CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 (ve3)

9.70
0.60
(6.59%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,70844,12414,74325,8554,57189,294117,098126,77340,54865,20740,76357,07345,02138,84431,807
Giá vốn hàng bán25,32041,00612,83522,8024,44681,090110,115119,86236,34959,39336,62350,60138,05731,58325,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3883,1181,9073,0531258,2046,9826,9124,1995,8144,1406,4716,9647,2536,161
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39719171-112-946834881,4506451,069632,1112,4213,6973,395
Tổng lợi nhuận trước thuế38793170-156-977113811,5508011,4805032,4553,3114,4374,185
Lợi nhuận sau thuế 3059850-300-97228291,2786759823021,9602,6393,4543,287
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3059850-300-97228291,2786759823021,9602,6393,4543,287
Tổng tài sản ngắn hạn123,965116,77485,50978,25773,331115,58586,81386,47843,42937,75539,79435,47643,78534,46928,361
Tiền mặt6,20720,1513,2299681,21020,15118,5018,5753,6283,8404,9392,7622,9971,0732,951
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,2001,2001,2002,600
Hàng tồn kho36,43028,69230,57829,88533,48328,69224,18934,17018,21215,76914,80913,3897,7936,1854,697
Tài sản dài hạn8,7639,0009,2909,91810,1079,03210,39411,1038,7414,9213,9603,3303,1313,3302,289
Tài sản cố định4,9275,1435,3595,4325,6445,1435,8636,5904,9254,5113,6002,5232,8292,9731,858
Đầu tư tài chính dài hạn5005505505505505050240240240
Tổng tài sản132,728125,77494,79988,17583,438124,61797,20797,58152,17042,67643,75438,80546,91637,79930,649
Tổng nợ113,675106,72976,35169,77864,741105,59578,41378,59334,46125,64127,70221,09528,52719,12112,302
Vốn chủ sở hữu19,05219,04618,44818,39818,69819,02318,79418,98817,71017,03516,05217,71018,39018,67818,347

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.17K0.02K0.97K0.51K0.74K0.23K1.49K2K2.62K2.49K1.74K1.47K1.27K1.28K1.45K0.94K
Giá cuối kỳ10K11.20K8.60K14.30K8.40K5.60K10.50K10.14K8.88K8.52K6.30K4.45K2.67K1.77K3.84KKK
Giá / EPS (PE)34.91 (lần)64.83 (lần)391.36 (lần)14.77 (lần)16.42 (lần)7.53 (lần)45.88 (lần)6.83 (lần)4.44 (lần)3.26 (lần)2.53 (lần)2.56 (lần)1.82 (lần)1.40 (lần)3.01 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.44K14.41K14.24K14.39K13.42K12.91K12.16K13.42K13.93K14.15K13.90K13.06K12.72K12.43K12.30K12.19K11.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.78 (lần)0.60 (lần)0.99 (lần)0.63 (lần)0.43 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.64 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.34 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.40%92.75%89.31%88.62%83.25%88.47%90.95%91.42%93.33%91.19%92.53%87.37%83.28%82.78%78.20%73.61%67.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.60%7.25%10.69%11.38%16.75%11.53%9.05%8.58%6.67%8.81%7.47%12.63%16.72%17.22%21.80%26.39%32.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.65%84.74%80.67%80.54%66.06%60.08%63.31%54.36%60.80%50.59%40.14%50%28.96%31.70%33.60%27.56%24.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu596.66%555.09%417.22%413.91%194.58%150.52%172.58%119.11%155.12%102.37%67.05%100.02%40.77%46.41%50.61%38.04%32.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.35%15.27%19.33%19.46%33.95%39.92%36.69%45.64%39.20%49.41%59.86%49.99%71.04%68.30%66.40%72.44%75.73%
6/ Thanh toán hiện hành109.45%109.89%112.25%113.97%133.82%155.86%152.65%168.17%153.49%180.27%230.54%174.72%287.55%266.31%251.45%273.98%287.12%
7/ Thanh toán nhanh77.28%82.61%80.98%68.94%77.70%90.76%95.85%104.70%126.17%147.92%192.36%160.79%268.22%234.71%231.26%226.91%287.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.48%19.16%23.92%11.30%11.18%15.85%18.95%13.09%10.51%5.61%23.99%7.63%43.67%11.33%3.83%35.69%13.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.20%71.65%120.46%129.92%77.72%152.80%93.16%147.08%95.96%102.76%103.78%77.94%80.53%70.41%60.22%68.17%71.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn89.08%77.25%134.89%146.60%93.37%172.71%102.44%160.88%102.82%112.69%112.15%89.21%96.69%85.06%77.01%92.61%107.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu579.62%469.40%623.06%667.65%228.96%382.78%253.94%322.26%244.81%207.97%173.36%155.90%113.36%103.08%90.70%94.10%95.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho279.89%282.62%455.23%350.78%199.59%376.64%247.30%377.93%488.35%510.64%543.64%889.97%1,111.94%499.92%667.43%404.49%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.34%0.26%0.02%1.01%1.66%1.51%0.74%3.43%5.86%8.89%10.33%8.55%10.19%9.90%11.43%12.68%8.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.28%0.18%0.03%1.31%1.29%2.30%0.69%5.05%5.62%9.14%10.72%6.66%8.21%6.97%6.89%8.64%6.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.98%1.20%0.15%6.73%3.81%5.76%1.88%11.07%14.35%18.49%17.92%13.32%11.56%10.21%10.37%11.93%8.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%2%2%1%4%7%11%13%11%13%14%16%17%12%
Tăng trưởng doanh thu24.03%-23.74%-7.63%212.65%-37.82%59.97%-28.58%26.77%15.90%22.12%18.33%41.24%12.56%14.88%-2.75%9.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-244.27%686.21%-97.73%89.33%-31.26%225.17%-84.59%-25.73%-23.60%5.08%43.10%18.40%15.89%-0.53%-12.30%54.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả75.58%34.67%-0.23%128.06%34.40%-7.44%31.32%-26.05%49.19%55.43%-28.66%151.94%-10.08%-7.32%34.24%30.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.89%1.22%-1.02%7.22%3.96%6.12%-9.36%-3.70%-1.54%1.80%6.41%2.70%2.35%1.07%0.90%10.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản59.07%28.20%-0.38%87.04%22.25%-2.46%12.75%-17.29%24.12%23.33%-11.13%45.93%-1.59%-1.75%10.09%15.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc