CTCP Xi măng Yên Bình (vcx)

3.70
0.10
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.60
3.70
3.60
400
8.3k
0.5k
7.8 lần
2%
6%
1.8
96 tỷ
27 triệu
2,340
7.3 - 2.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 100 3.90 100
0 4.10 12,100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 3.70 0.10 200 200
13:32 3.70 0.10 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 731.20 (0.60) 0% 30.80 (0.02) 0%
2018 689.10 (0.84) 0% 35 (0.01) 0%
2019 772.70 (0.86) 0% 20.70 (0.01) 0%
2020 779.30 (0.94) 0% 20.20 (0.02) 0%
2021 911.70 (0.82) 0% 34.70 (0.03) 0%
2022 919.60 (0.82) 0% 35.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV182,203243,370170,666196,969797,267818,158824,712940,310856,978835,991598,807664,450630,514667,597
Tổng lợi nhuận trước thuế5,07814,560-1,478-2,39710,8439,82034,92629,9919,5448,03817,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế 4,05412,123-1,478-2,4697,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,05412,123-1,478-2,4697,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Tổng tài sản610,327592,253635,427632,492592,708615,793642,383644,647639,187722,070892,604840,274885,545891,102
Tổng nợ389,590374,045429,342424,929376,025406,583440,743470,384485,272575,608752,557717,250786,299803,288
Vốn chủ sở hữu220,737218,208206,085207,563216,683209,210201,640174,262153,916146,463140,048123,02499,24787,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc