CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

78.50
1.60
(2.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,399,3612,709,6252,731,1642,238,53210,075,76913,463,9169,060,3297,165,4067,895,0179,406,8778,172,3767,369,9826,527,5216,300,115
Giá vốn hàng bán2,200,3952,412,7172,143,7251,837,1198,540,19210,254,8657,298,4296,022,4066,334,0627,231,9666,979,6076,236,7835,690,8165,469,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV195,274284,925579,959384,4631,492,8252,975,9351,755,8201,014,7741,533,0822,039,3631,171,8891,066,764802,575823,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,927220,603515,137257,7401,118,1622,319,1601,287,379821,1611,308,0931,733,990731,058679,569388,667589,984
Tổng lợi nhuận trước thuế98,565228,884520,969259,5161,145,0282,322,9181,279,555803,2701,309,3711,687,562722,781672,433386,668587,062
Lợi nhuận sau thuế 66,336200,907456,604225,750973,7572,012,9201,106,554719,2991,179,1231,442,098604,574565,438320,833462,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,645190,625439,262218,984919,1911,975,2321,098,959719,3081,179,1231,442,182604,706566,737322,558439,152
Tổng tài sản ngắn hạn7,751,3178,302,6578,250,5947,713,4797,888,1577,640,3625,542,5894,735,4814,611,3614,140,3473,004,1112,748,3882,847,0443,118,826
Tiền mặt237,792360,319185,705847,919232,805553,169195,21940,75486,42243,24245,345164,636296,09389,238
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,068,2731,645,3171,778,3661,269,7422,068,5081,767,8941,271,7461,373,5091,491,779607,750372,822169,275251802,451
Hàng tồn kho4,040,2774,349,6644,437,9903,712,9344,184,8503,213,8711,880,0891,615,0521,492,2891,501,7231,250,3501,324,7041,363,7411,509,663
Tài sản dài hạn4,054,4304,063,3774,055,1433,951,6514,054,3933,942,9283,195,0382,466,3822,001,0532,158,1652,038,4791,702,4851,509,9191,373,139
Tài sản cố định3,380,3663,131,1522,861,3192,843,9383,383,3392,823,5062,066,6891,808,4811,504,4031,397,2391,565,8291,323,1391,067,2751,035,949
Đầu tư tài chính dài hạn67,24367,07266,88266,59767,24366,44266,22062,1291,414389,3551,29817,27512,6442,046
Tổng tài sản11,805,74812,366,03412,305,73711,665,13111,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,9634,491,964
Tổng nợ3,238,8523,902,1374,061,2083,775,0633,351,4943,888,9022,853,6782,026,1311,735,1342,283,3312,099,9732,057,7592,267,6342,605,206
Vốn chủ sở hữu8,566,8968,463,8978,244,5297,890,0688,591,0567,694,3885,883,9495,175,7314,877,2804,015,1822,942,6162,393,1142,089,3291,886,758

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.01K10.77K5.99K3.92K12.76K15.61K6.54K6.13K3.49K4.75K2.68K4.58K8.58K4.54K6.44K2.67KK2.62K0.01K
Giá cuối kỳ60.14K56.42K49.45K31.62K28.94K33.92K18K19.52K9.29K11.74K4.63K3.77K4.03K4.01K5.64K1.93K5.79KKK
Giá / EPS (PE)12 (lần)5.24 (lần)8.25 (lần)8.06 (lần)2.27 (lần)2.17 (lần)2.75 (lần)3.18 (lần)2.66 (lần)2.47 (lần)1.72 (lần)0.82 (lần)0.47 (lần)0.88 (lần)0.88 (lần)0.72 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách46.85K41.96K32.09K28.22K52.78K43.45K31.85K25.90K22.61K20.42K26.37K30.58K28.44K20.89K22.56K13.74K13.48K3.58KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)1.34 (lần)1.54 (lần)1.12 (lần)0.55 (lần)0.78 (lần)0.57 (lần)0.75 (lần)0.41 (lần)0.57 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.14 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)183 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)92 (Mi)59 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)47 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.05%65.96%63.43%65.75%69.74%65.74%59.57%61.75%65.34%69.43%65.13%74.25%73.03%64.81%60.33%57.41%56.24%64.24%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.95%34.04%36.57%34.25%30.26%34.26%40.43%38.25%34.66%30.57%34.87%25.75%26.97%35.19%39.67%42.59%43.76%35.76%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.06%33.57%32.66%28.13%26.24%36.25%41.64%46.23%52.05%58%38.96%54.29%45.72%45.93%55.36%66.08%40.23%54.43%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.01%50.54%48.50%39.15%35.58%56.87%71.36%85.99%108.53%138.08%63.83%118.75%84.24%84.96%124%194.81%67.29%119.44%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.94%66.43%67.34%71.87%73.76%63.75%58.36%53.77%47.95%42%61.04%45.71%54.28%54.07%44.64%33.92%59.78%45.57%%
6/ Thanh toán hiện hành244%206.60%206.81%243.97%268.78%183.95%179.83%181.17%156.54%123.08%184.12%136.77%169.22%158.19%145.55%118.24%179.82%132.99%%
7/ Thanh toán nhanh114.55%119.70%136.66%160.76%181.80%117.23%104.98%93.85%81.56%63.51%56.10%74.10%85.61%70.12%89.06%57.84%136.17%101.56%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.20%14.96%7.28%2.10%5.04%1.92%2.71%10.85%16.28%3.52%8.13%2.13%31.70%16.94%33.41%3.53%9.88%8.05%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.37%116.24%103.69%99.49%119.40%149.35%162.07%165.59%149.82%140.25%200.23%137.84%170.88%165.83%183.69%201%%642.99%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.73%176.22%163.47%151.31%171.21%227.20%272.04%268.16%229.27%202%307.40%185.65%233.98%255.89%304.46%350.10%%1,000.97%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu117.28%174.98%153.98%138.44%161.87%234.28%277.72%307.97%312.42%333.91%328.02%301.52%314.82%306.73%411.48%592.56%%1,410.99%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho204.07%319.08%388.20%372.89%424.45%481.58%558.21%470.81%417.29%362.28%388.99%351.98%389.05%368.40%653.07%604.25%%3,819.62%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.12%14.67%12.13%10.04%14.94%15.33%7.40%7.69%4.94%6.97%3.10%4.97%9.59%7.08%6.94%3.28%%5.18%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.70%17.05%12.58%9.99%17.83%22.90%11.99%12.73%7.40%9.78%6.21%6.85%16.38%11.75%12.74%6.59%%33.34%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.70%25.67%18.68%13.90%24.18%35.92%20.55%23.68%15.44%23.28%10.18%14.98%30.18%21.73%28.55%19.42%%73.16%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%19%15%12%19%20%9%9%6%8%4%6%12%9%8%4%%6%%
Tăng trưởng doanh thu-25.16%48.60%26.45%-9.24%-16.07%15.11%10.89%12.91%3.61%23.41%20.50%2.98%36.15%8.49%14.04%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.46%79.74%52.78%-39%-18.24%138.49%6.70%75.70%-26.55%177.27%-24.74%-46.63%84.24%10.77%141.41%-100%-100%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.82%36.28%40.84%16.77%-24.01%8.73%2.05%-9.26%-12.96%162.27%-40.47%51.57%31.52%-0.28%4.53%195.09%112.01%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.65%30.77%13.68%6.12%21.47%36.45%22.96%14.54%10.74%21.23%10.76%7.52%32.66%45.53%64.22%1.93%276.29%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.10%32.57%21.32%8.91%4.98%24.91%13.29%2.16%-3.01%76.18%-17.05%27.66%32.14%20.17%24.78%79.63%186.87%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc