CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

47
-2
(-4.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49
47
47
47
100
34.3K
3.3K
10.6x
1.0x
6% # 10%
1.0
767 Bi
22 Mi
9,056
37.7 - 29.8
363 Bi
758 Bi
47.9%
67.63%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.00 200 51.00 1,000
45.70 2,300 52.00 1,500
45.60 7,000 52.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 102.00 (-1.00) 28.5%
DHT 72.80 (-0.20) 14.5%
IMP 48.60 (-0.40) 14.2%
DBD 49.00 (-0.50) 10.0%
TRA 67.60 (-0.40) 6.5%
TNH 11.55 (-0.15) 5.4%
DMC 58.00 (-0.50) 4.4%
DCL 40.05 (-0.10) 3.9%
OPC 22.60 (0.10) 3.1%
FIT 5.03 (-0.37) 3.1%
DP3 51.00 (-0.30) 2.5%
PMC 177.00 (0.00) 2.2%
VDP 47.00 (-2.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 47 -2 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV357,382217,436230,057202,3411,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế29,51319,61219,68822,001100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 23,43915,56615,63617,55180,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,43915,56615,63617,55180,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,120,1301,124,3651,135,6111,130,1671,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ362,591390,275422,476398,850361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu757,539734,091713,135731,318731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |