CTCP Vận tải và Thuê tàu (vfr)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
400
21.0K
1.8K
6.3x
0.5x
7% # 9%
1.6
170 Bi
15 Mi
4,756
17.5 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 200 10.20 200
9.50 400 10.40 200
9.40 300 10.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 -0.20 200 200
09:39 10 -0.20 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 298.29 (0.26) 0% -14.41 (-0.02) 0%
2017 252.68 (0.21) 0% 0 (0.04) 0%
2018 241.81 (0.21) 0% 0 (-0.05) 0%
2019 91.30 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 30.75 (0.14) 0% -24.74 (0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,69626,09823,97519,91395,68276,234111,869139,667170,837187,945213,892213,326263,940363,335
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2337,0677,46734,68552,45278,66334,15611,670-21,754-15,776-48,67238,182-16,688-9,417
Lợi nhuận sau thuế 1,4866,7355,97212,77326,96775,12132,58710,036-22,822-16,085-51,01037,049-17,845-10,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4446,6995,93312,73226,80774,91832,4279,809-23,043-16,313-51,23136,861-19,174-12,002
Tổng tài sản378,796381,491368,056362,926378,796322,846342,353324,105325,448369,058377,558476,962502,855613,996
Tổng nợ64,59568,92862,14362,80564,59535,498129,714143,559154,495174,806166,722198,623260,994332,439
Vốn chủ sở hữu314,201312,563305,913300,121314,201287,348212,638180,546170,953194,252210,836278,339241,861281,557


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |