CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

50
0.80
(1.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)352,305430,203256,482100,974155,440369,166187,481416,048228,988496,135432,820525,595504,457390,53086,959215,280196,625204,427100,576184,755
a. Lãi bán các tài sản tài chính338,334392,062234,47979,485150,216433,186226,947525,920245,821365,642328,611401,377494,162346,64754,602197,820294,107181,48454,432180,309
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ5,169-8961,3123,167-12,528-98,640-57,833-118,723-21,980110,77641,79674,684-7,70331,59014,670-7,927-98,85013,53739,557-11,203
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL8,80239,03720,69018,32217,75134,62018,3678,8515,14719,71762,41249,53317,99712,29317,68625,3871,3689,4066,58715,650
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,96010,5729,99323,97933,58227,13820,01111,1225,9751671201,3331,6831,7057,4894,4604,9947,7216,234
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu180,238187,219176,866169,423155,442162,429169,120180,965195,640182,342156,718136,888100,96988,37955,63364,49286,79293,10890,68277,387
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)79,40414,28156,79260,48142,80813,2723689,9414,162
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán182,073147,272159,665139,52888,916209,747139,954309,727351,794213,834270,794209,280163,344152,565122,742105,04186,02187,702137,315120,854
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán91451362,600500426750
1.8. Doanh thu tư vấn4,29511,0473,6684,31520,3119,4563,13531,4338,120235,78541,9691,9905,54124,1242,5315,0512,55924,9818,53119,397
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,9404,9443,1252,0871,8824,8121,7932,5241,8684,1971,9181,8861,5666,2821,7032,0771,9143,6821,8562,471
1.11. Thu nhập hoạt động khác1021589780829126871056414115,03817111429413710,443170296124346
Cộng doanh thu hoạt động806,317805,696666,687500,868499,210796,147521,6181,041,866796,6121,132,693919,376877,189777,811663,879279,793406,844379,075422,416345,743405,961
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)167,723237,868126,87935,89795,714400,44881,981330,12287,848219,945139,656125,964164,69780,81530,198-75,386167,83418,41126,170107,544
a. Lỗ bán các tài sản tài chính169,211242,084121,59434,18596,328413,57567,794330,370124,752188,057135,912129,230163,498142,17576,20923,97930,68430,83511,78976,594
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-1,703-4,3555,0681,696-781-13,25613,799-623-37,04931,8883,744-3,2671,198-61,360-46,011-99,365137,150-12,42314,38030,951
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL21613921815167129389375145
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-214-45667-172
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh13,66515,9335,9413,09415,2486,1493,8195,1054,42916,2294,961-40,36649,3384,8442,2442,9343,1762,5251,4681,207
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán167,027138,314118,00289,09082,16198,151112,156181,71537,24844,550244,556159,738121,84979,50362,68190,63335,03470,84257,44871,962
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn18,22922,95613,4528,33337,3627,0637,9429,2804,90444,0064,2975,6384,3043,9934,2904,5284,7107,3386,3095,414
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán3,3884,3524,5294,3916,4524,4374,2465,0342,7142,5802,4042,6623,2652,6482,6782,3882,7013,0212,706
2.12. Chi phí khác4,0821,4491,3211,1582,6991,2495,3391,1951,2511,1711,8821,245
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động370,032419,422268,357140,943234,875518,263210,336530,468139,464328,892397,372254,321345,549173,623107,40026,588214,393103,05596,298189,906
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện14,5002,59922,4665,81415,5901,4901,4652,13042051534553550144
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ3,3342,102-6863,8612,7838371,4082,2406851,3066122,3392321,1146442,5891,0212,2271,296
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh1,320
3.4. Doanh thu khác về đầu tư3,526
Cộng doanh thu hoạt động tài chính6,8612,10215,8201,9133,8612,78383723,8748,05416,2752,7962,0774,4696521,6296442,9341,5562,2771,440
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện92211,59024,42063,89831,179105,73010,757251,9407,6371651906303,915565200
4.2. Chi phí lãi vay178,541174,130132,425112,620130,467115,261117,420114,212110,17896,29176,94547,36239,07930,83339,51264,09051,45345,62536,828
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh143,378
4.4. Chi phí đầu tư khác5,9045,6299,81914,19916,875-6,27022,34187,6932,81322,8711,3551,5861,5101,5441,5908,675
Cộng chi phí tài chính185,366191,349177,617210,521160,674229,927137,602215,870117,050134,99097,64686,16849,03740,81233,05352,10364,65551,65345,62536,828
V. CHI BÁN HÀNG34,909
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN30,17747,90727,06020,67526,74618,15421,3169,80327,493101,19728,21723,53515,14525,23818,78513,23719,11121,0689,672
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG227,603149,119209,473130,64280,77632,585153,201309,598520,658583,889398,938503,868364,159434,951115,732310,01289,723250,153185,029170,995
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác233179651563243,91169101151995
8.2. Chi phí khác295484072917291
Cộng kết quả hoạt động khác-621396515-20843,90440-17-291101151995
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ227,540149,132209,569130,64780,79132,377153,201353,502520,658583,930398,938503,851363,867435,052115,732310,53089,724250,162185,030171,001
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện220,668145,673213,325129,17692,537117,761224,834471,603505,589505,042360,886425,900372,768342,10255,051219,093325,723224,790159,265213,154
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện6,8723,459-3,7551,471-11,746-85,384-71,632-118,10115,06978,88838,05277,951-8,90192,95060,68191,438-236,00025,37225,765-42,154
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN29,78426,18130,56613,7507,7363,94430,52052,800103,496116,63269,64393,58372,00985,23920,267105,478-28,85749,61934,58631,362
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,7107,57133,1599,89513,69721,28047,51681,227100,95899,70560,58976,68272,77367,7137,02689,73917,94545,80328,96638,132
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7,92618,611-2,5923,856-5,960-17,336-16,996-28,4272,53816,9289,05416,901-76417,52613,24115,739-46,8023,8165,620-6,770
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN197,756122,951179,003116,89773,05428,433122,681300,702417,162467,297329,295410,269291,858349,81395,465205,053118,581200,543150,444139,639
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu197,756122,951179,003116,89773,05428,433122,681300,702417,162467,297329,295410,269291,858349,81395,465205,053118,581200,543150,444139,639
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN608,323-43,181-257,409578,813299,382180,557-672,853-334,390191,162136,549705,429299,42497,557159,749159,942-556,46258,264127,562-143,523
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-43,181
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán608,323-257,409578,813299,382180,557-672,853-334,390191,162136,549705,429299,42497,557159,749159,942-556,46258,264127,562-143,523
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện608,323-43,181-257,409578,813299,382180,557-672,853-334,390191,162136,549705,429299,42497,557159,749159,942-556,46258,264127,562-143,523
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu608,323-43,181-257,409578,813299,382180,557-672,853-334,390191,162136,549705,429299,42497,557159,749159,942-556,46258,264127,562-143,523
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN19,458,49917,174,44916,838,81914,440,73314,917,46414,157,69315,612,20616,347,39416,981,43916,568,96613,599,97211,447,8599,339,0828,312,1716,672,7016,623,0867,007,2057,023,1036,494,6236,115,162
I. Tài sản tài chính19,197,28016,979,55516,612,39014,388,07114,766,75714,105,85215,453,78916,190,25116,826,10816,415,07013,466,14911,377,2429,220,9958,214,6436,663,7676,416,1976,838,8457,007,6696,477,5836,069,552
1. Tiền và các khoản tương đương tiền1,040,594787,8981,774,5861,903,1463,029,4143,423,5021,839,2322,985,6221,419,5861,131,749655,1941,390,656219,638642,513429,2211,897,867980,082794,512823,959546,573
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)839,129122,1381,123,270557,178611,832665,2581,388,3841,231,103921,7101,221,516939,453810,093917,360614,824557,627785,124689,252794,903961,230999,855
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)357,000380,900634,000471,000888,289885,889995,319981,719714,024753,71971,52925,454109,750106,000387,000226,000160,000261,500151,500100,000
4. Các khoản cho vay8,572,7767,992,4685,782,7445,395,4765,103,4825,279,2796,613,9896,401,8228,140,1667,701,2376,449,0155,546,0464,871,2663,881,6433,010,2572,023,2202,827,9483,032,2752,943,9103,013,508
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)7,687,4206,603,8296,657,2105,892,7824,974,7963,734,0094,392,6364,521,9565,433,2005,323,8105,203,9133,452,9182,874,2912,712,6582,202,2601,397,9051,691,6551,730,9731,398,8911,230,972
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,384-2,384-2,429-2,429-2,422-2,422-2,355-2,355
7. Các khoản phải thu619,608848,568607,337135,490125,73591,374218,21657,309167,625236,147112,715124,881194,967221,79938,17654,013104,37244,76777,25291,459
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp33,61631,21329,64134,55034,20728,3346,9837,9699,74330,82315,9169,7368,15814,83315,82411,8265,7847,6814,48723,308
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác62,527227,9317,7002,5473,1002,3063,1296,85124,15120,16522,51221,55729,87824,68727,75724,597384,099345,404120,50868,030
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-13,220-13,220-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,927-1,927-1,925-1,925-1,798-1,798
II.Tài sản ngắn hạn khác261,219194,894226,43052,662150,70851,841158,417157,143155,330153,896133,82270,618118,08797,5288,934206,890168,36015,43417,04145,611
1. Tạm ứng132834381111399738479922,9245304576894646324783674565499371,376
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ35133727138729134321714010477112726363616764293568
3. Chi phí trả trước ngắn hạn30,91545,26940,6236,0274,1414,3886,6385,2961,5872,5742,5394,1411,8455,4992,2532,2513,6376513,3934,167
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn1,9481,948
5. Tài sản ngắn hạn khác227,872185,09846,137146,13746,137150,715150,715150,715150,715130,71565,715115,71591,3346,141204,204164,20414,20412,67540,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác147,257
B.TÀI SẢN DÀI HẠN86,10580,68678,31278,82981,00885,05889,49880,02264,47167,29966,33968,81371,20370,23475,268100,693153,207219,85870,40471,992
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định21,87923,42621,32318,82520,80623,49726,72616,36612,03613,15613,24915,12515,49114,38416,04714,16411,4509,90712,48215,053
1. Tài sản cố định hữu hình14,43915,72616,38918,37920,30722,45625,06014,6059,6289,9619,26710,3569,9338,0358,9075,3846,4704,9896,3987,554
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,4407,7004,9334464991,0401,6661,7612,4083,1953,9824,7685,5586,3497,1408,7794,9794,9186,0847,499
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,2075,6505,6508,9667,3087,3607,3607,5636,0655,8105,8105,8105,8105,6505,6506,2084,1046,9402,713954
V. Tài sản dài hạn khác54,01951,61151,34051,03852,89454,20255,41256,09446,37048,33447,28047,87949,90250,20153,57180,322137,653203,01155,21055,986
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn8,6748,5717,7286,8686,8666,8646,8596,8895,9534,9284,9285,0805,9875,9875,9875,9875,851155,8535,8555,851
2. Chi phí trả trước dài hạn9,0177,9448,5239,08710,94913,29114,51115,1666,38510,7029,65510,10311,22512,95116,32615,14816,89617,08619,28820,071
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại27,93483,658
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán26,17124,94124,94124,94124,94123,91523,91523,91523,91522,59122,59122,59122,59121,16921,16921,16921,16920,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác10,15810,15410,14710,14210,13710,13210,12710,12410,11710,11210,10510,10410,09810,09410,08810,08310,07810,07210,06710,063
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,544,60417,255,13516,917,13214,519,56214,998,47214,242,75115,701,70416,427,41617,045,91016,636,26513,666,31011,516,6729,410,2858,382,4056,747,9696,723,7807,160,4127,242,9606,565,0286,187,155
C. NỢ PHẢI TRẢ11,367,2959,883,9059,625,6727,149,6978,130,5677,747,2839,110,3769,285,9179,895,72210,094,4027,328,6936,213,7784,499,3843,860,9192,747,8612,745,8523,547,4793,191,3542,772,2292,689,163
I. Nợ phải trả ngắn hạn10,805,0089,465,7729,215,3546,672,4347,801,8647,487,4658,878,3618,868,6939,366,4749,615,4826,900,8395,971,3354,348,6973,733,8572,722,6162,745,8523,547,4793,089,0952,688,3512,642,796
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn10,239,5578,979,2758,722,7076,214,2526,857,9876,326,2076,500,1006,734,1006,985,2206,362,6804,692,5803,904,0453,404,8202,696,1301,847,3801,912,7801,975,1051,450,9801,048,0801,027,190
1.1. Vay ngắn hạn10,239,5578,979,2758,722,7076,214,2526,857,9876,326,2076,500,1006,734,1006,985,2206,362,6804,692,5803,904,0453,404,8202,696,1301,847,3801,912,7801,975,1051,450,9801,048,0801,027,190
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn120,000120,000120,000120,000522,300547,1001,759,5801,703,3801,871,1101,964,0701,639,9701,622,570622,570668,320653,680547,5401,072,9601,081,570936,0701,263,620
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán39,74313,20913,39619,0978,44412,40015,29012,16239,54579,58252,29536,53027,35518,8757,79710,6847,1885,1147,412
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn164,195159,63879,141140,667191,65216,021232,31883,98933,377587,19464,64969,98435,699100,11433,78236,4095,50912,210141,3147,410
9. Người mua trả tiền trước1,08437810010010022138,74833069,03952,55115,5438,2797,9717,97126,0568,059760210252,15069,772
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước74,06030,61961,00834,16332,72546,06771,783106,259208,980157,63092,119105,36093,48595,85517,635100,40629,83955,82036,43948,769
11. Phải trả người lao động72,58899,74542,98519,02016,277112,15699,68480,41748,938326,846261,442124,20948,15489,08779,19562,45020,843106,86374,23157,567
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên11,342140
13. Chi phí phải trả ngắn hạn74,31947,275162,851112,576159,999110,247147,46198,68496,97872,91269,24344,31480,79929,82128,11238,69170,64962,46159,95658,878
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn19,46215,63213,16712,56012,378317,04513,39849,37211,94411,87812,99856,04627,84527,68528,97828,833364,625313,867132,700104,873
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn562,287418,133410,318477,262328,703259,818232,015417,224529,248478,920427,855242,443150,686127,06125,244102,25983,87846,367
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả562,287418,133410,318477,262328,703259,818232,015417,224529,248478,920427,855242,443150,686127,06125,244102,25983,87846,367
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU8,177,3097,371,2307,291,4607,369,8666,867,9056,495,4686,591,3287,141,5007,150,1876,541,8636,337,6175,302,8944,910,9014,521,4874,000,1083,977,9283,612,9334,051,6063,792,7993,497,992
I. Vốn chủ sở hữu8,177,3097,371,2307,291,4607,369,8666,867,9056,495,4686,591,3287,141,5007,150,1876,541,8636,337,6175,302,8944,910,9014,521,4874,000,1083,977,9283,612,9334,051,6063,792,7993,497,992
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,388,5004,388,5004,388,5004,388,5004,364,4994,364,4994,364,4993,359,5003,334,5003,334,5003,334,5003,334,5002,240,9172,240,9172,240,9172,227,5252,227,5252,228,3172,228,3172,211,516
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu4,375,0004,375,0004,375,0004,375,0004,354,9994,354,9994,354,9993,350,0003,330,0003,330,0003,330,0003,330,0001,656,0001,656,0001,656,0001,644,0001,644,0001,644,0001,644,0001,629,999
1.2. Thặng dư vốn cổ phần13,50013,50013,50013,5009,5009,5009,5009,5004,5004,5004,5004,500584,917584,917584,917585,318585,318585,318585,318582,518
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-1,793-1,793-1,001-1,001-1,001
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý2,216,0581,607,7361,650,9171,908,3261,329,5131,030,130849,5731,522,4261,856,8161,665,6541,529,105823,676524,252426,69589,530-70,218-230,161326,301268,037140,476
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ67,49667,49667,49667,49667,49667,49667,49667,49667,49667,496115,757115,75777,67477,67477,67477,67444,16244,162
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp233,096233,096233,096233,096233,096233,096165,600165,600165,600194,162156,079156,079156,079156,079122,567122,567
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối1,505,2541,307,4971,184,5471,005,544873,301800,2461,076,6631,958,9811,658,2791,241,1171,308,412979,1181,864,3751,543,9551,435,9071,586,8681,381,8151,263,2341,129,715979,271
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,499,3931,307,1351,186,9511,004,944873,877791,426999,5361,824,5481,429,3661,024,2591,154,665855,8121,803,4291,475,8891,442,2011,641,7071,509,8051,202,4241,089,673959,370
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện5,860363-2,405600-5778,82077,127134,433228,913216,858153,747123,30660,94568,066-6,294-54,839-127,98960,81040,04219,901
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU19,544,60417,255,13516,917,13214,519,56214,998,47214,242,75115,701,70416,427,41617,045,91016,636,26513,666,31011,516,6729,410,2858,382,4056,747,9696,723,7807,160,4127,242,9606,565,0286,187,155
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc