CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

48
-0.50
(-1.03%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV806,317805,696666,687500,8682,472,4613,156,2433,707,0691,729,5921,540,9441,821,4791,536,742893,653
Giá vốn hàng bán370,032419,422268,357140,9431,063,5971,398,5311,326,134522,004462,563482,178442,508262,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV436,285386,274398,330359,9251,408,8641,757,7122,380,9351,207,5881,078,3811,339,3011,094,234631,369
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh227,603149,119209,473130,642570,0101,016,0421,850,853950,418854,9901,003,072791,916415,882
Tổng lợi nhuận trước thuế227,540149,132209,569130,647570,1391,059,7391,850,585951,039855,0071,011,456802,978415,889
Lợi nhuận sau thuế 197,756122,951179,003116,897491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ197,756122,951179,003116,897491,905868,9781,498,718768,912693,181822,622655,096337,511
Tổng tài sản ngắn hạn19,458,49917,174,44916,838,81914,440,73317,174,44914,157,69316,568,9668,312,1717,173,1036,430,4946,342,8073,075,626
Tiền mặt1,040,594787,8981,774,5861,903,146787,8983,423,5021,131,749642,513794,5121,144,362486,703545,671
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,454,15515,097,16514,195,05412,314,26615,097,16510,562,26514,998,1127,312,7415,817,2295,252,9615,709,2562,481,417
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn86,10580,68678,31278,82980,68685,05867,29970,23469,85879,50259,20534,922
Tài sản cố định21,87923,42621,32318,82523,42623,49713,15614,3849,90718,22625,3269,490
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản19,544,60417,255,13516,917,13214,519,56217,255,13514,242,75116,636,2658,382,4057,242,9606,509,9966,402,0123,110,548
Tổng nợ11,367,2959,883,9059,625,6727,149,6979,883,9057,747,28310,094,4023,860,9193,191,3542,867,0183,382,6171,833,990
Vốn chủ sở hữu8,177,3097,371,2307,291,4607,369,8667,371,2306,495,4686,541,8634,521,4874,051,6063,642,9783,019,3951,276,558

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.41K1.12K2K4.50K4.64K4.22K5.05K5.46K3.27KK1.41K0.70K0.46K0.24K0.72K0.56K0.12K
Giá cuối kỳ53.80K42.75K22.90K53.47K20.37K9.51K14.42K17.66KKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)38.17 (lần)38.02 (lần)11.48 (lần)11.88 (lần)4.39 (lần)2.26 (lần)2.86 (lần)3.23 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.69K16.85K14.91K19.65K27.30K24.64K22.35K25.16K12.37K9.43K7.08K5.27K4.92K4.47K4.41K4.11K3.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.88 (lần)2.54 (lần)1.54 (lần)2.72 (lần)0.75 (lần)0.39 (lần)0.65 (lần)0.70 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ438 (Mi)438 (Mi)435 (Mi)333 (Mi)166 (Mi)164 (Mi)163 (Mi)120 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)103 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.56%99.53%99.40%99.60%99.16%99.04%98.78%99.08%98.88%98.16%97.72%98.05%77.32%74.26%95.48%83.38%80.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.44%0.47%0.60%0.40%0.84%0.96%1.22%0.92%1.12%1.84%2.28%1.95%22.68%25.74%4.52%16.62%19.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.16%57.28%54.39%60.68%46.06%44.06%44.04%52.84%58.96%68.38%70.87%74.48%77.99%80.90%86.58%55.79%55.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu139.01%134.09%119.27%154.30%85.39%78.77%78.70%112.03%143.67%216.28%268.65%291.86%354.27%423.54%645.02%126.19%126.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.84%42.72%45.61%39.32%53.94%55.94%55.96%47.16%41.04%31.62%26.38%25.52%22.01%19.10%13.42%44.21%44.11%
6/ Thanh toán hiện hành180.09%181.44%189.09%172.32%222.62%232.21%233.55%195.75%167.74%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh180.09%181.44%189.09%172.32%222.62%232.21%233.55%195.75%167.74%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.63%8.32%45.72%11.77%17.21%25.72%41.56%15.02%29.76%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.22%14.33%22.16%22.28%20.63%21.28%27.98%24%28.73%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn14.28%14.40%22.29%22.37%20.81%21.48%28.33%24.23%29.06%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.99%33.54%48.59%56.67%38.25%38.03%50%50.90%70%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%-796,545%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.18%19.90%27.53%40.43%44.46%44.98%45.16%42.63%37.77%%23.56%18.07%10.96%5.38%19.34%28.71%9.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.15%2.85%6.10%9.01%9.17%9.57%12.64%10.23%10.85%%5.24%3.38%2.04%1.03%2.19%6.04%1.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.54%6.67%13.38%22.91%17.01%17.11%22.58%21.70%26.44%%19.88%13.26%9.25%5.41%16.30%13.66%3.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)51%46%62%113%147%150%171%148%129%%40%27%14%6%29%%12%
Tăng trưởng doanh thu-2.77%-21.66%-14.86%114.33%12.24%-15.40%18.53%71.96%%14.44%54.38%-6.74%-7.64%20.84%90.02%51.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.48%-43.39%-42.02%94.91%10.93%-15.74%25.57%94.10%%-100%101.29%53.68%88.09%-66.37%28.04%380.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.81%27.58%-23.25%161.45%20.98%11.31%-15.24%84.44%%7.16%23.63%-11.66%-8.08%-33.44%448.76%16.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.07%13.48%-0.71%44.68%11.60%11.22%20.65%136.53%%33.11%34.31%7.23%9.89%1.37%7.36%16.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.31%21.15%-14.39%98.47%15.73%11.26%1.69%105.82%%11.06%29.92%-7.50%-4.65%-28.76%253.62%16.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc