Tập đoàn VINGROUP - CTCP (vic)

45.40
0.40
(0.89%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,739,45227,451,78847,955,85647,284,619161,452,751101,809,529125,780,761110,755,497130,161,398121,971,75189,392,04857,670,38734,054,96927,726,702
Giá vốn hàng bán23,693,64230,246,75536,208,36136,644,667137,919,09287,099,75091,623,16593,177,22792,484,79792,971,05162,796,32740,184,63322,338,93417,284,911
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,955,140-2,818,98311,739,54510,650,56023,508,47614,693,83234,064,70517,312,80637,551,21728,923,35026,553,72217,429,71111,709,03310,438,722
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,937,338-11,388,010-2,144,3584,186,920-4,905,3838,004,3637,760,90614,654,70415,756,40613,587,9039,445,1875,723,1513,517,1075,374,871
Tổng lợi nhuận trước thuế2,493,8791,305,8484,475,3323,635,52913,769,35212,755,5183,146,45113,942,55515,637,42413,853,6389,114,2815,792,7592,852,1015,409,681
Lợi nhuận sau thuế 1,335,076494,669567,268399,9752,056,0612,044,344-7,558,1644,545,5737,716,6136,190,8815,654,9423,513,0681,501,4753,776,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,934,469-158,766-669,0371,824,1402,156,9258,781,861-2,513,8835,464,6277,545,9153,776,7284,462,4122,439,5111,215,7753,158,583
Tổng tài sản ngắn hạn350,049,998342,609,157298,026,710279,229,101343,536,472283,116,653161,374,270166,013,805197,392,876135,279,026100,246,61687,583,80267,699,62034,875,608
Tiền mặt26,653,08429,289,53516,882,01518,445,84627,982,62326,213,30218,352,23629,403,68818,446,96813,557,0558,141,7509,833,3326,938,4657,607,514
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,416,9365,671,5007,369,7384,919,2146,998,6716,735,8808,080,44810,413,62511,172,8671,951,598672,570494,15711,142,9806,168,171
Hàng tồn kho109,769,644102,504,62091,859,08392,250,092102,040,889104,024,05452,534,31463,606,54185,969,75255,616,90256,403,21549,879,77628,085,89616,653,247
Tài sản dài hạn343,898,795327,007,916327,360,635319,948,038324,119,295294,290,587267,010,195256,489,962206,347,877152,695,150113,545,44192,867,04877,795,05355,609,699
Tài sản cố định175,829,606159,594,207147,864,388143,635,620160,409,312119,742,444130,695,959125,639,869108,268,89449,369,19635,649,94426,878,73119,763,40711,046,708
Đầu tư tài chính dài hạn33,296,74715,252,38011,014,43810,657,93714,605,23511,145,3739,230,8047,413,8283,950,8816,068,1586,485,7863,347,5459,597,5584,949,144
Tổng tài sản693,948,793669,617,073625,387,345599,177,139667,655,767577,407,240428,384,465422,503,767403,740,753287,974,177213,792,057180,450,850145,494,67390,485,307
Tổng nợ536,196,058521,595,497478,444,829461,474,523519,434,081441,751,791268,812,599286,651,052283,152,164188,960,462161,235,047135,184,455107,917,82963,200,674
Vốn chủ sở hữu157,752,735148,021,576146,942,516137,702,616148,221,686135,655,449159,571,866135,852,715120,588,58999,013,71552,557,01045,266,39537,576,84327,284,633

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.34K0.57K2.30KK1.62K2.24K1.18K1.69K0.92K0.65K2.17K8.11K2.24K2.10K6.28K5.05K1.11KKK0.86K
Giá cuối kỳ47.65K44.60K53.80K95.10K96.18K102.22K84.71K56.79K30.85K24.69K20.49K19.65K16.95K18.76K18.10K9.84K5.24K7.05KKK
Giá / EPS (PE)20.40 (lần)78.86 (lần)23.37 (lần) (lần)59.53 (lần)45.63 (lần)71.59 (lần)33.57 (lần)33.36 (lần)37.94 (lần)9.44 (lần)2.42 (lần)7.56 (lần)8.93 (lần)2.88 (lần)1.95 (lần)4.71 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách41.26K38.86K35.57K41.94K40.16K35.80K31.02K19.93K17.16K20.11K18.76K22.27K15.52K21.10K26.02K20.42K14.48K24.16K7.43K3.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)1.15 (lần)1.51 (lần)2.27 (lần)2.39 (lần)2.86 (lần)2.73 (lần)2.85 (lần)1.80 (lần)1.23 (lần)1.09 (lần)0.88 (lần)1.09 (lần)0.89 (lần)0.70 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,824 (Mi)3,814 (Mi)3,814 (Mi)3,805 (Mi)3,382 (Mi)3,369 (Mi)3,192 (Mi)2,638 (Mi)2,638 (Mi)1,868 (Mi)1,455 (Mi)836 (Mi)700 (Mi)391 (Mi)367 (Mi)178 (Mi)112 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.44%51.45%49.03%37.67%39.29%48.89%46.98%46.89%48.54%46.53%38.54%52.58%51.58%56.43%50.97%52.60%39.42%79.72%52.65%1.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.56%48.55%50.97%62.33%60.71%51.11%53.02%53.11%51.46%53.47%61.46%47.42%48.42%43.57%49.03%47.40%60.58%20.28%47.35%98.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.27%77.80%76.51%62.75%67.85%70.13%65.62%75.42%74.91%74.17%69.85%75.43%80.52%76.76%63.46%74.60%73.06%39.21%11.85%35.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu339.90%350.44%325.64%168.46%211%234.81%190.84%306.78%298.64%287.19%231.63%307.02%413.40%330.34%173.68%293.69%271.13%64.49%13.44%55.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.73%22.20%23.49%37.25%32.15%29.87%34.38%24.58%25.09%25.83%30.15%24.57%19.48%23.24%36.54%25.40%26.94%60.79%88.15%64.15%
6/ Thanh toán hiện hành88.76%85.61%94.87%110.19%98.10%108.88%123.83%81.09%89.71%104.40%141.75%149.37%112.29%92.65%253.83%513.22%215.39%1,268.90%629.26%15.77%
7/ Thanh toán nhanh60.93%60.18%60.02%74.32%60.52%61.46%72.92%35.46%38.62%61.09%74.06%78.43%42.90%49.67%210.70%512.21%213.11%1,268.83%629.12%15.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.76%6.97%8.78%12.53%17.38%10.18%12.41%6.59%10.07%10.70%30.92%28.24%6.30%5.69%28.86%97.28%2.44%249.03%170.85%6.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.81%24.18%17.63%29.36%26.21%32.24%42.36%41.81%31.96%23.41%30.64%24.26%14.17%6.52%14.81%13.79%3.97%%%28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.26%47%35.96%77.94%66.71%65.94%90.16%89.17%65.85%50.30%79.50%46.13%27.46%11.55%29.06%26.23%10.08%%%1,643.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu91.56%108.93%75.05%78.82%81.53%107.94%123.19%170.09%127.40%90.63%101.62%98.73%72.73%28.04%40.54%54.31%14.74%%%43.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho115.51%135.16%83.73%174.41%146.49%107.58%167.16%111.33%80.56%79.54%103.79%59.97%23%14.05%40.94%3,629.01%241.11%%%45,970.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.18%1.34%8.63%-2%4.93%5.80%3.10%4.99%4.23%3.57%11.39%36.89%19.87%35.50%59.56%45.51%52.15%%%50.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.29%0.32%1.52%%1.29%1.87%1.31%2.09%1.35%0.84%3.49%8.95%2.81%2.31%8.82%6.28%2.07%%%14.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.66%1.46%6.47%%4.02%6.26%3.81%8.49%5.39%3.24%11.58%36.42%14.45%9.95%24.15%24.72%7.69%%%21.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%2%10%-3%6%8%4%7%6%5%18%60%38%63%249%167%205%%%162%
Tăng trưởng doanh thu18.07%58.58%-19.06%13.57%-14.91%6.71%36.45%55.01%69.34%22.82%50.86%132.41%241.78%-40.26%96.16%725.51%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.24%-75.44%-449.33%-146%-27.58%99.80%-15.37%82.92%100.65%-61.51%-53.41%331.46%91.32%-64.40%156.71%620.50%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.42%17.59%64.33%-6.22%1.24%49.85%17.20%19.27%25.27%70.75%10.58%27.15%64.90%64.29%55.40%142.73%252.86%1,460.56%-54.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.73%9.26%-14.99%17.46%12.66%21.79%88.39%16.11%20.46%37.72%46.56%71.21%31.77%-13.62%162.77%124.08%-16.07%225.16%89.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.26%15.63%34.79%1.39%4.65%40.20%34.70%18.48%24.03%60.79%19.42%35.73%57.20%35.82%82.67%137.70%89.37%371.50%37.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc