CTCP Chứng khoán Rồng Việt (vds)

14.15
0.55
(4.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV153,297226,480318,103288,407187,908987,355772,188822,8481,022,101454,391331,897419,307354,116229,148126,458
Giá vốn hàng bán149,979109,450146,463108,42579,569514,316251,399859,919397,854199,791238,785282,616174,341134,43470,426
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,318117,030171,640179,982108,339473,039520,789-37,071624,247254,60093,112136,691179,77594,71456,032
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-33,54792,298145,831150,57590,389355,157412,539-152,830533,525192,30842,46185,062138,01260,81411,699
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,63492,320145,834151,12090,390355,640413,064-152,928534,052192,66242,50385,132138,34261,35012,386
Lợi nhuận sau thuế -28,86077,385119,428123,25675,345291,209330,164-114,982426,741150,10234,64568,681111,35749,30720,893
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-28,86077,385119,428123,25675,345291,209330,164-114,982426,741150,10234,64568,681111,35749,30720,893
Tổng tài sản ngắn hạn6,096,4855,796,5135,707,2775,324,8534,945,1046,096,4854,945,1044,021,8713,920,2382,514,8962,245,7571,880,8381,807,0031,562,6661,214,095
Tiền mặt1,207,137464,127668,3081,023,527870,2351,207,137870,235551,660473,558582,254300,26571,744238,874248,013480,449
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,793,7815,276,3564,996,7524,209,8394,010,2124,793,7814,010,2123,416,7453,416,1941,907,0781,929,1771,780,1121,552,1661,168,376101,125
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn298,502297,357341,353308,650372,926298,502372,926232,255112,91653,46053,78851,50035,61730,57037,075
Tài sản cố định64,02467,77373,32460,87660,28664,02460,28644,96632,50319,16918,98214,61915,46813,41013,526
Đầu tư tài chính dài hạn178,580182,547220,803196,181259,759178,580259,75982,72525,000
Tổng tài sản6,394,9886,093,8706,048,6295,633,5035,318,0296,394,9885,318,0294,254,1264,033,1542,568,3562,299,5461,932,3381,842,6201,593,2351,251,170
Tổng nợ3,587,3773,250,1953,395,1963,073,6632,899,7703,587,3772,899,7702,171,2152,387,2911,402,8391,254,101821,439800,402830,374537,615
Vốn chủ sở hữu2,807,6112,843,6762,653,4332,559,8412,418,2602,807,6112,418,2602,082,9111,645,8631,165,5171,045,4441,110,8991,042,218762,861713,554

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.20K1.57KK4.06K1.50K0.35K0.69K1.59K0.70K0.60K3.01K
Giá cuối kỳ20.90K15.34K6.57K20.65K5.85K4.07K4.02K4.36K3.46K3.67K3.99K
Giá / EPS (PE)17.44 (lần)9.76 (lần) (lần)5.09 (lần)3.90 (lần)11.76 (lần)5.86 (lần)2.74 (lần)4.91 (lần)6.14 (lần)1.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.14 (lần)4.17 (lần)1.68 (lần)2.12 (lần)1.29 (lần)1.23 (lần)0.96 (lần)0.86 (lần)1.06 (lần)1.02 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách11.55K11.52K9.92K15.66K11.64K10.44K11.10K14.89K10.90K20.40K9.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.81 (lần)1.33 (lần)0.66 (lần)1.32 (lần)0.50 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ243 (Mi)210 (Mi)210 (Mi)105 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.33%92.99%94.54%97.20%97.92%97.66%97.33%98.07%98.08%97.04%97.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.67%7.01%5.46%2.80%2.08%2.34%2.67%1.93%1.92%2.96%2.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.10%54.53%51.04%59.19%54.62%54.54%42.51%43.44%52.12%42.97%68.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu127.77%119.91%104.24%145.05%120.36%119.96%73.94%76.80%108.85%75.34%221.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.90%45.47%48.96%40.81%45.38%45.46%57.49%56.56%47.88%57.03%31.11%
6/ Thanh toán hiện hành171.52%174.02%197.56%168.76%180.87%179.19%229.11%226.76%188.31%226.09%141.81%
7/ Thanh toán nhanh171.52%174.02%197.56%168.76%180.87%179.19%229.11%226.76%188.31%226.09%141.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.96%30.62%27.10%20.39%41.87%23.96%8.74%29.98%29.89%89.47%41.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.44%14.52%19.34%25.34%17.69%14.43%21.70%19.22%14.38%10.11%20.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.20%15.62%20.46%26.07%18.07%14.78%22.29%19.60%14.66%10.42%21.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.17%31.93%39.50%62.10%38.99%31.75%37.74%33.98%30.04%17.72%66.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.49%42.76%-13.97%41.75%33.03%10.44%16.38%31.45%21.52%16.52%46.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.55%6.21%%10.58%5.84%1.51%3.55%6.04%3.09%1.67%9.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.37%13.65%%25.93%12.88%3.31%6.18%10.68%6.46%2.93%30.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)57%131%-13%107%75%15%24%64%37%30%127%
Tăng trưởng doanh thu27.86%-6.16%-19.49%124.94%36.91%-20.85%18.41%54.54%81.20%-44.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.80%-387.14%-126.94%184.30%333.26%-49.56%-38.32%125.84%136%-80.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.71%33.56%-9.05%70.18%11.86%52.67%2.63%-3.61%54.46%-29.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.10%16.10%26.55%41.21%11.49%-5.89%6.59%36.62%6.91%108.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.25%25.01%5.48%57.03%11.69%19%4.87%15.65%27.34%13.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |