CTCP Vận tải và Thuê tàu (vfr)

11.50
-0.40
(-3.36%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,91317,80917,06319,80321,51976,234111,869139,667170,837187,945213,892213,326263,940363,335407,777
Giá vốn hàng bán17,97315,73615,46017,97219,49869,863109,817147,324184,293184,816211,576239,643274,450360,518406,440
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,9401,5791,6031,8312,0216,3712,052-7,658-13,4563,1292,317-26,317-10,5102,8171,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,58018,0849823,4481,40016,96436,44611,678-22,525-14,147-7,99737,192-20,995-12,5851,520
Tổng lợi nhuận trước thuế34,68518,7081,20665,669-5378,66334,15611,670-21,754-15,776-48,67238,182-16,688-9,4172,504
Lợi nhuận sau thuế 12,77316,0911,03465,268-39975,12132,58710,036-22,822-16,085-51,01037,049-17,845-10,5291,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,73216,03799265,210-44774,91832,4279,809-23,043-16,313-51,23136,861-19,174-12,002-123
Tổng tài sản ngắn hạn224,188112,00192,86895,171119,123112,001109,494112,240116,344121,287108,364116,401116,538157,885142,942
Tiền mặt33,37652,11538,26740,01139,23950,11548,17051,49354,57643,28032,32515,55139,95093,37672,977
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0003,0004,0005,0007,00010,5004,5002,00014,20011,5007,5006,0002,000
Hàng tồn kho961261009270126143912,5174,2523,4693,1376,7051,524
Tài sản dài hạn138,738217,787222,909221,341227,061210,845232,859211,864209,104247,771269,194360,561386,317456,111510,736
Tài sản cố định31,77529,45430,36430,45535,47727,90340,48570,045101,966133,737159,553266,537323,247376,792425,779
Đầu tư tài chính dài hạn90,392172,352177,503175,860174,660166,160172,742105,44781,57074,04776,54975,83535,51956,05662,312
Tổng tài sản362,926329,788315,777316,512346,184322,846342,353324,105325,448369,058377,558476,962502,855613,996653,677
Tổng nợ62,80535,56737,64739,416133,94535,498129,714143,559154,495174,806166,722198,623260,994332,439357,869
Vốn chủ sở hữu300,121294,221278,130277,096212,239287,348212,638180,546170,953194,252210,836278,339241,861281,557295,808

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.33K4.99K2.16K0.65KKKK2.46KKKK0.68K0.57K5.53K1.40K0.88K2.09K1.71K1.83K1.22K
Giá cuối kỳ12.90K12.40K7.90K9.60K3.90K4.10K4.50K8.03K14.22K12.77K13.69K4.36K4.43K4.43K15.81K8.95K6.12K20.69K21.56KK
Giá / EPS (PE)2.04 (lần)2.48 (lần)3.65 (lần)14.68 (lần) (lần) (lần) (lần)3.27 (lần) (lần) (lần) (lần)6.42 (lần)7.82 (lần)0.80 (lần)11.31 (lần)10.20 (lần)2.92 (lần)12.11 (lần)11.77 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.01K19.16K14.18K12.04K11.40K12.95K14.06K18.56K16.12K18.77K19.72K20.07K19.40K18.85K14.79K14.01K14.02K12.81K10.47KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.65 (lần)0.56 (lần)0.80 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.88 (lần)0.68 (lần)0.69 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)1.07 (lần)0.64 (lần)0.44 (lần)1.61 (lần)2.06 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.77%34.69%31.98%34.63%35.75%32.86%28.70%24.40%23.18%25.71%21.87%19.53%17%17.72%20.96%31.71%27.48%52.54%53.20%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.23%65.31%68.02%65.37%64.25%67.14%71.30%75.60%76.82%74.29%78.13%80.47%83%82.28%79.04%68.29%72.52%47.46%46.80%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.31%11%37.89%44.29%47.47%47.37%44.16%41.64%51.90%54.14%54.75%54.85%58.61%63.27%63.43%58.35%62.56%45.83%51.05%34.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.93%12.35%61%79.51%90.37%89.99%79.08%71.36%107.91%118.07%120.98%121.50%141.63%172.28%173.44%140.10%167.12%84.61%104.29%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.69%89%62.11%55.71%52.53%52.63%55.84%58.36%48.10%45.86%45.25%45.15%41.39%36.73%36.57%41.65%37.44%54.17%48.95%%
6/ Thanh toán hiện hành400.90%390.22%96.12%87.86%81.20%76.38%95.27%103.62%89.18%112.64%131.57%151.98%80.40%85.75%76.40%106.43%87.39%133.27%106.45%%
7/ Thanh toán nhanh400.73%389.78%95.99%87.79%79.44%73.70%92.22%100.83%84.05%111.56%131.57%151.98%80.37%85.75%76.40%106.43%87.39%133.27%106.23%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.68%174.60%42.29%40.31%38.09%27.26%28.42%13.84%30.57%66.62%67.17%76.54%41.43%36.98%35.01%60.96%54.90%100.34%79.93%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.55%23.61%32.68%43.09%52.49%50.93%56.65%44.73%52.49%59.18%62.38%58.67%71.50%60.39%69.72%70.49%53.62%41.45%39.63%58.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.27%68.07%102.17%124.44%146.84%154.96%197.38%183.27%226.48%230.13%285.27%300.46%420.56%340.88%332.59%222.27%195.09%78.89%74.49%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.85%26.53%52.61%77.36%99.93%96.75%101.45%76.64%109.13%129.04%137.85%129.96%172.77%164.43%190.64%169.25%143.23%76.52%80.97%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho69,938.54%55,446.83%76,795.10%161,894.52%7,321.93%4,346.57%6,099.05%7,639.24%4,093.21%23,656.04%%%882,608.62%%%%%%24,528.24%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần127.33%98.27%28.99%7.02%-13.49%-8.68%-23.95%17.28%-7.26%-3.30%-0.03%2.60%1.69%17.84%4.96%3.70%10.43%17.43%21.61%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)26.17%23.21%9.47%3.03%%%%7.73%%%%1.53%1.21%10.77%3.46%2.61%5.59%7.23%8.56%6.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.64%26.07%15.25%5.43%%%%13.24%%%%3.38%2.92%29.33%9.45%6.26%14.93%13.34%17.50%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)141%107%30%7%-13%-9%-24%15%-7%-3%%3%2%18%6%4%12%23%32%%
Tăng trưởng doanh thu-27.86%-31.85%-19.90%-18.25%-9.10%-12.13%0.27%-19.18%-27.36%-10.90%4.24%-22.19%8.13%9.91%18.91%18.10%104.83%15.68%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận824.47%131.04%230.58%-142.57%41.26%-68.16%-238.98%-292.24%59.76%9,657.72%-101.21%19.88%-89.76%295.61%59.30%-58.10%22.53%-6.69%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-53.11%-72.63%-9.64%-7.08%-11.62%4.85%-16.06%-23.90%-21.49%-7.11%-2.15%-11.26%-15.39%26.58%30.69%-16.21%116.15%-0.69%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu41.41%35.13%17.77%5.61%-11.99%-7.87%-24.25%15.08%-14.10%-4.82%-1.73%3.44%2.92%27.43%5.57%-0.06%9.44%22.40%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.84%-5.70%5.63%-0.41%-11.82%-2.25%-20.84%-5.15%-18.10%-6.07%-1.96%-5.18%-8.67%26.89%20.23%-10.16%58.35%10.61%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc