CTCP Viglacera Tiên Sơn (vit)

16.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
17.70
17.70
16.10
200
10.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
805 tỷ
50 triệu
17,542
20.0 - 13.8
1,639 tỷ
546 tỷ
300.3%
24.98%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.70 (0.55) 76.9%
HSG 20.65 (0.15) 5.7%
VCS 67.00 (0.10) 4.8%
NKG 23.75 (0.20) 2.8%
HT1 11.90 (-0.25) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.85 (-0.10) 0.7%
VGS 29.70 (1.70) 0.7%
GKM 35.20 (0.20) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.73 (-0.01) 0.5%
BCC 8.30 (0.10) 0.5%
THG 42.95 (0.00) 0.4%
LBM 43.00 (-0.70) 0.4%
DTL 14.00 (-0.10) 0.4%
VIT 16.10 (0.00) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.30 (-0.10) 0.1%
HOM 4.10 (0.30) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.10 1,900 17.50 10,000
16.00 100 17.70 11,300
15.90 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 17.70 1.60 100 100
14:44 16.10 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 994.93 (0.98) 0% 80 (0.04) 0%
2018 1,366 (1.25) 0% 80 (0.04) 0%
2019 1,486 (1.47) 0% 80 (0.07) 0%
2020 1,495 (1.29) 0% 0 (0.06) 0%
2021 1,640 (1.26) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,323 (2.00) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,777 (0.87) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV379,387562,211566,750527,0442,001,8452,001,5261,257,9211,291,9931,474,0141,248,916981,433967,062684,342679,842
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,2878,68515,891-8,8916,28160,26356,53562,01988,42655,10850,02971,61248,01435,555
Lợi nhuận sau thuế -32,2878,58211,431-10,5248550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,30427,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-32,2878,58211,431-10,5248550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,30427,731
Tổng tài sản2,185,2372,259,3592,475,6902,407,8952,259,5162,207,1191,661,873960,923990,9871,017,4471,096,818770,619681,089513,815
Tổng nợ1,639,3971,681,2301,866,1431,809,7791,681,3891,584,7401,046,952652,356695,317757,996853,105544,752487,292361,156
Vốn chủ sở hữu545,840578,129609,547598,116578,127622,379614,921308,568295,670259,451243,713225,868193,797152,659


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc