CTCP Vicostone (vcs)

63.30
0.50
(0.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.80
63
64.60
62.90
83,100
32.8K
5.3K
12.1x
2.0x
13% # 16%
1.8
10,368 Bi
160 Mi
220,119
82.8 - 52.7
1,163 Bi
5,244 Bi
22.2%
81.85%
1,467 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
63.30 1,900 63.40 2,000
63.20 6,300 63.50 3,000
63.10 2,600 63.60 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 10,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.85 (0.10) 84.9%
HSG 18.85 (0.00) 5.6%
VCS 63.30 (0.50) 5.0%
NKG 19.55 (0.05) 2.5%
HT1 11.95 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 63.30 -1.70 12,400 12,400
09:11 63.20 -1.80 1,100 13,500
09:13 63.20 -1.80 400 13,900
09:14 63 -2 5,500 19,400
09:15 63 -2 100 19,500
09:18 63.10 -1.90 500 20,000
09:19 63.10 -1.90 1,400 21,400
09:20 63.10 -1.90 300 21,700
09:21 63.10 -1.90 400 22,100
09:23 63.10 -1.90 100 22,200
09:24 63.10 -1.90 100 22,300
09:25 63.20 -1.80 3,800 26,100
09:26 63.30 -1.70 500 26,600
09:27 63.30 -1.70 1,000 27,600
09:33 63.40 -1.60 700 28,300
09:34 63.40 -1.60 600 28,900
09:36 63.40 -1.60 500 29,400
09:38 63.40 -1.60 500 29,900
09:40 63.50 -1.50 1,300 31,200
09:42 63.50 -1.50 700 31,900
09:43 63.50 -1.50 1,800 33,700
09:44 63.60 -1.40 1,000 34,700
09:45 63.60 -1.40 2,000 36,700
09:46 63.60 -1.40 100 36,800
09:48 63.50 -1.50 1,500 38,300
09:50 63.50 -1.50 200 38,500
09:51 63.50 -1.50 100 38,600
09:56 63.50 -1.50 800 39,400
09:58 63.50 -1.50 600 40,000
10:10 63.50 -1.50 13,900 53,900
10:11 63.50 -1.50 200 54,100
10:16 63.40 -1.60 100 54,200
10:17 63.40 -1.60 1,000 55,200
10:18 63.40 -1.60 1,100 56,300
10:21 63.40 -1.60 200 56,500
10:23 63.40 -1.60 600 57,100
10:24 63.40 -1.60 5,800 62,900
10:27 63.40 -1.60 700 63,600
10:30 63.40 -1.60 700 64,300
10:31 63.30 -1.70 300 64,600
10:36 63.30 -1.70 500 65,100
10:37 63.40 -1.60 300 65,400
10:43 63.40 -1.60 2,900 68,300
10:49 63.40 -1.60 200 68,500
10:50 63.40 -1.60 200 68,700
10:51 63.40 -1.60 400 69,100
10:52 63.40 -1.60 100 69,200
10:57 63.40 -1.60 1,500 70,700
11:10 63.30 -1.70 3,500 74,200
11:11 63.40 -1.60 1,000 75,200
11:12 63.50 -1.50 4,000 79,200
11:20 63.40 -1.60 600 79,800
11:23 63.30 -1.70 800 80,600
11:28 63.30 -1.70 2,000 82,600
11:29 63.30 -1.70 500 83,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 5,309.89 (5.57) 0% 1,564.63 (1.41) 0%
2020 6,106 (5.67) 0% 0 (1.43) 0%
2021 6,797 (7.11) 0% 0 (1.77) 0%
2022 8,065 (5.68) 0% 0 (1.15) 0%
2023 9,194 (1.03) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV973,2991,175,1861,074,6801,162,8634,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,2782,098,540
Tổng lợi nhuận trước thuế189,232297,919243,571281,473999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214261,472
Lợi nhuận sau thuế 161,950251,238204,745236,882846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ161,950251,238204,745236,882846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,072
Tổng tài sản6,407,1846,130,7646,424,6776,468,2496,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,4802,647,942
Tổng nợ1,162,9021,048,0661,273,2171,482,4301,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,8891,862,145
Vốn chủ sở hữu5,244,2825,082,6985,151,4604,985,8184,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591785,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |