CTCP Xi măng Yên Bình (vcx)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
9.0K
0.9K
11.8x
1.1x
4% # 9%
1.9
265 Bi
27 Mi
4,109
17.1 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.00 1,400
0 11.50 100
0.00 0 11.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 731.20 (0.60) 0% 30.80 (0.02) 0%
2018 689.10 (0.84) 0% 35 (0.01) 0%
2019 772.70 (0.86) 0% 20.70 (0.01) 0%
2020 779.30 (0.94) 0% 20.20 (0.02) 0%
2021 911.70 (0.82) 0% 34.70 (0.03) 0%
2022 919.60 (0.82) 0% 35.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV285,152166,924198,685182,203832,963797,267818,158824,712940,310856,978835,991598,807664,450630,514
Tổng lợi nhuận trước thuế17,789-5,2779,5025,07827,09210,8439,82034,92629,9919,5448,03817,02423,91511,432
Lợi nhuận sau thuế 14,429-4,4078,4014,05422,4777,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,432
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,429-4,4078,4014,05422,4777,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,432
Tổng tài sản591,475588,434627,804610,327591,475592,708615,793642,383644,647639,187722,070892,604840,274885,545
Tổng nợ352,314363,703398,666389,590352,314376,025406,583440,743470,384485,272575,608752,557717,250786,299
Vốn chủ sở hữu239,160224,731229,138220,737239,160216,683209,210201,640174,262153,916146,463140,048123,02499,247


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |