CTCP Xi măng Yên Bình (vcx)

3.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV182,203243,370170,666196,969186,263797,267818,158824,712940,310856,978835,991598,807664,450630,514667,597
Giá vốn hàng bán168,935240,955161,804194,594175,878771,338774,758744,758841,065759,842719,487514,062556,660529,455562,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,2682,4158,8622,37510,38425,93043,40079,95399,24597,137116,47784,510107,378100,661104,868
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,112-1,395-1,702-2,4021,033-4,67510,44237,83031,01610,2917,96316,64923,7368,46814,925
Tổng lợi nhuận trước thuế5,07814,560-1,478-2,3971,02910,8439,82034,92629,9919,5448,03817,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế 4,05412,123-1,478-2,4698227,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,05412,123-1,478-2,4698227,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Tổng tài sản ngắn hạn177,501141,579153,293137,643175,985146,972153,147168,197154,828106,385156,690282,346183,790188,561131,889
Tiền mặt2,5465561,6016201,40055686733659875522967176578811,261
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho90,59755,320126,261108,625137,97460,86297,37943,23527,94151,38065,54493,11960,55269,57164,502
Tài sản dài hạn432,826450,674482,134494,849480,181445,736462,645474,186489,819532,802565,380610,258656,484696,984759,213
Tài sản cố định322,651335,389348,145360,779373,820335,398384,428414,387448,020495,747538,604585,146631,824684,014729,817
Đầu tư tài chính dài hạn81,58083,48783,48783,37469,90781,58052,00831,4506,6554,7114,1334,2105,5901,5102,371
Tổng tài sản610,327592,253635,427632,492656,165592,708615,793642,383644,647639,187722,070892,604840,274885,545891,102
Tổng nợ389,590374,045429,342424,929446,133376,025406,583440,743470,384485,272575,608752,557717,250786,299803,288
Vốn chủ sở hữu220,737218,208206,085207,563210,032216,683209,210201,640174,262153,916146,463140,048123,02499,24787,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K0.28K0.29K1.03K0.77K0.28K0.24K0.64K0.90K0.43K0.97K0.02KKKKK
Giá cuối kỳ9.50K10K3.30K8.80K8K2K1.70K1.80K2.60K2.70K2.40KKKKKK
Giá / EPS (PE)20.61 (lần)35.50 (lần)11.57 (lần)8.53 (lần)10.43 (lần)7.12 (lần)7.03 (lần)2.81 (lần)2.88 (lần)6.27 (lần)2.48 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.32K8.17K7.89K7.60K6.57K5.80K5.52K5.28K4.64K3.74K3.31K2.06K2.09K3.15K5.80K6.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)1.22 (lần)0.42 (lần)1.16 (lần)1.22 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.56 (lần)0.72 (lần)0.73 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.08%24.80%24.87%26.18%24.02%16.64%21.70%31.63%21.87%21.29%14.80%14.56%10.10%14.06%14.90%15.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.92%75.20%75.13%73.82%75.98%83.36%78.30%68.37%78.13%78.71%85.20%85.44%89.90%85.94%85.10%84.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.83%63.44%66.03%68.61%72.97%75.92%79.72%84.31%85.36%88.79%90.15%94.58%94.66%92.28%86.55%85.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu176.50%173.54%194.34%218.58%269.93%315.28%393.01%537.36%583.02%792.26%914.76%1,744.76%1,773.57%1,195.66%643.68%587.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.17%36.56%33.97%31.39%27.03%24.08%20.28%15.69%14.64%11.21%9.85%5.42%5.34%7.72%13.45%14.55%
6/ Thanh toán hiện hành46.91%39.63%38.36%39.04%35.42%21.96%36.99%56%51.94%52.99%37.61%27.78%18.69%30.62%48.81%73.88%
7/ Thanh toán nhanh22.97%23.22%13.97%29%29.03%11.35%21.52%37.53%34.83%33.44%19.21%19.11%12.83%19.21%41.44%62.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.67%0.15%0.22%0.08%0.14%0.16%0.05%0.13%0.22%0.22%3.21%0.88%0.10%0.30%10.71%3.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản129.96%134.51%132.86%128.38%145.86%134.07%115.78%67.09%79.08%71.20%74.92%64.60%48.68%50.46%43.85%38.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn446.88%542.46%534.23%490.33%607.33%805.54%533.53%212.08%361.53%334.38%506.18%443.63%481.84%359%294.33%253.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu359.35%367.94%391.07%409%539.60%556.78%570.79%427.57%540.10%635.30%760.24%1,191.65%911.98%653.75%326.07%266.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho845.82%1,267.36%795.61%1,722.58%3,010.15%1,478.87%1,097.72%552.05%919.31%761.03%872.13%1,199.65%1,457.68%827.28%1,597.46%1,433.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.54%0.94%0.93%3.32%2.16%0.87%0.77%2.84%3.60%1.81%3.84%0.06%-15.41%-9.06%-2.05%-7.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2%1.26%1.23%4.26%3.16%1.17%0.89%1.91%2.85%1.29%2.88%0.04%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.54%3.45%3.62%13.58%11.68%4.84%4.38%12.16%19.44%11.52%29.22%0.75%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%4%2%1%1%3%4%2%5%%-16%-11%-2%-8%
Tăng trưởng doanh thu-7.02%-2.55%-0.79%-12.29%9.72%2.51%39.61%-9.88%5.38%-5.55%5.99%29.05%-7.48%8.88%6.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.68%-1.28%-72.35%34.55%173%16.18%-62.32%-28.81%109.19%-55.44%6,411.42%-100.52%57.50%381.47%-70.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.67%-7.52%-7.75%-6.30%-3.07%-15.69%-23.51%4.92%-8.78%-2.11%-12.90%-2.84%-1.62%0.88%-4.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.10%3.57%3.75%15.71%13.22%5.09%4.58%13.84%23.96%13.02%66.13%-1.23%-33.67%-45.69%-13.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.99%-3.75%-4.14%-0.35%0.85%-11.48%-19.11%6.23%-5.11%-0.62%-8.62%-2.75%-4.09%-5.39%-5.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc