CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

18
2.10
(13.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15
18
15
600
9.0K
0.4K
23.4x
0.9x
4% # 4%
1.5
24 Bi
3 Mi
180
18.9 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 100 17.80 400
0 17.90 500
0.00 0 18.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 18 2.10 600 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105.50 (0.06) 0% 3 (0.00) 0%
2018 62 (0.06) 0% 2.70 (0.00) 0%
2019 58.50 (0.06) 0% 2.05 (0.00) 0%
2020 51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 51 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 74 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 68 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,27052,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,550
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3032,5842,7271,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Lợi nhuận sau thuế 1,0231,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0231,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627
Tổng tài sản28,58329,13227,86927,75528,58329,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,364
Tổng nợ2,3983,9704,6386,6852,3983,9704,6386,6853,0242,3091,7911,9945,3095,586
Vốn chủ sở hữu26,18525,16223,23221,07026,18525,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |