Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

16.20
-0.10
(-0.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV352,347375,514567,323322,980425,1961,690,3721,949,7341,981,9671,849,8231,781,4581,849,2081,891,6682,138,5032,088,1151,898,336
Giá vốn hàng bán287,242325,955438,504263,677365,1011,395,3371,645,8591,656,8811,540,6211,488,3471,593,1601,625,2961,901,1201,865,5121,671,728
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV65,03049,559128,81959,29854,924289,858301,458324,244308,341291,801254,576263,557237,232220,283226,148
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh125,83473,28881,36937,077107,382308,513511,388308,523337,043595,122857,0271,101,030844,447307,781228,498
Tổng lợi nhuận trước thuế127,54474,11281,71437,135110,336312,425511,271314,073339,955591,945892,3571,110,004839,504302,660193,026
Lợi nhuận sau thuế 118,54360,09667,55936,933102,148275,824484,383288,128300,743553,201860,4981,091,188826,434294,455186,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ116,84178,61266,78836,889100,642291,873475,484276,707291,515542,734849,4911,080,300817,174290,340183,366
Tổng tài sản ngắn hạn3,646,0053,707,5583,744,9543,936,6793,666,5943,657,7643,735,3403,735,9023,803,1174,094,6743,952,4623,414,3972,751,9652,346,0332,076,628
Tiền mặt122,476177,314145,432403,508139,871173,927175,995109,883144,624146,004123,513189,375103,788274,912100,260
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,120,3682,025,6812,112,3502,331,8752,649,1112,570,6532,181,9911,760,9671,089,3151,004,642
Hàng tồn kho1,029,9171,067,7361,033,0891,167,1421,160,0171,073,5531,239,1471,222,5031,040,1851,020,982990,992735,845564,717663,568645,744
Tài sản dài hạn1,862,5551,775,1481,711,3421,761,8191,938,2351,817,3891,881,5751,707,4131,691,9521,760,4162,043,9892,292,7872,424,3722,368,1692,103,587
Tài sản cố định233,401241,672206,120211,899199,659241,401207,283216,557206,401297,266331,809253,355272,518482,896439,946
Đầu tư tài chính dài hạn1,321,3361,259,4631,200,7641,248,7191,401,8421,315,5091,349,2051,191,3181,160,4221,226,6601,448,0251,594,4231,734,9541,666,5191,624,188
Tổng tài sản5,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,475,1535,616,9145,443,3155,495,0695,855,0905,996,4515,707,1845,176,3374,714,2034,180,215
Tổng nợ428,319497,053524,106828,103465,759494,773574,018625,077606,446595,024544,522711,8861,193,468661,079761,074
Vốn chủ sở hữu5,080,2424,985,6534,932,1904,870,3955,139,0714,980,3805,042,8974,818,2384,888,6235,260,0665,451,9294,995,2983,982,8694,053,1243,419,140

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K1.36K0.79K0.83K1.55K2.43K3.09K2.33K0.83K0.52K0.72K1K1.20K
Giá cuối kỳ17.30K12.28K18.46K14.46K17.47K10.64K9.24KKKKKKK
Giá / EPS (PE)20.75 (lần)9.04 (lần)23.35 (lần)17.36 (lần)11.27 (lần)4.38 (lần)2.99 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.23K14.41K13.77K13.97K15.03K15.58K14.27K11.38K11.58K9.77K9.96K9.39K8.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)0.85 (lần)1.34 (lần)1.04 (lần)1.16 (lần)0.68 (lần)0.65 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)350 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.81%66.50%68.63%69.21%69.93%65.91%59.83%53.16%49.77%49.68%49.32%48.51%48.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.19%33.50%31.37%30.79%30.07%34.09%40.17%46.84%50.23%50.32%50.68%51.49%51.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.04%10.22%11.48%11.04%10.16%9.08%12.47%23.06%14.02%18.21%17.29%19.76%23.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.93%11.38%12.97%12.41%11.31%9.99%14.25%29.97%16.31%22.26%20.91%24.63%31.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.96%89.78%88.52%88.96%89.84%90.92%87.53%76.94%85.98%81.79%82.71%80.24%76.29%
6/ Thanh toán hiện hành855.70%725.68%667.04%693.61%733.37%777.15%501.52%240.54%402.63%319.93%384.64%342.94%286.60%
7/ Thanh toán nhanh604.55%484.95%448.76%503.90%550.51%582.29%393.43%191.18%288.75%220.44%289.50%258.52%216.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.69%34.19%19.62%26.38%26.15%24.29%27.82%9.07%47.18%15.45%50.81%15.92%11.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.87%34.71%36.41%33.66%30.43%30.84%33.15%41.31%44.29%45.41%40.50%41.74%42.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn46.21%52.20%53.05%48.64%43.51%46.79%55.40%77.71%89.01%91.41%82.12%86.06%86.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.94%38.66%41.13%37.84%33.87%33.92%37.87%53.69%51.52%55.52%48.97%52.03%55.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho129.97%132.82%135.53%148.11%145.78%160.76%220.87%336.65%281.13%258.88%293.20%304.26%301.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.27%24.39%13.96%15.76%30.47%45.94%57.11%38.21%13.90%9.66%14.69%20.49%25.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.33%8.47%5.08%5.31%9.27%14.17%18.93%15.79%6.16%4.39%5.95%8.56%10.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.86%9.43%5.74%5.96%10.32%15.58%21.63%20.52%7.16%5.36%7.20%10.66%14.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%29%17%19%36%53%66%43%16%11%17%24%30%
Tăng trưởng doanh thu-13.30%-1.63%7.14%3.84%-3.66%-2.24%-11.54%2.41%10%11.19%-0.18%3.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.62%71.84%-5.08%-46.29%-36.11%-21.37%32.20%181.45%58.34%-26.91%-28.43%-16.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.81%-8.17%3.07%1.92%9.27%-23.51%-40.35%80.53%-13.14%4.40%-9.96%-12.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.24%4.66%-1.44%-7.06%-3.52%9.14%25.42%-1.73%18.54%-1.94%6.06%10.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.52%3.19%-0.94%-6.15%-2.36%5.07%10.26%9.80%12.77%-0.84%2.89%5.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc