CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

37.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.95
37.95
37.95
37.95
0
39.7k
4.2k
7.6 lần
7%
11%
0.2
640 tỷ
18 triệu
6,500
41.5 - 31.3
399 tỷ
731 tỷ
54.5%
64.71%
145 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 112.80 (-0.20) 34.0%
IMP 66.40 (-0.20) 10.9%
DBD 52.90 (0.20) 9.5%
TRA 81.50 (-0.10) 8.1%
DHT 28.70 (0.50) 5.5%
DMC 65.80 (0.00) 5.4%
TNH 20.30 (-0.10) 5.4%
DCL 28.20 (1.20) 4.7%
OPC 24.70 (-0.90) 3.8%
FIT 4.49 (0.01) 3.6%
DP3 60.00 (0.10) 3.3%
PMC 80.00 (0.00) 1.8%
VDP 37.95 (0.00) 1.7%
MED 27.00 (0.00) 0.8%
LDP 23.30 (-0.10) 0.7%
SPM 11.50 (0.00) 0.4%
PPP 16.10 (0.00) 0.4%
MKV 9.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.95 100 39.70 100
36.50 800 39.90 1,000
35.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV202,341394,607215,001247,6611,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế22,00126,00514,53934,749100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 17,55120,91311,55827,55980,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,55120,91311,55827,55980,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,130,1671,074,0981,092,9271,072,6341,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ398,850343,296439,364431,232361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu731,318730,803653,563641,402731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc