CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

56.80
-0.80
(-1.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,586,71010,075,76913,463,9169,060,3297,165,4067,895,0179,406,8778,172,3767,369,9826,527,5216,300,1155,104,9824,236,4844,114,0603,021,6552,785,2742,442,4511,516,245
4. Giá vốn hàng bán10,644,0268,540,19210,254,8657,298,4296,022,4066,334,0627,231,9666,979,6076,236,7835,690,8165,469,1734,491,3913,680,3183,379,8442,421,8572,318,8062,153,4431,367,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,891,1231,492,8252,975,9351,755,8201,014,7741,533,0822,039,3631,171,8891,066,764802,575823,275603,621547,614724,134587,317452,197288,917148,667
6. Doanh thu hoạt động tài chính428,061377,047434,062195,335227,244251,193137,00358,39686,739166,250238,19893,37686,205100,70767,83854,95142,0311,560
7. Chi phí tài chính221,505228,561369,571106,722101,23789,670167,11688,52592,877210,03864,70490,56766,971112,36388,14371,730113,5089,272
-Trong đó: Chi phí lãi vay73,331133,34797,12134,70238,40859,53355,98671,44168,14536,84138,43877,55760,03070,43244,77249,05847,400
9. Chi phí bán hàng292,605216,295349,389343,526171,201251,819210,446269,403266,378252,576245,141247,604219,313176,672210,928159,219113,82839,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp345,904307,655372,098213,089148,134148,800143,565141,299114,678117,543161,645136,20685,30455,80386,91335,03218,85710,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,461,4101,118,1622,319,1601,287,379821,1611,308,0931,733,990731,058679,569388,667589,984222,621262,231480,003269,171241,16784,75590,868
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,496,4741,145,0282,322,9181,279,555803,2701,309,3711,687,562722,781672,433386,668587,062227,547269,636480,094272,881240,32384,65887,537
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,310,752973,7572,012,9201,106,554719,2991,179,1231,442,098604,574565,438320,833462,913176,038232,743412,974228,576207,98182,24578,616
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,233,694919,1911,975,2321,098,959719,3081,179,1231,442,182604,706566,737322,558439,152158,386210,450394,343214,035193,22980,04378,616

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,241,1007,888,1577,640,3625,542,5894,735,4814,611,3614,140,3473,004,1112,748,3882,847,0443,118,8261,660,6752,281,9731,758,3241,180,827914,828697,635380,449151,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền570,012232,805553,169195,21940,75486,42243,24245,345164,636296,09389,23873,32935,542329,425126,419209,96820,82620,8989,168
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,340,4072,068,5081,767,8941,271,7461,373,5091,491,779607,750372,822169,275251802,451241738,21722037,56315,300410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,206,7551,577,8972,329,9962,132,1011,689,1981,516,1442,001,7631,329,4171,150,3251,187,504670,184416,903448,011563,618345,314333,781321,161251,892106,046
IV. Tổng hàng tồn kho2,911,3553,763,4992,817,5421,793,0871,508,2481,413,7521,385,6541,202,3711,213,7561,299,7541,454,6251,097,464982,200823,256642,317334,240333,75092,35035,804
V. Tài sản ngắn hạn khác212,572245,447171,761150,435123,771103,264101,93954,15650,39763,442102,32972,73978,00241,80529,21321,54021,48715,309460
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,007,9524,054,3933,942,9283,195,0382,466,3822,001,0532,158,1652,038,4791,702,4851,509,9191,373,139888,941791,586649,295641,259601,428517,535296,02884,334
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4072,8712,8552,3671,4095,8841,5641,4561,1673,513
II. Tài sản cố định3,415,2273,383,3392,823,5062,066,6891,808,4811,504,4031,397,2391,565,8291,323,1391,067,2751,035,949691,487604,175551,222575,908549,749486,44294,35158,401
III. Bất động sản đầu tư1,778
IV. Tài sản dở dang dài hạn115,117159,946565,781561,047384,174335,185258,755224,286176,730245,628134,253115,554107,45514,57812,89019,39113,137196,39516,173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,48267,24366,44266,22062,1291,414389,3551,29817,27512,6442,0467,6979,2011010109,659
VI. Tổng tài sản dài hạn khác214,363215,520223,754203,009175,996114,27465,662132,123112,52899,767110,35074,20470,75583,49652,46132,27817,9463,493101
VII. Lợi thế thương mại225,473260,590295,70634,19339,89245,591113,48771,64581,09390,541
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,249,05311,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,9634,491,9642,549,6173,073,5582,407,6201,822,0861,516,2571,215,170676,476235,811
A. Nợ phải trả3,247,1843,351,4943,888,9022,853,6782,026,1311,735,1342,283,3312,099,9732,057,7592,267,6342,605,206993,3351,668,5121,100,805836,972839,364802,984272,113128,352
I. Nợ ngắn hạn3,193,3303,232,9153,698,1342,680,0661,941,0041,715,6642,250,7501,670,5091,517,0301,818,6972,533,902901,9551,668,5121,039,047746,457628,514589,996211,574113,901
II. Nợ dài hạn53,854118,579190,767173,61285,12819,47032,580429,465540,730448,93771,30491,38061,75890,515210,851212,98860,53914,451
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,001,8688,591,0567,694,3885,883,9495,175,7314,877,2804,015,1822,942,6162,393,1142,089,3291,886,7581,556,2821,405,0461,306,814985,114676,892412,185404,364107,460
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,249,05311,942,54911,583,2908,737,6277,201,8626,612,4146,298,5125,042,5904,450,8734,356,9634,491,9642,549,6173,073,5582,407,6201,822,0861,516,2571,215,170676,476235,811
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |