CTCP Vicostone (vcs)

48.40
0.20
(0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.20
48.20
49.40
48.20
54,400
31.9K
5.0K
9.2x
1.4x
12% # 16%
1.5
7,392 Bi
160 Mi
223,901
80.2 - 40
1,359 Bi
5,110 Bi
26.6%
78.99%
1,585 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.40 1,000 48.60 4,600
48.30 2,400 48.70 1,300
48.20 2,100 48.80 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 86.2%
HSG 16.75 (-0.10) 4.7%
VCS 48.40 (0.20) 4.0%
NKG 16.20 (-0.10) 2.9%
HT1 15.60 (-0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 48.70 0.20 2,300 2,300
09:14 48.80 0.30 500 2,800
09:20 49 0.50 6,200 9,000
09:21 49 0.50 2,000 11,000
09:22 49.10 0.60 3,000 14,000
09:23 49.30 0.80 6,600 20,600
09:24 49.40 0.90 1,500 22,100
09:25 49.20 0.70 1,100 23,200
09:26 49.10 0.60 700 23,900
09:27 49.10 0.60 200 24,100
09:28 49 0.50 100 24,200
09:29 49 0.50 800 25,000
09:31 48.90 0.40 300 25,300
09:34 48.80 0.30 500 25,800
09:35 48.80 0.30 400 26,200
09:36 48.60 0.10 500 26,700
09:37 48.50 0 1,600 28,300
09:49 48.50 0 300 28,600
09:56 48.50 0 200 28,800
10:10 48.60 0.10 700 29,500
10:17 48.60 0.10 1,000 30,500
10:21 48.60 0.10 1,000 31,500
10:22 48.60 0.10 2,700 34,200
10:26 48.60 0.10 100 34,300
10:29 48.60 0.10 500 34,800
10:30 48.60 0.10 500 35,300
10:33 48.60 0.10 100 35,400
10:39 48.50 0 1,000 36,400
10:40 48.50 0 700 37,100
10:41 48.50 0 700 37,800
10:42 48.60 0.10 7,000 44,800
10:50 48.60 0.10 1,000 45,800
10:51 48.50 0 600 46,400
10:52 48.50 0 1,400 47,800
10:55 48.50 0 1,300 49,100
10:56 48.50 0 100 49,200
10:57 48.50 0 100 49,300
10:59 48.50 0 2,100 51,400
11:19 48.50 0 1,100 52,500
11:23 48.40 -0.10 1,600 54,100
11:28 48.40 -0.10 300 54,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 5,309.89 (5.57) 0% 1,564.63 (1.41) 0%
2020 6,106 (5.67) 0% 0 (1.43) 0%
2021 6,797 (7.11) 0% 0 (1.77) 0%
2022 8,065 (5.68) 0% 0 (1.15) 0%
2023 9,194 (1.03) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,122,014973,2991,175,1861,074,6804,345,1804,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,278
Tổng lợi nhuận trước thuế222,623189,232297,919243,571953,345999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214
Lợi nhuận sau thuế 189,190161,950251,238204,745807,122846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ189,190161,950251,238204,745807,122846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633
Tổng tài sản6,468,4786,407,1846,130,7646,424,6776,468,4786,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,480
Tổng nợ1,358,8561,162,9021,048,0661,273,2171,358,8561,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,889
Vốn chủ sở hữu5,109,6225,244,2825,082,6985,151,4605,109,6224,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |