CTCP Viglacera Tiên Sơn (vit)

17.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.90
18.30
18.30
17.20
2,000
12.6K
1.1K
18.9x
1.6x
2% # 8%
1.1
990 Bi
50 Mi
5,601
21.8 - 16.4
1,485 Bi
631 Bi
235.5%
29.81%
82 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 300 17.70 3,700
16.90 900 17.80 100
16.80 1,100 18.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (-0.30) 86.2%
HSG 16.65 (-0.20) 4.7%
VCS 48.00 (-0.20) 4.0%
NKG 16.10 (-0.20) 2.9%
HT1 15.30 (-0.40) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.30 1.10 100 100
09:29 17.80 0.60 300 400
09:31 17.80 0.60 500 900
09:42 17.20 0 500 1,400
11:11 17.90 0.70 100 1,500
14:10 17.50 0.30 100 1,600
14:13 17.50 0.30 200 1,800
14:14 17.70 0.50 100 1,900
14:20 17.90 0.70 100 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 994.93 (0.98) 0% 80 (0.04) 0%
2018 1,366 (1.25) 0% 80 (0.04) 0%
2019 1,486 (1.47) 0% 80 (0.07) 0%
2020 1,495 (1.29) 0% 0 (0.06) 0%
2021 1,640 (1.26) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,323 (2.00) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,777 (0.87) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV707,807557,832508,972379,3872,153,9982,001,8452,001,5261,257,9211,291,9931,474,0141,248,916981,433967,062684,342
Tổng lợi nhuận trước thuế42,83037,33220,333-32,28764,1146,28160,26356,53562,01988,42655,10850,02971,61248,014
Lợi nhuận sau thuế 35,29232,40420,333-32,28752,4358550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,29232,40420,333-32,28752,4358550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,304
Tổng tài sản2,115,2452,161,2212,165,4312,185,2372,115,2462,259,5162,207,1191,661,873960,923990,9871,017,4471,096,818770,619681,089
Tổng nợ1,481,3751,562,6431,599,2581,639,3971,484,6831,681,3891,584,7401,046,952652,356695,317757,996853,105544,752487,292
Vốn chủ sở hữu633,870598,578566,173545,840630,563578,127622,379614,921308,568295,670259,451243,713225,868193,797


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |