CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

28.20
-0.60
(-2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.80
28.80
28.80
28.20
8,500
28.6K
2.1K
13.9x
1.0x
0% # 7%
0.9
238 Bi
8 Mi
8,063
33.4 - 23.3
4,553 Bi
235 Bi
1,939.3%
4.90%
107 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.20 700 28.30 200
28.10 500 28.60 200
28.00 200 28.80 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 201.30 (-4.70) 23.2%
GMD 61.30 (-0.80) 10.6%
PHP 33.30 (0.30) 5.6%
HAH 61.00 (-0.50) 3.7%
PVT 19.20 (0.20) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 23.00 (-0.10) 3.2%
SCS 55.50 (0.70) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28.80 0.30 600 600
10:10 28.20 -0.30 7,900 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200.70 (0.04) 0% 20.04 (0.01) 0%
2017 24 (5.20) 22% 6.30 (0.02) 0%
2018 5,221.13 (12.39) 0% 4.79 (0.01) 0%
2020 10,023.40 (9.24) 0% 4.64 (0.02) 0%
2021 9,524.04 (10.32) 0% 16.38 (0.02) 0%
2022 10,319.20 (12.93) 0% 16 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,880,0432,284,0662,734,7031,682,25910,581,07012,504,22912,925,63610,319,5449,238,48812,731,58412,391,3415,202,40040,499271,670
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4525089,07444121,47521,63525,85121,27421,1798,6116,76229,7689,33052,703
Lợi nhuận sau thuế 9,0804077,25935217,09817,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,0804077,25935217,09817,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,804
Tổng tài sản4,787,3064,376,9164,334,1924,879,0154,787,3066,417,5886,668,5804,400,0343,668,1243,298,6694,001,2213,598,776162,157184,269
Tổng nợ4,552,5514,151,2414,104,2284,653,7844,552,5516,195,2356,457,9674,204,5273,489,5833,127,9903,830,4453,423,6928,6907,446
Vốn chủ sở hữu234,755225,675229,964225,231234,755222,352210,613195,506178,541170,679170,776175,083153,467176,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |