CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển (vaf)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
13.60
12,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.6
1.0k
11 lần
6%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
431 tỷ
38 triệu
3,354
15.5 - 7.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
156 tỷ
505 tỷ
30.8%
76.4%
87 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 54.3%
DCM 30.70 (0.05) 20.0%
DPM 31.60 (0.35) 15.0%
DHB 9.00 (0.00) 3.0%
LAS 18.70 (-0.30) 2.6%
BFC 27.20 (-1.00) 2.0%
SFG 13.50 (0.30) 0.8%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
VAF 14.00 (0.00) 0.6%
NFC 16.40 (0.00) 0.3%
PCE 19.00 (0.00) 0.2%
PSW 7.60 (-0.10) 0.2%
PSE 10.20 (0.00) 0.2%
PMB 9.80 (0.00) 0.1%
HSI 1.40 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 100 14.10 200
13.40 2,000 14.50 300
13.10 1,000 14.90 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 14 0 200 200
09:46 13.70 -0.30 7,000 7,200
09:58 13.70 -0.30 200 7,400
10:23 13.70 -0.30 200 7,600
10:26 13.70 -0.30 500 8,100
10:42 13.60 -0.40 1,000 9,100
12:59 13.60 -0.40 1,500 10,600
13:10 13.60 -0.40 2,100 12,700
13:24 13.60 -0.40 100 12,800
14:44 14 0 100 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 920.07 (0.94) 0% 55 (0.06) 0%
2018 949.44 (0.95) 0% 58.80 (0.05) 0%
2019 952.84 (0.79) 0% 58 (0.01) 0%
2020 937.10 (0.75) 0% 0 (0.02) 0%
2021 780 (0.84) 0% 0 (0.03) 0%
2022 901.21 (0.91) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,128.72 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc