CTCP Vicostone (vcs)

48
-0.20
(-0.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,122,014973,2991,175,1861,074,6801,162,8634,345,1804,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,278
Giá vốn hàng bán815,629707,245836,801784,304813,0303,143,9793,132,9693,917,2944,607,6243,695,7663,650,6523,025,9533,085,3092,220,0561,857,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV286,707264,373337,429289,584340,7431,178,0921,220,8931,742,9722,462,5041,963,8281,912,1111,495,6431,267,215991,434758,624
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh224,355192,429299,039244,824283,345960,6481,006,8921,382,2122,115,6051,679,0281,653,9771,321,1501,124,930814,033487,391
Tổng lợi nhuận trước thuế222,623189,232297,919243,571281,473953,345999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214
Lợi nhuận sau thuế 189,190161,950251,238204,745236,882807,122846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ189,190161,950251,238204,745236,882807,122846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633
Tổng tài sản ngắn hạn5,474,9555,489,2925,202,7545,496,1915,515,8375,474,9555,515,8375,541,1105,829,1004,900,5124,456,3053,794,4953,291,3432,729,0822,010,925
Tiền mặt1,584,6971,467,3551,566,2111,590,3661,403,0561,584,6971,403,0561,101,6761,105,422790,350469,920427,352656,279433,972295,395
Đầu tư tài chính ngắn hạn670,000670,000380,00047,70047,700670,00047,70030,0006,153
Hàng tồn kho1,854,1261,990,0452,113,2762,360,4342,662,0141,854,1262,662,0142,594,6111,997,2432,019,7431,918,5271,991,5751,525,0671,478,8061,155,791
Tài sản dài hạn993,523917,892928,011928,486952,412993,523952,4121,048,7951,063,8131,154,8221,127,451609,832518,411608,849770,555
Tài sản cố định790,146775,062807,412837,490867,640790,146867,640975,2811,036,6941,018,1601,058,231548,663483,763548,377597,266
Đầu tư tài chính dài hạn38,24835,207
Tổng tài sản6,468,4786,407,1846,130,7646,424,6776,468,2496,468,4786,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,480
Tổng nợ1,358,8561,162,9021,048,0661,273,2171,482,4301,358,8561,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,889
Vốn chủ sở hữu5,109,6225,244,2825,082,6985,151,4604,985,8185,109,6224,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.04K5.29K7.18K11.08K8.93K8.81K7.02K14.02K11.27K9.54K5K1.35K1.03K3.91K7.07K6.24K6.13K4.11K0.56K-0.80K
Giá cuối kỳ63.50K52.03K49.66K94.53K65.93K50.33K45.98K76.14K31.27K12.32K4.10K1.84K1.40K1.24K2.10K3.45K1.34K3.44K95.30KK
Giá / EPS (PE)12.59 (lần)9.84 (lần)6.92 (lần)8.54 (lần)7.38 (lần)5.71 (lần)6.55 (lần)5.43 (lần)2.78 (lần)1.29 (lần)0.82 (lần)1.36 (lần)1.36 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.55 (lần)0.22 (lần)0.84 (lần)169.51 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.34 (lần)1.91 (lần)1.40 (lần)2.13 (lần)1.86 (lần)1.45 (lần)1.63 (lần)1.40 (lần)0.58 (lần)0.20 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.13 (lần)4.74 (lần) (lần)
Giá sổ sách31.94K31.16K30.43K30.46K24.11K21.55K17.07K29.95K24.12K23.55K18.53K20.05K19K34.42K47.08K27.73K26.03K18.23K3.52KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.99 (lần)1.67 (lần)1.63 (lần)3.10 (lần)2.73 (lần)2.34 (lần)2.69 (lần)2.54 (lần)1.30 (lần)0.52 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.19 (lần)27.07 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)80 (Mi)60 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)31 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.64%85.28%84.08%84.57%80.93%79.81%86.15%86.39%81.76%72.30%70.86%45.90%39.19%35.31%68.39%70.96%57.05%50.16%40.39%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.36%14.72%15.92%15.43%19.07%20.19%13.85%13.61%18.24%27.70%29.14%54.10%60.81%64.69%31.61%29.04%42.95%49.84%59.61%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.01%22.92%26.12%29.29%36.29%38.24%38%37.11%56.65%64.10%70.32%61.60%61.96%60.38%49.78%57.64%46.57%61.34%90.82%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.59%29.73%35.35%41.42%56.96%61.91%61.30%59.01%130.66%178.54%236.98%160.40%162.89%152.39%99.12%136.08%87.16%158.66%989.55%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.99%77.08%73.88%70.71%63.71%61.76%62%62.89%43.35%35.90%29.68%38.40%38.04%39.62%50.22%42.36%53.43%38.66%9.18%%
6/ Thanh toán hiện hành412.22%382.85%340.35%311.31%245.28%236.77%226.75%232.86%159.21%137.93%124.50%103.13%104.59%90.93%257.04%168.76%252.16%107.39%129.77%%
7/ Thanh toán nhanh272.62%198.08%180.98%204.65%144.19%134.83%107.74%124.97%72.94%58.65%61.41%41.62%25.25%24.17%161.62%121.82%115.33%41.43%50.75%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn119.32%97.39%67.67%59.04%39.56%24.97%25.54%46.43%25.32%20.26%5.13%8.88%2.64%2.49%9.25%64.54%60.23%7.49%2.08%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.17%67.45%86.18%103.12%93.71%99.73%102.68%114.25%96.23%94.13%79.25%47.37%36.44%33%54.92%53.09%62.49%55.69%52.38%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.36%79.10%102.49%121.94%115.80%124.96%119.18%132.24%117.69%130.20%111.84%103.20%92.98%93.45%80.30%74.81%109.52%111.01%129.67%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.04%87.51%116.65%145.83%147.09%161.47%165.62%181.67%221.95%262.20%267.06%123.36%95.79%83.28%109.36%125.33%116.95%144.04%570.67%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho169.57%117.69%150.98%230.70%182.98%190.28%151.94%202.31%150.12%160.72%142.42%120.81%81.15%85.60%173.20%193.46%139.03%127.06%162.33%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.58%19.40%20.23%24.93%25.17%25.32%24.84%25.77%21.05%15.45%10.11%5.46%5.66%13.65%13.74%17.97%20.15%15.67%2.80%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.48%13.09%17.43%25.71%23.59%25.25%25.51%29.44%20.25%14.55%8.01%2.59%2.06%4.51%7.55%9.54%12.59%8.72%1.47%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.80%16.98%23.59%36.36%37.03%40.89%41.15%46.82%46.71%40.52%26.99%6.74%5.42%11.37%15.03%22.52%23.56%22.57%15.97%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%27%29%38%39%39%37%36%30%22%16%8%9%20%17%25%29%22%4%%
Tăng trưởng doanh thu-0.41%-23.18%-20.10%25.26%1.90%23.13%3.90%35.51%22.67%24.77%60.10%35.87%8.34%9.81%55.53%40.39%41.40%30.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.64%-26.32%-35.18%24.06%1.30%25.51%0.16%65.95%67.06%90.80%196.10%31.15%-55.08%9.12%18.96%25.19%81.83%631.93%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.34%-13.87%-14.74%-8.14%2.92%27.56%18.38%-25.22%6.05%-4.26%9.26%3.89%0.69%121.70%29.82%104.53%-4.33%-16.97%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.48%2.40%-0.11%26.35%11.86%26.30%13.97%65.56%44.92%27.08%-26.05%5.50%-5.80%44.20%78.24%31.01%74.15%417.84%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-1.85%-4.40%13.83%8.45%26.78%15.61%14.14%20.01%5.04%-4.30%4.50%-1.88%82.77%50.33%65.25%26.01%22.93%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |