CTCP Chứng khoán Rồng Việt (vds)

14.80
0.20
(1.37%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)380,666165,138108,041324,182131,14319,71982,877101,07453,612
a. Lãi bán các tài sản tài chính241,32757,286108,556329,14568,21311,24792,46379,79642,329
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ84,10431,371-36,719-18,86058,407130-15,06015,338
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL55,23576,48036,20513,8974,5238,3435,4745,94011,283
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)4,77425,73596,38028,44812,51813,65292,29687,9092,15069,814
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu388,875324,953365,926300,432188,368223,896210,282146,069110,358
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)7,5292674,043
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán188,001249,930290,612314,313105,75576,525112,17087,00248,94637,51063,66026,98829,43616,07136,16843,05813,46514,080
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán4,91325,82655,80013,2006,3493,0002,8947,76739055
1.8. Doanh thu tư vấn6,9623,59517,7236,9265,2832,5084,0715,2696,8903,3446,73710,35822,066112,13552,88910,6731,6183,216
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán7,3007,7918,9387,0968,6747,4208,6667,4725,6293,8553,8883,6223,536
1.11. Thu nhập hoạt động khác3,24815,6015,7829,3081,9671,8291,24288071453,11950,17726,99433,73519,71417,2705,13512,4424,013
Cộng doanh thu hoạt động987,355772,188822,8481,022,101454,391331,897419,307354,116229,148126,458228,60896,411101,682161,572198,624146,83074,42291,123
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)51,869-124,369407,497-22,897-4,50421,93381,71115,74718,406
a. Lỗ bán các tài sản tài chính9,934121,315158,29412,46322,35322,89617,07329,5945,392
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ40,992-246,356248,469-36,227-27,409-96464,638-13,84713,014
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL943672735866552
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu274,419189,875175,547167,71695,163113,66087,76567,48952,997
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro51,117
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh4,4994,6886,1269,4493,4481,9401,9204,1351,988
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán141,651139,574163,986184,00571,42970,61383,33661,77142,338
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán11,86018,39421,542180
2.9. Chi phí tư vấn13,78215,26618,28415,76413,30412,8329,5306,9115,572
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán7,8448,1918,8607,4788,8437,6398,5187,4685,787
2.12. Chi phí khác20,25318,17416,64117,94512,10810,1689,8349,2777,16570,42682,62357,75784,403231,427115,39867,453135,73113,167
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động514,316251,399859,919397,854199,791238,785282,616174,341134,43470,42682,62357,75784,403231,427115,39867,453135,73113,167
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện28029743054210378
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ53,41357,93737,60330,96411,51611,15314,40711,9338,267
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính53,41358,21737,90031,39311,57011,36314,78511,9338,267
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện20751816,6471,6542,1197811,99051
4.2. Chi phí lãi vay5,31814,9936,370
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính5,52515,51123,0171,6542,1197811,99051
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN165,770150,957130,643120,46171,74361,23364,42453,64442,16744,33341,73932,17545,73758,53157,72526,38934,86220,699
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG355,157412,539-152,830533,525192,30842,46185,062138,01260,81411,699104,2466,479-28,459-128,38525,50152,988-86,57159,089
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác59270812458435558703685366989861,4908332,7991,8591,321892248
8.2. Chi phí khác1091832225816395871146117574273640
Cộng kết quả hoạt động khác483524-985273544270329-516879861,4438222,0431,4311,285851248
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ355,640413,064-152,928534,052192,66242,50385,132138,34261,35012,386105,2327,922-27,637-126,34226,93354,272-85,72059,336
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện312,528135,336132,260516,685106,84641,410164,830109,15774,36412,386105,2327,922-27,637-126,34226,93354,272-85,72059,336
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện43,112277,727-285,18817,36785,8161,093-79,69829,185-13,014
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN64,43182,900-37,946107,31142,5607,85816,45126,98512,044-8,5076,3855,994-12,35016,193
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành49,29547,597166111,08330,8127,83219,46323,9173,5375,99416,193
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15,13535,303-38,112-3,77211,74826-3,0123,0688,507-8,5076,385-12,350
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN291,209330,164-114,982426,741150,10234,64568,681111,35749,30720,893105,2321,537-27,637-126,34220,93966,622-85,72043,143
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu289,765327,563-108,552425,665150,10234,64568,681111,35749,30720,893105,2321,537-27,637-126,34220,93966,622-85,72043,143
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,4452,601-6,4311,076
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN-2,541-5,315-29,85930,012
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán-2,541-5,315-29,85930,012
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện-2,541-5,315-29,85930,012
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu-2,541-5,315-29,85930,012
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN6,096,4854,945,1044,021,8713,920,2382,514,8962,245,7571,880,8381,807,0031,562,6661,214,0951,074,236
I. Tài sản tài chính6,081,3204,931,3323,989,2383,909,0392,511,9552,243,5431,873,3481,803,8551,428,0411,079,106938,685
1. Tiền và các khoản tương đương tiền1,207,137870,235551,660473,558582,254300,26571,744238,874248,013480,449315,517
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,161,9471,069,9821,164,668612,638497,292340,068222,036267,331335,566
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)400,000111,452181,742
4. Các khoản cho vay2,746,1462,773,4632,296,2872,700,1311,453,8731,633,1961,585,3651,312,622861,4201,214254
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)529,910210,967147,512
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-44,222-44,200-44,210-44,087-44,087-44,087-27,289-27,787-28,610-11,541-28,950
7. Các khoản phải thu65,40226,0755,4418,0879,6133,7073,5392,8384,146
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp13,97913,01713,7409,57010,97110,03817,3507,9005,843517,498456,234
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác2,99713,7713,6313,6084,0172,3352,5804,0563,6418,61335,609
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-1,978-28,580-21,721
II.Tài sản ngắn hạn khác15,16613,77232,63311,1992,9412,2147,4903,147134,625134,989135,550
1. Tạm ứng2014124563173294422,548428132,955
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ2,0611,9212,3291,27629962
3. Chi phí trả trước ngắn hạn11,89110,3968,2459,5142,5511,7373,0752,6651,6192,882783
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn565656852121214949
5. Tài sản ngắn hạn khác95798721,54871051,78362132,106134,768
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN298,502372,926232,255112,91653,46053,78851,50035,61730,57037,07526,400
I. Tài sản tài chính dài hạn178,580259,75982,72525,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư178,580259,75982,72525,000
II. Tài sản cố định64,02460,28644,96632,50319,16918,98214,61915,46813,41013,52612,797
1. Tài sản cố định hữu hình44,15338,78638,37228,92813,89412,02512,13511,2139,57810,0348,184
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,87121,5006,5943,5755,2746,9582,4834,2553,8323,4934,613
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,3913,10816,9033,3553,21817017055
V. Tài sản dài hạn khác43,50749,77387,66152,05734,29134,80633,66320,14916,98923,37813,548
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn5,7005,6235,6234,0443,4593,1273,1273,1482,735
2. Chi phí trả trước dài hạn2,7935,91211,5235,0198321,6791,642608245172
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,7661,74030,7688,507
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00018,89416,39414,00912,21510,154
5. Tài sản dài hạn khác13,24916,49719,74622,99510,00010,00010,0002,6573,222
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,394,9885,318,0294,254,1264,033,1542,568,3562,299,5461,932,3381,842,6201,593,2351,251,1701,100,636
C. NỢ PHẢI TRẢ3,587,3772,899,7702,171,2152,387,2911,402,8391,254,101821,439800,402830,374537,615758,174
I. Nợ phải trả ngắn hạn3,554,3852,841,6732,035,7842,322,9421,390,4641,253,305820,947796,877829,840536,993757,518
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn392,000190,000486,250241,46869,594165,900216,30047,721155,770284,834
1.1. Vay ngắn hạn392,000190,000486,250241,46869,594165,900216,30047,721155,770284,834
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn3,089,1002,530,6001,488,6801,937,9501,206,915879,940581,674724,455503,120
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán2,3192,7273,8525,8442,9281,0211,4621,66873,90269,207
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn12,61640,35270731,12722,787155,59616816420,037364
9. Người mua trả tiền trước13,15313,36912,2142,5471,7301,0997446941,717617655
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,42228,20215,22651,04724,5714,4265,4488,1925,3081,4021,739
11. Phải trả người lao động13,30819,4789,34432,78518,3863,6991778888
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn15,61914,72119,10319,37512,2428,00114,25512,8068,0383,6749,147
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn3932,22340779931,31133,6247201,169291,612301,621391,564
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,455
II. Nợ phải trả dài hạn32,99258,096135,43164,34912,3757964923,525534622657
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn45,400133,30047,300
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn276361452568613715436457534622657
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả32,71612,3351,67916,48111,76381563,068
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,807,6112,418,2602,082,9111,645,8631,165,5171,045,4441,110,8991,042,218762,861713,554342,461
I. Vốn chủ sở hữu2,807,6112,418,2602,082,9111,645,8631,165,5171,045,4441,110,8991,042,218762,861713,554342,461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,439,2262,109,2402,109,2401,060,2871,010,2391,010,2391,010,239919,240709,240709,240383,276
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,430,0002,100,0002,100,0001,051,0471,000,9991,000,9991,000,999910,000700,000700,000349,800
1.2. Thặng dư vốn cổ phần9,2269,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,2409,24033,476
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-7,676-5,13518030,012
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ44,25122,86215,35713,62410,1904,6222,1572,157
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp44,25122,86215,35713,62410,1904,622
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5182,1572,157
7. Lợi nhuận chưa phân phối326,053274,110-50,628442,392109,5544,49273,411102,59744,376-45,129
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện265,637247,099163,501409,58597,71278,466148,47897,96768,930-45,129
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện60,41627,012-214,12932,80711,842-73,974-75,0674,630-24,554
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát48,48940,04424,11924,669
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,394,9885,318,0294,254,1264,033,1542,568,3562,299,5461,932,3381,842,6201,593,2351,251,1701,100,636
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |