CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

18.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,55095,703
Giá vốn hàng bán34,46947,89458,21836,61742,90041,82645,73489,57679,97685,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,61016,75012,38512,08113,52714,70814,93610,1779,57410,188
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5032,6741,5301,6542,0532,005404-6,946-5,404-5,155
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5842,7271,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Lợi nhuận sau thuế 1,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Tổng tài sản ngắn hạn27,24925,77727,72622,48720,04927,24925,77727,72622,48720,04916,94515,50018,17724,71226,118
Tiền mặt15,53811,4989,0707,2115,27815,53811,4989,0707,2115,2783,5585,4863,4885,5937,421
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,8008,3009,00012,00011,5007,8008,3009,00012,00011,5008,0002,700
Hàng tồn kho1992442681601,1371992442681601,1378368143,5726,5917,051
Tài sản dài hạn1,8832,093282097141,8832,093282097141,2509051,1411,6512,646
Tài sản cố định1,5501,67337751,5501,67337751122144655531,279
Đầu tư tài chính dài hạn510957
Tổng tài sản29,13227,86927,75522,69620,76329,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,36428,764
Tổng nợ3,9704,6386,6853,0242,3093,9704,6386,6853,0242,3091,7911,9945,3095,5862,358
Vốn chủ sở hữu25,16223,23221,07019,67218,45425,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,77826,406

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K0.75K0.48K0.42K0.71K0.69K0.14KKKK0.03K0.81K1.27K1.30K0.77K0.50K0.71K1.10K0.32K
Giá cuối kỳ14K10.60K13.90K30K26K19.20K17.80K20.90K14.30K12K12K8.65K15.95K16.35K11.99K12.37K22.13K21.70KK
Giá / EPS (PE)21.04 (lần)14.22 (lần)28.83 (lần)71.43 (lần)36.78 (lần)27.94 (lần)128.73 (lần) (lần) (lần) (lần)391.01 (lần)10.73 (lần)12.53 (lần)12.57 (lần)15.61 (lần)24.89 (lần)31.38 (lần)19.70 (lần) (lần)
Giá sổ sách8.68K8.01K7.27K6.78K6.36K5.66K4.97K4.83K7.16K9.11K10.83K11.57K11.91K11.86K11.27K10.90K10.95K11.10KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.61 (lần)1.32 (lần)1.91 (lần)4.42 (lần)4.09 (lần)3.39 (lần)3.58 (lần)4.33 (lần)2 (lần)1.32 (lần)1.11 (lần)0.75 (lần)1.34 (lần)1.38 (lần)1.06 (lần)1.13 (lần)2.02 (lần)1.95 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.54%92.49%99.90%99.08%96.56%93.13%94.48%94.09%93.73%90.80%89.71%86.13%83.03%81.53%76.65%46.92%51.41%63.69%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.46%7.51%0.10%0.92%3.44%6.87%5.52%5.91%6.26%9.20%10.29%13.87%16.97%18.47%23.35%53.08%48.59%36.31%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.63%16.64%24.09%13.32%11.12%9.84%12.15%27.48%21.19%8.20%10.94%7.87%5.53%21.03%23.50%30.13%28.05%22.13%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.78%19.96%31.73%15.37%12.51%10.92%13.84%37.89%26.88%8.93%12.28%8.54%5.86%26.63%30.71%43.11%39%28.42%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.37%83.36%75.91%86.68%88.88%90.16%87.85%72.52%78.81%91.80%89.06%92.13%94.47%78.97%76.51%69.88%71.94%77.87%%
6/ Thanh toán hiện hành855.27%909.24%594.21%2,369.55%5,492.88%16,138.10%1,327.05%367.96%456.03%1,191.51%861.85%1,157.99%1,553.48%388.15%326.54%155.85%183.39%290.60%%
7/ Thanh toán nhanh849.03%900.63%588.47%2,352.69%5,181.37%15,341.90%1,257.36%295.65%334.40%869.84%735.86%789.11%833.83%216.22%227.82%101.61%138.10%221.73%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn487.70%405.57%194.38%759.85%1,446.03%3,388.57%469.69%70.61%103.21%338.55%244.44%432.60%49.03%46.34%23.25%40.78%74.81%141.09%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản178.77%231.95%254.38%214.57%271.76%310.71%369.82%516.37%339.67%332.72%261.95%274.86%285.74%250.87%152.09%150.67%135.62%146.38%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn191.12%250.78%254.65%216.56%281.44%333.63%391.41%548.78%362.37%366.43%291.99%319.11%344.14%307.71%198.43%321.14%263.82%229.84%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu206.97%278.25%335.09%247.55%305.77%344.64%420.99%712.01%430.98%362.43%294.14%298.34%302.48%317.68%198.80%215.62%188.51%187.98%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17,321.11%19,628.69%21,723.13%22,885.62%3,773.09%5,003.11%5,618.43%2,507.73%1,213.41%1,212.81%1,754.84%832.03%630.91%594.39%557.18%759.08%865.11%797.24%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.71%3.34%1.98%2.50%3.63%3.53%0.66%-6.78%-6.28%-5.13%0.10%2.33%3.53%3.45%3.43%2.11%3.42%5.28%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.63%7.76%5.04%5.37%9.87%10.95%2.44%%%%0.25%6.42%10.10%8.66%5.21%3.18%4.63%7.73%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.67%9.31%6.64%6.19%11.11%12.15%2.78%%%%0.28%6.96%10.69%10.97%6.81%4.56%6.44%9.92%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%2%3%5%5%1%-8%-7%-6%%3%4%4%4%3%4%6%%
Tăng trưởng doanh thu-19.44%-8.44%44.98%-13.70%-0.19%-6.82%-39.18%11.39%-6.43%3.62%-7.74%-4.17%-4.38%68.11%-4.66%13.86%-1.07%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.73%54.65%14.78%-40.59%2.86%397.01%-105.92%20.28%14.72%-5,611.24%-96.19%-36.68%-2.12%69.33%54.55%-29.54%-35.97%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.40%-30.62%121.06%30.97%28.92%-10.18%-62.44%-4.96%136.90%-38.86%34.58%41.67%-77.91%-8.78%-26.34%10.05%35.36%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.31%10.26%7.11%6.60%12.50%13.83%2.86%-32.57%-21.31%-15.90%-6.42%-2.84%0.42%5.20%3.40%-0.46%-1.35%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.53%0.41%22.29%9.31%14.11%10.91%-15.08%-26.73%-8.34%-18.42%-3.19%-0.38%-16.05%1.91%-5.56%2.49%6.78%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc