CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

28.70
-0.10
(-0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,880,0432,284,0662,734,7031,682,2593,880,44410,581,07012,504,22912,925,63610,319,5449,238,48812,731,58412,391,3415,202,40040,499271,670
Giá vốn hàng bán3,873,3542,272,2872,730,8901,666,1043,876,69110,542,63412,481,09812,876,06110,261,9009,156,01012,571,70612,249,8575,183,20924,715205,170
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,69011,7783,81316,1553,75338,43623,13149,57557,64482,478159,878141,48419,19115,78466,501
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,3843155,66236914,59717,73021,43627,29922,34826,0698,2516,8561,44712853,649
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4525089,07444114,64221,47521,63525,85121,27421,1798,6116,76229,7689,33052,703
Lợi nhuận sau thuế 9,0804077,25935211,62317,09817,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,0804077,25935211,62317,09817,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,804
Tổng tài sản ngắn hạn4,756,7784,345,9964,302,8644,847,7956,385,9404,756,7786,385,4596,635,0114,368,5573,634,7173,241,1473,944,5913,544,69276,807100,786
Tiền mặt106,7873,9882,9714,42317,694106,78717,69425,3735,14824,75939,28623,92436,53828,5401,989
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,7009,00017,55028,72028,72013,70028,72015,64030,95515,17034,000
Hàng tồn kho216,30833323323440444
Tài sản dài hạn30,52830,92031,32731,21931,64830,52832,12933,56931,47733,40757,52256,63054,08485,34983,484
Tài sản cố định8,9519,3779,80410,23110,6588,95110,65812,57810,47712,40612,91514,80116,68714,98428,381
Đầu tư tài chính dài hạn20,984
Tổng tài sản4,787,3064,376,9164,334,1924,879,0156,417,5884,787,3066,417,5886,668,5804,400,0343,668,1243,298,6694,001,2213,598,776162,157184,269
Tổng nợ4,552,5514,151,2414,104,2284,653,7846,192,7094,552,5516,195,2356,457,9674,204,5273,489,5833,127,9903,830,4453,423,6928,6907,446
Vốn chủ sở hữu234,755225,675229,964225,231224,878234,755222,352210,613195,506178,541170,679170,776175,083153,467176,823

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.08K2.10K2.51K2.07K1.91K0.83K0.64K2.89K0.91K4.60K1.61K2.33K2.37K2.77K3.24K4.71K4.14K2.88K4.09K1.95K
Giá cuối kỳ32K30.15K25.69K26.91K21.49K20.69K20.14K24.64K26.54K14.13K12.33K14K6.99K6.20K7.14K7.37K5.49K11.90K10.43K58K
Giá / EPS (PE)15.37 (lần)14.38 (lần)10.25 (lần)13.03 (lần)11.25 (lần)24.91 (lần)31.71 (lần)8.51 (lần)29.32 (lần)3.07 (lần)7.66 (lần)6 (lần)2.95 (lần)2.24 (lần)2.20 (lần)1.56 (lần)1.32 (lần)4.13 (lần)2.55 (lần)29.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)5.38 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.22 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.29 (lần)0.16 (lần)1.49 (lần)
Giá sổ sách28.58K27.07K25.64K23.80K21.73K20.78K20.79K21.31K18.68K21.53K19.38K19.54K18.95K19.01K19.75K29.66K26.84K28.05K13.86K11.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.12 (lần)1.11 (lần)1 (lần)1.13 (lần)0.99 (lần)1 (lần)0.97 (lần)1.16 (lần)1.42 (lần)0.66 (lần)0.64 (lần)0.72 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần)0.36 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.42 (lần)0.75 (lần)5.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.36%99.50%99.50%99.28%99.09%98.26%98.58%98.50%47.37%54.70%39.04%60.97%95.16%95.19%94.12%90.78%89.86%86.74%78.90%65.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.64%0.50%0.50%0.72%0.91%1.74%1.42%1.50%52.63%45.31%60.96%39.03%4.84%4.81%5.88%9.22%10.14%13.26%21.10%34.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.10%96.54%96.84%95.56%95.13%94.83%95.73%95.13%5.36%4.04%22.17%46.39%25.37%35.59%21.84%15.98%12.52%5.55%49.04%33.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,939.28%2,786.23%3,066.27%2,150.59%1,954.50%1,832.67%2,242.96%1,955.47%5.66%4.21%28.49%86.53%33.99%55.25%27.94%19.02%14.32%5.87%96.24%49.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.90%3.46%3.16%4.44%4.87%5.17%4.27%4.87%94.64%95.96%77.83%53.61%74.63%64.41%78.16%84.02%87.48%94.45%50.96%66.83%
6/ Thanh toán hiện hành104.49%103.07%102.74%103.93%104.19%103.65%103.01%103.57%883.86%1,353.56%176.06%131.43%375.30%267.55%431.05%568.08%720.45%1,602.62%161.33%197.48%
7/ Thanh toán nhanh104.49%103.07%102.74%103.93%104.19%103.65%103%103.57%883.81%1,353.51%176.05%131.42%375.28%267.54%431.03%567.95%677.41%1,601.99%114.72%167.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.35%0.29%0.39%0.12%0.71%1.26%0.62%1.07%328.42%26.71%5.45%7.59%112.22%6.37%7.67%27.85%19.38%307.14%24.94%37.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản221.02%194.84%193.83%234.53%251.86%385.96%309.69%144.56%24.98%147.43%127.05%171.09%193.37%152.48%86.53%89.17%95.90%135.91%236.28%228.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn222.44%195.82%194.81%236.22%254.17%392.81%314.14%146.77%52.73%269.55%325.42%280.63%203.20%160.18%91.94%98.23%106.72%156.69%299.48%350.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu4,507.28%5,623.62%6,137.15%5,278.38%5,174.44%7,459.37%7,255.90%2,971.39%26.39%153.64%163.24%319.15%259.10%236.72%110.71%106.13%109.63%143.89%463.66%342.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%617,875%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%351,194.12%1,299.61%341,563.28%934.19%1,916.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.16%0.14%0.16%0.16%0.17%0.05%0.04%0.46%18.36%13.92%5.09%3.74%4.83%6.16%14.84%14.97%14.08%7.13%6.37%5.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.36%0.27%0.31%0.39%0.43%0.21%0.13%0.66%4.59%20.52%6.47%6.40%9.34%9.39%12.84%13.35%13.51%9.70%15.05%11.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.28%7.74%9.77%8.68%8.79%4%3.06%13.58%4.85%21.38%8.31%11.93%12.52%14.58%16.43%15.89%15.44%10.27%29.53%17.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%%30%18%6%4%5%7%17%19%19%8%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-15.38%-3.26%25.25%11.70%-27.44%2.75%138.19%12,745.75%-85.09%4.55%-49.29%27.04%9.11%105.77%17.63%6.98%-27.11%-21.55%65.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.70%-16.35%21.33%8.14%129.93%30.76%-78.05%219.66%-80.33%185.85%-30.96%-1.70%-14.43%-14.57%16.60%13.71%43.91%-12.12%109.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.52%-4.07%53.60%20.49%11.56%-18.34%11.88%39,298.07%16.71%-83.58%-67.36%162.54%-38.66%90.32%65.64%46.79%133.20%-84.57%136.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.58%5.57%7.73%9.50%4.61%-0.06%-2.46%14.09%-13.21%11.09%-0.86%3.13%-0.31%-3.76%12.77%10.50%-4.32%152.78%22.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.40%-3.76%51.56%19.95%11.20%-17.56%11.18%2,119.32%-12%-9.90%-31.71%43.57%-13.96%16.78%21.22%15.05%3.31%36.38%60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |