Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
16
15.50
15,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.4
1.4k
13.2 lần
8%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
6,020 tỷ
350 triệu
5,888
19 - 10.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
497 tỷ
4,986 tỷ
10.0%
90.9%
177 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.40 (-0.10) 36.7%
VIF 15.50 (0.00) 17.2%
HNG 4.03 (0.02) 14.1%
BAF 28.30 (0.85) 12.5%
ASM 11.05 (-0.15) 11.9%
NSC 75.80 (-0.20) 4.2%
SSC 31.10 (0.10) 1.4%
HSL 4.93 (0.00) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
APC 7.10 (0.24) 0.4%
PSW 7.60 (-0.10) 0.4%
CTP 4.20 (-0.40) 0.2%
HKT 4.10 (0.30) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 1,500 16.50 200
15.00 4,000 16.70 100
14.70 1,000 16.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 15.50 0 8,100 8,100
09:59 16 0.50 6,500 14,600
13:12 16 0.50 200 14,800
13:19 15.50 0 300 15,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,716 (1.85) 0% 830 (0.86) 0%
2019 2,762 (1.78) 0% 870 (0.55) 0%
2020 1,735 (1.85) 0% 320 (0.30) 0%
2021 2,445 (1.98) 0% 0.01 (0.29) 4,802%
2022 2,360 (1.95) 0% 330 (0.49) 0%
2023 2,554 (0.43) 0% 465 (0.10) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc