CTCP Viglacera Tiên Sơn (vit)

17.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV707,807557,832508,972379,387562,2112,153,9982,001,8452,001,5261,257,9211,291,9931,474,0141,248,916981,433967,062684,342
Giá vốn hàng bán633,759482,973458,011368,510517,0431,943,2531,826,2111,807,7351,118,6421,131,6261,289,7391,103,065843,335830,465579,163
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,73272,34747,35710,45544,398199,892172,017193,567138,160159,830183,615141,860127,352134,776102,642
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42,07337,30720,121-32,2878,55963,1215,69759,00156,27261,43788,52854,92850,13869,64547,922
Tổng lợi nhuận trước thuế42,83037,33220,333-32,2878,68564,1146,28160,26356,53562,01988,42655,10850,02971,61248,014
Lợi nhuận sau thuế 35,29232,40420,333-32,2878,58252,4358550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,29232,40420,333-32,2878,58252,4358550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,304
Tổng tài sản ngắn hạn968,449989,386948,469923,634951,454968,450951,454775,575613,935486,542446,681442,606462,397318,773205,784
Tiền mặt82,36124,6568,35616,93723,24682,36123,24645,28365,101108,27267,84040,4819,524117,5045,912
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho718,351785,218750,175725,223757,435718,351757,435567,301385,660311,795323,838353,725343,523163,504144,115
Tài sản dài hạn1,146,7961,171,8341,216,9631,261,6031,307,9061,146,7961,308,0621,431,5431,047,938474,381544,305574,841634,421451,846475,306
Tài sản cố định1,103,9171,120,1601,161,1681,202,6521,245,2101,103,9171,245,210930,417388,868458,203527,643557,163612,093410,814266,722
Đầu tư tài chính dài hạn12,00012,00012,00012,24012,24212,00012,24012,23512,36713,30013,30013,30013,30013,30013,300
Tổng tài sản2,115,2452,161,2212,165,4312,185,2372,259,3592,115,2462,259,5162,207,1191,661,873960,923990,9871,017,4471,096,818770,619681,089
Tổng nợ1,481,3751,562,6431,599,2581,639,3971,681,2301,484,6831,681,3891,584,7401,046,952652,356695,317757,996853,105544,752487,292
Vốn chủ sở hữu633,870598,578566,173545,840578,129630,563578,127622,379614,921308,568295,670259,451243,713225,868193,797

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05KK1.02K0.92K3.05K3.70K2.25K1.87K3.82K2.49K2.80K1.17KK0.24K1.61K3.26K0.86K
Giá cuối kỳ20.50K18.90K18.13K22.71K9.49K7.69K5.32K7.45K8.14K5.69K3.25K1.46K0.93K1.01K2.09K2.66K37.90K
Giá / EPS (PE)19.55 (lần)11,117.65 (lần)17.81 (lần)24.60 (lần)3.11 (lần)2.08 (lần)2.36 (lần)3.98 (lần)2.13 (lần)2.29 (lần)1.16 (lần)1.25 (lần) (lần)4.30 (lần)1.30 (lần)0.82 (lần)44.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.90 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách12.61K11.56K12.45K12.30K15.82K15.16K13.31K12.50K15.06K12.92K15.42K12.61K11.45K12.43K13.81K14.59K12.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.63 (lần)1.63 (lần)1.46 (lần)1.85 (lần)0.60 (lần)0.51 (lần)0.40 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)0.44 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)3 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.78%42.11%35.14%36.94%50.63%45.07%43.50%42.16%41.37%30.21%37.49%41.98%40.66%38.93%36.07%35.29%37.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.22%57.89%64.86%63.06%49.37%54.93%56.50%57.84%58.63%69.79%62.51%58.02%59.34%61.07%63.93%64.71%62.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.19%74.41%71.80%63%67.89%70.16%74.50%77.78%70.69%71.55%70.29%79.03%79.92%78.46%74.99%83.74%86.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu235.45%290.83%254.63%170.26%211.41%235.17%292.15%350.04%241.18%251.44%236.58%376.81%398.10%364.15%299.85%514.84%656.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.81%25.59%28.20%37%32.11%29.84%25.50%22.22%29.31%28.45%29.71%20.97%20.08%21.54%25.01%16.26%13.22%
6/ Thanh toán hiện hành96.47%89.40%78.27%95.47%92.21%88.80%74.59%81.19%83.25%64.41%68.09%65.36%73.40%61.12%66.98%56.27%60.54%
7/ Thanh toán nhanh24.91%18.23%21.02%35.50%33.12%24.42%14.98%20.87%40.55%19.30%28.06%33.75%32.60%21.71%38.70%37.40%31.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.20%2.18%4.57%10.12%20.52%13.49%6.82%1.67%30.69%1.85%7.12%8.22%0.13%2.03%11.54%12.81%4.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.83%88.60%90.69%75.69%134.45%148.74%122.75%89.48%125.49%100.48%132.31%92.50%92.26%106.22%82.76%108.77%64.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn222.42%210.40%258.07%204.89%265.55%329.99%282.17%212.25%303.37%332.55%352.94%220.36%226.90%272.85%229.41%308.23%174.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu341.60%346.26%321.59%204.57%418.71%498.53%481.37%402.70%428.15%353.12%445.33%441.07%459.55%493%330.91%668.75%491.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho270.52%241.10%318.66%290.06%362.94%398.27%311.84%245.50%507.92%401.88%523.04%383.64%324.37%330.96%428.30%690.40%270.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.43%%2.54%3.67%4.60%4.90%3.52%3.72%5.92%5.45%4.08%2.10%-1.90%0.38%3.52%3.34%1.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.48%%2.31%2.78%6.18%7.28%4.32%3.33%7.43%5.48%5.40%1.94%%0.41%2.91%3.63%0.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.32%0.01%8.18%7.51%19.25%24.41%16.95%14.99%25.35%19.25%18.17%9.27%%1.89%11.64%22.35%6.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%%3%4%5%6%4%4%7%6%5%2%-2%%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu7.60%0.02%59.11%-2.64%-12.35%18.02%27.25%1.49%41.31%0.66%23.47%5.72%-14.17%34.12%3.02%57.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận61,588.24%-99.83%10.28%-22.30%-17.67%64.12%20.33%-36.18%53.49%34.52%139.68%-217.01%-524.74%-85.37%8.44%281.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.70%6.10%51.37%60.49%-6.18%-8.27%-11.15%56.60%11.79%34.93%-23.22%4.26%0.66%9.33%21.25%-9.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.07%-7.11%1.21%99.28%4.36%13.96%6.46%7.90%16.55%26.95%22.29%10.15%-7.92%-9.98%108.19%15.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.38%2.37%32.81%72.95%-3.03%-2.60%-7.24%42.33%13.15%32.56%-13.68%5.44%-1.19%4.50%35.39%-6.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |