CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

18
0.20
(1.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
18.75
18.75
18
3,200
13.7K
1.5K
13.9x
1.5x
5% # 11%
1.4
791 Bi
38 Mi
3,129
21 - 12.5
555 Bi
517 Bi
107.2%
48.26%
399 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 3,600 18.75 300
17.80 800 19.00 600
17.75 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 47.7%
DCM 32.20 (-1.10) 24.1%
DPM 22.00 (-0.60) 17.5%
BFC 42.60 (-0.65) 3.4%
DHB 7.60 (0.00) 3.3%
LAS 15.90 (-0.40) 2.9%
VAF 18.00 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 18.75 0.95 100 100
10:10 18.65 0.85 900 1,000
13:10 18.45 0.65 100 1,100
13:20 18.35 0.55 300 1,400
13:21 18.40 0.60 200 1,600
13:59 18.10 0.30 100 1,700
14:16 18.10 0.30 100 1,800
14:17 18 0.20 800 2,600
14:27 18 0.20 300 2,900
14:29 18 0.20 300 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 920.07 (0.94) 0% 55 (0.06) 0%
2018 949.44 (0.95) 0% 58.80 (0.05) 0%
2019 952.84 (0.79) 0% 58 (0.01) 0%
2020 937.10 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.03) 0%
2022 901.21 (0.91) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,128.72 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV172,374238,088327,745482,0871,220,2941,001,606913,042839,036745,246792,539945,617943,172907,609956,801
Tổng lợi nhuận trước thuế28,07916,35312,68519,00176,11876,02847,44335,01327,28717,96759,27772,04255,54083,577
Lợi nhuận sau thuế 18,61113,08310,14815,20157,04263,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,183
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,61113,08310,14815,20157,04263,19837,86727,98021,55711,96347,25157,34644,43265,183
Tổng tài sản1,071,997681,108667,408647,9251,071,997660,530612,707666,615587,090572,103638,420656,048699,153717,165
Tổng nợ554,668182,390181,773127,822554,668155,628137,406203,304130,218127,962158,464172,886233,605248,527
Vốn chủ sở hữu517,329498,718485,635520,103517,329504,902475,301463,311456,872444,141479,956483,162465,548468,638


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |