CTCP Vicostone (vcs)

62.90
-0.60
(-0.94%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
63.50
63.50
63.80
62.30
39,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
30.4
7.2k
9.8 lần
17%
24%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
8,048 tỷ
160 triệu
119,080
69 - 34.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,482 tỷ
4,986 tỷ
29.7%
77.1%
1,403 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 28.40 (-0.15) 77.4%
HSG 19.40 (-0.20) 5.5%
VCS 62.90 (-0.60) 4.7%
NKG 21.90 (-0.10) 2.7%
HT1 11.25 (0.05) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.4%
ACC 14.10 (0.20) 0.7%
VGS 25.20 (0.40) 0.6%
CVT 29.70 (0.90) 0.5%
BCC 8.00 (-0.10) 0.5%
VIT 16.60 (-1.30) 0.4%
LBM 44.95 (1.75) 0.4%
THG 42.30 (-0.20) 0.4%
POM 2.76 (-0.08) 0.4%
DTL 13.50 (0.00) 0.4%
GKM 29.90 (0.50) 0.4%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
TEG 8.76 (0.00) 0.3%
VHL 11.90 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.90 2,100 63.30 2,000
62.80 29,500 63.40 700
62.60 500 63.50 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 63 -0.50 3,200 3,200
09:12 63 -0.50 200 3,400
09:15 63.40 -0.10 1,000 4,400
09:16 62.30 -1.20 400 4,800
09:17 63.40 -0.10 200 5,000
09:23 63.50 0 1,800 6,800
09:26 63.50 0 200 7,000
09:32 63.50 0 100 7,100
09:35 63.60 0.10 1,000 8,100
09:42 63.80 0.30 3,000 11,100
10:10 63.60 0.10 200 11,300
10:11 63.60 0.10 200 11,500
10:19 63.60 0.10 400 11,900
10:20 63.60 0.10 500 12,400
10:38 63.50 0 100 12,500
10:46 63.60 0.10 2,300 14,800
10:47 63.60 0.10 200 15,000
10:55 63.60 0.10 400 15,400
11:10 63.60 0.10 3,200 18,600
12:59 63.20 -0.30 800 19,400
13:10 62.90 -0.60 600 20,000
13:15 62.80 -0.70 1,100 21,100
13:18 62.80 -0.70 2,500 23,600
13:19 62.80 -0.70 100 23,700
13:21 63.40 -0.10 200 23,900
13:22 63.40 -0.10 100 24,000
13:23 62.80 -0.70 100 24,100
13:37 62.80 -0.70 100 24,200
13:41 62.90 -0.60 100 24,300
13:45 62.80 -0.70 5,500 29,800
14:15 62.90 -0.60 100 29,900
14:20 62.80 -0.70 3,000 32,900
14:21 62.80 -0.70 400 33,300
14:25 62.90 -0.60 2,800 36,100
14:28 62.90 -0.60 100 36,200
14:44 62.90 -0.60 3,400 39,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 5,309.89 (5.57) 0% 1,564.63 (1.41) 0%
2020 6,106 (5.67) 0% 0 (1.43) 0%
2021 6,797 (7.11) 0% 0 (1.77) 0%
2022 8,065 (5.68) 0% 0 (1.15) 0%
2023 9,194 (1.03) 0% 0 (0.19) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc