CTCP Vicostone (vcs)

71.20
1.20
(1.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,363,0395,679,3517,108,2125,674,6005,568,6134,522,4354,352,5243,211,9652,618,2782,098,5401,310,783964,733890,449810,877521,355371,353262,634200,940
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,17819,08638,08315,0065,8508394752,11335,0271347541603682,5651,216
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,353,8615,660,2657,070,1295,659,5955,562,7634,521,5964,352,5243,211,4902,616,1652,063,5131,310,783964,598889,694810,718521,355370,984260,070199,723
4. Giá vốn hàng bán3,132,9693,917,2944,607,6243,695,7663,650,6523,025,9533,085,3092,220,0561,857,5411,354,182915,143638,665598,852649,238375,006255,811184,641153,174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,220,8931,742,9722,462,5041,963,8281,912,1111,495,6431,267,215991,434758,624709,331395,639325,933290,842161,480146,349115,17475,42946,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính102,57098,15662,08240,07326,34141,39754,37725,93425,51231,2848,2845,97363,60140,32616,50414,3971,258447
7. Chi phí tài chính101,362137,49289,48892,87868,01969,86848,81470,953169,980334,076174,522145,627141,41557,43133,47231,78526,24231,211
-Trong đó: Chi phí lãi vay56,63750,41956,87676,98559,99632,20540,59650,24381,06789,36294,884117,17172,41738,60420,62024,46825,37730,399
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,8545,7256,511288-2,537-4,5003,296-807-6
9. Chi phí bán hàng156,494254,617272,145160,513154,06299,92695,64876,84476,96667,65156,95955,35637,39521,31316,55913,1897,8776,173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,71566,80747,34971,48262,39446,09652,20059,39255,52488,01296,08573,76553,14530,97322,00213,1078,8717,402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,006,8921,382,2122,115,6051,679,0281,653,9771,321,1501,124,930814,033487,391257,38876,64554,623117,98895,38490,01571,48433,6972,211
12. Thu nhập khác7383,5334,4341,5521,4481,5101,1798708275,5035,1646,83015,43733,99812,06511,0729,1023,429
13. Chi phí khác8,1908,52922,63812,6252,7624,1491,0971,1419,0041,41911,1284,3261,9989451,109421,65117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,452-4,995-18,204-11,073-1,314-2,63982-271-8,1774,084-5,9642,50413,43933,05410,95611,0307,4523,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)999,4401,377,2172,097,4011,667,9551,652,6631,318,5111,125,012813,762479,214261,47270,68057,126131,427128,437100,97182,51441,1495,622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành154,125228,508325,160242,124242,548194,9673,234139,60874,58231,05714,6358,21214,4458,3807,2318,018
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,0656181-2,588-1,828-218,228-12,222-7,144-5,8865,87984-126
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)153,060228,515325,341239,535242,548194,9673,234137,78074,58049,2852,4131,0688,55814,2597,3157,892
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,18768,26856,059122,868114,17893,65674,62241,1495,622
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát115-3,3541,4471,2832,752-10-199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)846,3801,148,7021,772,0601,428,4201,410,1151,123,5441,121,778675,982404,633212,07271,62254,612121,585111,42793,66674,82141,1495,622

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,515,8375,541,1105,829,1004,900,5124,456,3053,794,4953,291,3432,729,0822,010,9251,876,3351,270,1131,037,521952,8661,009,766696,925339,076236,578154,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,403,0561,101,6761,105,422790,350469,920427,352656,279433,972295,39577,338109,34526,15126,05736,324266,51680,99016,5102,482
1. Tiền348,556215,476426,822245,350176,420292,852131,779204,817140,39577,33822,93826,15126,05716,82425,5559,83116,5102,482
2. Các khoản tương đương tiền1,054,500886,200678,600545,000293,500134,500524,500229,155155,00086,40719,500240,96171,159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn47,70030,0006,153313,92411,49913,96710,18047,133128,8095009,500
1. Chứng khoán kinh doanh313,92411,49913,96710,18047,133128,8095009,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn47,70030,0006,153
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,217,0011,750,0282,448,4521,953,2091,915,4441,249,984951,291699,403496,457440,138355,903170,025167,561456,48696,12970,83849,91749,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,223,2921,754,6762,406,1051,921,4241,890,7101,219,016906,613685,812478,153407,358307,777159,135140,477203,47276,52259,11743,62546,191
2. Trả trước cho người bán9,1048,37742,46829,68521,28329,80942,04511,94217,60714,07641,1892,51018,144237,45118,69710,3076,3172,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50505050505050
6. Phải thu ngắn hạn khác3,0743,4654,1802,9554,3062,0153,4872,3564,91022,2588,74710,18910,70317,3262,6783,088489109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,469-16,540-4,352-905-905-905-905-757-4,213-3,555-1,809-1,809-1,763-1,763-1,768-1,674-514
IV. Tổng hàng tồn kho2,644,0222,577,6591,990,0662,014,9611,913,7451,986,7931,513,9311,458,1701,122,034905,680721,947766,525698,980374,241193,114182,612145,31994,357
1. Hàng tồn kho2,662,0142,594,6111,997,2432,019,7431,918,5271,991,5751,525,0671,478,8061,155,791950,818757,500787,013699,577374,838193,837183,992145,31994,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-17,992-16,952-7,178-4,782-4,782-4,782-11,136-20,635-33,758-45,138-35,553-20,488-597-597-723-1,380
V. Tài sản ngắn hạn khác204,058111,747285,161141,992157,197130,366139,842137,53690,886139,25571,41960,85350,08895,58312,3564,13615,3338,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6816,1454,8144,9555,1751,8271,6113,1212,8396,9683,4433,1634,9376,3861,8952,42610,4795,429
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ200,378105,488280,347137,026152,022128,53996,849134,41688,047128,45065,40149,24940,36528,3808,5731,0213,7682,608
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1131141,382875,0574196
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,8382,4873,3854,36860,8181,8896821,086905
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn952,4121,048,7951,063,8131,154,8221,127,451609,832518,411608,849770,555771,6071,496,7251,610,0851,745,601466,623285,160255,227235,046228,682
I. Các khoản phải thu dài hạn3030303030303030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3030303030303030
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định867,640975,2811,036,6941,018,1601,058,231548,663483,763548,377597,266655,7041,133,6221,245,589695,548205,191217,409178,823193,213226,797
1. Tài sản cố định hữu hình865,635972,1381,031,2561,011,0021,048,730537,228470,008533,662580,229637,0121,112,2851,182,707660,106205,086217,297178,673193,040226,620
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,0043,1425,4387,1589,50111,43513,75514,71617,03718,69221,33762,88235,442105111150173177
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn67,33754,2519,671118,19547,69940,49820,6704,674123,07178,24737,01626,583740,55181,48219,53013,5625,247307
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang67,33754,2519,671118,19547,69940,49820,6704,674123,071
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn38,24835,20729,977156,331171,445144,770172,75133,20338,86935,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh38,24835,20729,977156,331171,445144,770172,75133,20333,86935,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,43419,23317,41818,43721,49120,64113,94917,52014,9817,67943,03722,85411,8547,20015,01823,9721,5861,578
1. Chi phí trả trước dài hạn13,96816,83215,01015,84921,49120,64113,94915,69014,9797,64923,58815,63011,7096,42913,70223,5191,3851,578
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,4662,4012,4082,5881,830219,4157,1934920542126
3. Tài sản dài hạn khác303430965661,274328201
VII. Lợi thế thương mại126,719143,614152,879
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,4802,647,9422,766,8382,647,6072,698,4671,476,389982,085594,302471,624383,643
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,482,4301,721,1672,018,7172,197,5132,135,0711,673,7751,413,8641,890,7951,782,8891,862,1451,704,3031,640,4721,629,296734,920566,090276,770289,289348,431
I. Nợ ngắn hạn1,440,7181,628,0691,872,4191,997,9211,882,1621,673,4441,413,4161,714,1881,457,9481,507,1521,231,583991,9851,047,892392,846412,966134,466220,295119,412
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,064,4871,341,3311,479,3111,533,2271,417,5541,150,562955,0251,083,3531,178,5601,212,958892,413841,037955,170348,641372,21193,967186,19690,357
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn118,29080,317252,313311,171349,468334,440431,410540,690133,279158,449123,026106,72054,93521,12915,36324,5947,2523,313
4. Người mua trả tiền trước15,1407,0047,25918,36914,1839,7587,0949,43313,8012,26892,5037,9478781,932433409399200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước114,37355,59975,38075,35632,73264,5781,01150,90835,33129,76411,16710,23320,65214,09114,4267,7543,8694,001
6. Phải trả người lao động11,0758,3328,1957,61713,5422293,7722,8186926,62039,8708,3082,6971,5652,162717476316
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6522,2254545896,6571984899007,7126,55421,32420,779
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,15014
11. Phải trả ngắn hạn khác4,8627,9115,0806,6724,22289,42653253785,42486,1578,3564,5093,544307269468268288
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn50,396
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi110,840125,34944,42844,92043,80424,45214,57317,30110,84710,93613,65412,7439,1175,1813914512159
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn41,71293,098146,297199,593252,909331448176,607324,941354,994472,721648,487581,404342,075153,124142,30368,993229,019
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác988
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,89993,098146,297199,496252,695176,047324,228352,802469,986645,317580,893335,104151,791141,99668,853229,019
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,042
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm299334345307140
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,813
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ962143314485607132,1912,7353,169211594
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591785,7961,062,5351,007,1351,069,171741,469415,994317,533182,33635,211
I. Vốn chủ sở hữu4,985,8184,868,7384,874,1973,857,8213,448,6862,730,5532,395,8901,447,136998,591785,7961,062,5351,007,1351,069,171741,469415,994317,533182,33635,211
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,600,0001,600,0001,600,0001,600,0001,600,0001,600,000800,000600,000529,993529,993529,993529,993529,993210,666150,000129,500100,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần291291291130130616161322,061322,061322,061322,061322,061291,08279,24899,74341,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-293,331-240,431-369,628-369,628
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-16,9212,995-3,665-1,125
8. Quỹ đầu tư phát triển88,95888,95888,95888,95888,95888,95888,95863,35687,62046,48966,29843,63220357,12443,06524,5921,4011,401
9. Quỹ dự phòng tài chính27,71832,64527,58216,33910,91310,9136,226422422
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu18,55118,55118,55118,55118,5512,187820
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,278,0183,160,9383,166,3972,443,5141,741,0471,281,9651,506,872783,719428,317228,935111,12176,629190,211129,22599,17040,05939,5123,388
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2292294177,23827,28539,46435,07617,717
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,468,2496,589,9056,892,9146,055,3345,583,7574,404,3273,809,7553,337,9312,781,4802,647,9422,766,8382,647,6072,698,4671,476,389982,085594,302471,624383,643
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc