CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

15.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15.90
15.90
15.90
0
9.0K
0.4K
23.4x
0.9x
4% # 4%
1.5
24 Bi
3 Mi
180
18.9 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.90 100
0 16.50 600
0.00 0 17.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105.50 (0.06) 0% 3 (0.00) 0%
2018 62 (0.06) 0% 2.70 (0.00) 0%
2019 58.50 (0.06) 0% 2.05 (0.00) 0%
2020 51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 51 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 74 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 68 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,27052,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,550
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3032,5842,7271,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Lợi nhuận sau thuế 1,0231,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0231,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Tổng tài sản28,58329,13227,86927,75528,58329,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,364
Tổng nợ2,3983,9704,6386,6852,3983,9704,6386,6853,0242,3091,7911,9945,3095,586
Vốn chủ sở hữu26,18525,16223,23221,07026,18525,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |