CTCP Chứng khoán Rồng Việt (vds)

21.10
0.65
(3.18%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)165,138108,041324,182131,14319,71982,877101,07453,612
a. Lãi bán các tài sản tài chính57,286108,556329,14568,21311,24792,46379,79642,329
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ31,371-36,719-18,86058,407130-15,06015,338
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL76,48036,20513,8974,5238,3435,4745,94011,283
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)25,73596,38028,44812,51813,65292,29687,9092,15069,814
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu324,953365,926300,432188,368223,896210,282146,069110,358
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)2674,043
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán249,930290,612314,313105,75576,525112,17087,00248,94637,51063,66026,98829,43616,07136,16843,05813,46514,080
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán4,91325,82655,80013,2006,3493,0002,8947,76739055
1.8. Doanh thu tư vấn3,59517,7236,9265,2832,5084,0715,2696,8903,3446,73710,35822,066112,13552,88910,6731,6183,216
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán7,7918,9387,0968,6747,4208,6667,4725,6293,8553,8883,6223,536
1.11. Thu nhập hoạt động khác15,6015,7829,3081,9671,8291,24288071453,11950,17726,99433,73519,71417,2705,13512,4424,013
Cộng doanh thu hoạt động772,188822,8481,022,101454,391331,897419,307354,116229,148126,458228,60896,411101,682161,572198,624146,83074,42291,123
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)-124,369407,497-22,897-4,50421,93381,71115,74718,406
a. Lỗ bán các tài sản tài chính121,315158,29412,46322,35322,89617,07329,5945,392
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-246,356248,469-36,227-27,409-96464,638-13,84713,014
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL672735866552
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu189,875175,547167,71695,163113,66087,76567,48952,997
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro51,117
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh4,6886,1269,4493,4481,9401,9204,1351,988
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán139,574163,986184,00571,42970,61383,33661,77142,338
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán11,86018,39421,542180
2.9. Chi phí tư vấn15,26618,28415,76413,30412,8329,5306,9115,572
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán8,1918,8607,4788,8437,6398,5187,4685,787
2.12. Chi phí khác18,17416,64117,94512,10810,1689,8349,2777,16570,42682,62357,75784,403231,427115,39867,453135,73113,167
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động251,399859,919397,854199,791238,785282,616174,341134,43470,42682,62357,75784,403231,427115,39867,453135,73113,167
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện28029743054210378
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ57,93737,60330,96411,51611,15314,40711,9338,267
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính58,21737,90031,39311,57011,36314,78511,9338,267
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện51816,6471,6542,1197811,99051
4.2. Chi phí lãi vay14,9936,370
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính15,51123,0171,6542,1197811,99051
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN150,957130,643120,46171,74361,23364,42453,64442,16744,33341,73932,17545,73758,53157,72526,38934,86220,699
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG412,539-152,830533,525192,30842,46185,062138,01260,81411,699104,2466,479-28,459-128,38525,50152,988-86,57159,089
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác70812458435558703685366989861,4908332,7991,8591,321892248
8.2. Chi phí khác1832225816395871146117574273640
Cộng kết quả hoạt động khác524-985273544270329-516879861,4438222,0431,4311,285851248
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ413,064-152,928534,052192,66242,50385,132138,34261,35012,386105,2327,922-27,637-126,34226,93354,272-85,72059,336
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện135,336132,260516,685106,84641,410164,830109,15774,36412,386105,2327,922-27,637-126,34226,93354,272-85,72059,336
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện277,727-285,18817,36785,8161,093-79,69829,185-13,014
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN82,900-37,946107,31142,5607,85816,45126,98512,044-8,5076,3855,994-12,35016,193
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành47,597166111,08330,8127,83219,46323,9173,5375,99416,193
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại35,303-38,112-3,77211,74826-3,0123,0688,507-8,5076,385-12,350
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN330,164-114,982426,741150,10234,64568,681111,35749,30720,893105,2321,537-27,637-126,34220,93966,622-85,72043,143
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu327,563-108,552425,665150,10234,64568,681111,35749,30720,893105,2321,537-27,637-126,34220,93966,622-85,72043,143
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,601-6,4311,076
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-5,315-29,85930,012
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-5,315-29,85930,012
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-5,315-29,85930,012
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-5,315-29,85930,012
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN4,945,1044,021,8713,920,2382,514,8962,245,7571,880,8381,807,0031,562,6661,214,0951,074,236
I. Tài sản tài chính4,931,3323,989,2383,909,0392,511,9552,243,5431,873,3481,803,8551,428,0411,079,106938,685
1. Tiền và các khoản tương đương tiền870,235551,660473,558582,254300,26571,744238,874248,013480,449315,517
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,069,9821,164,668612,638497,292340,068222,036267,331335,566
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)111,452181,742
4. Các khoản cho vay2,773,4632,296,2872,700,1311,453,8731,633,1961,585,3651,312,622861,4201,214254
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)210,967147,512
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-44,200-44,210-44,087-44,087-44,087-27,289-27,787-28,610-11,541-28,950
7. Các khoản phải thu26,0755,4418,0879,6133,7073,5392,8384,146
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp13,01713,7409,57010,97110,03817,3507,9005,843517,498456,234
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác13,7713,6313,6084,0172,3352,5804,0563,6418,61335,609
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-28,580-21,721
II.Tài sản ngắn hạn khác13,77232,63311,1992,9412,2147,4903,147134,625134,989135,550
1. Tạm ứng4124563173294422,548428132,955
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,9212,3291,27629962
3. Chi phí trả trước ngắn hạn10,3968,2459,5142,5511,7373,0752,6651,6192,882783
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn5656852121214949
5. Tài sản ngắn hạn khác98721,54871051,78362132,106134,768
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN372,926232,255112,91653,46053,78851,50035,61730,57037,07526,400
I. Tài sản tài chính dài hạn259,75982,72525,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư259,75982,72525,000
II. Tài sản cố định60,28644,96632,50319,16918,98214,61915,46813,41013,52612,797
1. Tài sản cố định hữu hình38,78638,37228,92813,89412,02512,13511,2139,57810,0348,184
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình21,5006,5943,5755,2746,9582,4834,2553,8323,4934,613
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,10816,9033,3553,21817017055
V. Tài sản dài hạn khác49,77387,66152,05734,29134,80633,66320,14916,98923,37813,548
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn5,6235,6234,0443,4593,1273,1273,1482,735
2. Chi phí trả trước dài hạn5,91211,5235,0198321,6791,642608245172
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,74030,7688,507
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00018,89416,39414,00912,21510,154
5. Tài sản dài hạn khác16,49719,74622,99510,00010,00010,0002,6573,222
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,318,0294,254,1264,033,1542,568,3562,299,5461,932,3381,842,6201,593,2351,251,1701,100,636
C. NỢ PHẢI TRẢ2,899,7702,171,2152,387,2911,402,8391,254,101821,439800,402830,374537,615758,174
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,841,6732,035,7842,322,9421,390,4641,253,305820,947796,877829,840536,993757,518
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn190,000486,250241,46869,594165,900216,30047,721155,770284,834
1.1. Vay ngắn hạn190,000486,250241,46869,594165,900216,30047,721155,770284,834
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn2,530,6001,488,6801,937,9501,206,915879,940581,674724,455503,120
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán2,7273,8525,8442,9281,0211,4621,66873,90269,207
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn40,35270731,12722,787155,59616816420,037364
9. Người mua trả tiền trước13,36912,2142,5471,7301,0997446941,717617655
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,20215,22651,04724,5714,4265,4488,1925,3081,4021,739
11. Phải trả người lao động19,4789,34432,78518,3863,6991778888
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn14,72119,10319,37512,2428,00114,25512,8068,0383,6749,147
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn2,22340779931,31133,6247201,169291,612301,621391,564
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn58,096135,43164,34912,3757964923,525534622657
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn45,400133,30047,300
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn361452568613715436457534622657
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,3351,67916,48111,76381563,068
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,418,2602,082,9111,645,8631,165,5171,045,4441,110,8991,042,218762,861713,554342,461
I. Vốn chủ sở hữu2,418,2602,082,9111,645,8631,165,5171,045,4441,110,8991,042,218762,861713,554342,461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,109,2402,109,2401,060,2871,010,2391,010,2391,010,239919,240709,240709,240383,276
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,100,0002,100,0001,051,0471,000,9991,000,9991,000,999910,000700,000700,000349,800
1.2. Thặng dư vốn cổ phần9,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,24033,476
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-5,13518030,012
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ44,25122,86215,35713,62410,1904,6222,1572,157
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp44,25122,86215,35713,62410,1904,622
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,1572,157
7. Lợi nhuận chưa phân phối274,110-50,628442,392109,5544,49273,411102,59744,376-45,129
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện247,099163,501409,58597,71278,466148,47897,96768,930-45,129
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện27,012-214,12932,80711,842-73,974-75,0674,630-24,554
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát40,04424,11924,669
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU5,318,0294,254,1264,033,1542,568,3562,299,5461,932,3381,842,6201,593,2351,251,1701,100,636
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc