CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

47.05
-2.95
(-5.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV357,382217,436230,057202,341394,6071,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Giá vốn hàng bán249,109150,882172,482137,918243,078748,737755,408598,072530,545500,225367,610308,385304,566298,254317,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,61962,58350,71663,55546,326270,580252,388187,284155,936119,027117,319103,02487,92488,98881,886
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,43816,84319,48720,22121,96391,18092,21869,91456,38544,70264,95156,03135,67039,24436,758
Tổng lợi nhuận trước thuế29,51319,61219,68822,00126,005100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 23,43915,56615,63617,55120,91380,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,43915,56615,63617,55120,91380,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản ngắn hạn919,077919,378794,829911,464861,689875,016920,692744,274631,147525,806482,050400,404388,538315,791265,603
Tiền mặt123,830103,46799,227145,375213,987213,98888,12371,88274,12951,90721,33714,32343,56940,44115,703
Đầu tư tài chính ngắn hạn188,562201,00677,000179,782125,003119,000214,69246,21661,21676,905128,116131,970109,60075,41825,000
Hàng tồn kho353,245386,675356,636365,124303,690296,736341,329324,588229,639191,658144,192135,60399,43781,219112,308
Tài sản dài hạn201,053204,988340,782218,704212,410218,429181,503287,325264,651137,048127,335119,071114,384112,378119,937
Tài sản cố định35199,373205,220212,377210,977210,977167,462135,808129,130119,149117,051113,75297,433106,644115,071
Đầu tư tài chính dài hạn5,0005,000127,1765,0005,00010151,483134,54417,3579,8764,8764,9164,9164,532
Tổng tài sản1,120,1301,124,3651,135,6111,130,1671,074,0981,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ362,591390,275422,476398,850343,296361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu757,539734,091713,135731,318730,803731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.27K4.36K4.37K3.74K3.93K3.48K4.09K4.52K4.55K2.86K2.27K1.85K1.71K2.06K2.06K2.36K2.15K2K1.52K
Giá cuối kỳ35.47K29.17K26.27K25.17K19.71K18.69K17.52K19.67K28.30K28.30K28.30K28.30K28.30K28.30K28.30K28.30K28.30K28.30K28.30K
Giá / EPS (PE)10.85 (lần)6.69 (lần)6.01 (lần)6.72 (lần)5.02 (lần)5.37 (lần)4.28 (lần)4.35 (lần)6.22 (lần)9.91 (lần)12.45 (lần)15.26 (lần)16.53 (lần)13.76 (lần)13.77 (lần)12 (lần)13.15 (lần)14.17 (lần)18.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.78 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.49 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.46 (lần)0.60 (lần)0.92 (lần)0.93 (lần)0.90 (lần)1.12 (lần)1.14 (lần)1.26 (lần)1.45 (lần)1.58 (lần)1.73 (lần)1.89 (lần)2.12 (lần)
Giá sổ sách34.30K39.78K37.23K36.33K42.56K33.26K32.42K29.97K28.92K25.02K21.31K20.43K19.62K19.11K15.69K14.17K13.20K12.50K11.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)0.73 (lần)0.71 (lần)0.69 (lần)0.46 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.66 (lần)0.98 (lần)1.13 (lần)1.33 (lần)1.39 (lần)1.44 (lần)1.48 (lần)1.80 (lần)2 (lần)2.14 (lần)2.26 (lần)2.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.05%80.02%83.53%72.15%70.46%79.32%79.10%77.08%77.26%73.75%68.89%58.97%47.28%40.84%63.41%69.48%79.40%80.88%77.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.95%19.98%16.47%27.85%29.54%20.68%20.90%22.92%22.74%26.25%31.11%41.03%52.72%59.16%36.59%30.52%20.60%19.12%22.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.37%33.06%43.15%43.37%39.26%35.86%32%26.25%26.48%25.30%29.34%22.59%37.68%35.46%34.51%23.12%11.85%9.53%13.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.86%49.38%75.90%76.58%64.65%55.90%47.07%35.59%36.02%33.87%41.53%29.18%60.45%54.94%52.70%30.08%13.44%10.54%15.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.63%66.94%56.85%56.63%60.74%64.14%68%73.75%73.52%74.70%70.66%77.41%62.32%64.54%65.49%76.88%88.15%90.47%86.48%
6/ Thanh toán hiện hành253.47%242.08%193.58%166.37%179.44%221.22%247.17%293.66%291.88%292.36%234.98%296.05%162.82%165.22%275.29%302.02%678.66%860.52%577.13%
7/ Thanh toán nhanh156.05%159.98%121.82%93.81%114.15%140.59%173.24%194.21%217.18%217.17%135.62%172.41%86.38%84.27%202.71%229.87%529.05%660.27%428.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.15%59.20%18.53%16.07%21.08%21.84%10.94%10.50%32.73%37.44%13.89%26.15%14.37%8.48%13.38%11.55%83.35%356.67%217.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản89.92%98.40%99.23%79.89%78.42%95.10%80.43%81.15%78.26%91.22%103.89%96.07%79.12%75.83%81.58%97.40%109.06%108.54%105.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.59%122.96%118.79%110.73%111.30%119.89%101.68%105.28%101.30%123.68%150.80%162.93%167.33%185.66%128.65%140.19%137.36%134.20%135.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.96%146.99%174.55%141.06%129.11%148.26%118.29%110.03%106.45%122.11%147.03%124.10%126.95%117.49%124.58%126.70%123.72%119.98%121.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho201.10%252.32%221.31%184.26%231.03%261%254.94%227.42%306.29%367.22%282.57%306.49%284.42%288.36%369.41%453.38%486.61%447.23%416.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.17%7.46%6.72%7.31%7.14%7.05%10.68%13.71%14.77%9.35%7.26%7.32%6.87%9.16%10.51%13.14%13.18%13.32%11.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.44%7.34%6.67%5.84%5.60%6.71%8.59%11.13%11.56%8.53%7.54%7.03%5.44%6.95%8.58%12.80%14.37%14.45%11.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.53%10.96%11.74%10.31%9.22%10.46%12.63%15.08%15.72%11.41%10.67%9.08%8.73%10.76%13.10%16.65%16.30%15.98%13.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%11%10%10%9%9%14%19%19%12%9%9%9%12%14%17%17%17%14%
Tăng trưởng doanh thu-10.98%-1.63%32.71%17.32%11.43%28.61%16.27%7.10%0.78%-2.48%23.60%1.77%10.94%14.84%8.89%9.93%8.91%12.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.66%9.07%22.14%20%12.85%-15.04%-9.44%-0.57%59.21%25.62%22.60%8.31%-16.75%0.07%-12.88%9.63%7.75%31.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.62%-24%6.31%27.19%47.98%21.87%43.02%2.39%22.94%-4.24%48.48%-49.75%12.97%26.94%94.03%140.18%34.76%-23.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.66%16.82%7.25%7.38%27.97%2.61%8.15%3.62%15.60%17.41%4.33%4.11%2.67%21.77%10.74%7.35%5.61%13.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.29%-0.79%6.84%15.16%35.14%8.77%17.31%3.29%17.46%11.06%14.30%-16.18%6.33%23.55%30%23.09%8.39%8.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |