CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

33.70
0.10
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.60
33.70
33.60
500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
26.6
2.5k
13.3 lần
0%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
274 tỷ
8 triệu
5,690
35.5 - 23.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
5,281 tỷ
219 tỷ
2,414.5%
4.0%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 105.40 (3.40) 34.0%
HVN 11.25 (0.00) 14.8%
GMD 70.20 (0.00) 12.4%
PVT 26.40 (0.20) 4.9%
PHP 20.90 (-0.10) 4.0%
SCS 65.20 (0.00) 3.6%
STG 52.00 (0.00) 3.0%
TMS 41.20 (0.00) 3.0%
VSC 27.70 (0.20) 2.0%
CDN 28.00 (-0.10) 1.6%
DVP 64.90 (0.00) 1.5%
HAH 36.25 (0.75) 1.5%
NCT 86.70 (-0.40) 1.3%
SGN 65.70 (0.00) 1.3%
PDN 99.00 (0.50) 1.1%
ASG 22.50 (0.00) 1.0%
VOS 11.25 (0.50) 0.9%
CLL 35.00 (0.50) 0.7%
TCL 36.70 (0.05) 0.6%
SKG 13.95 (0.15) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 500 33.60 300
32.60 800 33.70 100
32.50 1,000 33.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 33.70 0.10 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200.70 (0.04) 0% 20.04 (0.01) 0%
2017 24 (5.20) 22% 6.30 (0.02) 0%
2018 5,221.13 (12.39) 0% 4.79 (0.01) 0%
2020 10,023.40 (9.24) 0% 4.64 (0.02) 0%
2021 9,524.04 (10.32) 0% 16.38 (0.02) 0%
2022 10,319.20 (12.93) 0% 16 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc