CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 (ve3)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
14.7K
0.3K
31.9x
0.6x
0% # 2%
1.7
11 Bi
1 Mi
994
11.3 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.20 (0.30) 28.9%
VCG 24.60 (0.20) 11.3%
LGC 63.50 (0.00) 9.9%
THD 30.60 (0.10) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.10 (-0.10) 6.7%
CII 26.30 (-0.90) 6.2%
SCG 66.10 (-0.50) 5.0%
HHV 14.45 (-0.05) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.35 (0.15) 2.0%
HBC 6.30 (-0.10) 1.9%
LCG 10.40 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.06) 0% 3 (0.00) 0%
2018 65 (0.04) 0% 2.60 (0.00) 0%
2019 60 (0.07) 0% 1.30 (0.00) 0%
2020 60 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2021 70 (0.13) 0% 1.26 (0.00) 0%
2022 200 (0.12) 0% 3 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0.60 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV66,56150,29028,31225,708170,87189,294117,098126,77340,54865,20740,76357,07345,02138,844
Tổng lợi nhuận trước thuế362248268389167113811,5508011,4805032,4553,3114,437
Lợi nhuận sau thuế 175934930347228291,2786759823021,9602,6393,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ175934930347228291,2786759823021,9602,6393,454
Tổng tài sản193,506150,643107,648132,728193,506124,61797,20797,58152,17042,67643,75438,80546,91637,799
Tổng nợ174,137131,44988,547113,675174,137105,59578,41378,59334,46125,64127,70221,09528,52719,121
Vốn chủ sở hữu19,36919,19419,10119,05219,36919,02318,79418,98817,71017,03516,05217,71018,39018,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |