CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

48.40
0.10
(0.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV358,974315,201339,087290,467291,2371,303,7281,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377
Giá vốn hàng bán265,978235,704243,463207,009221,036952,153791,077972,910696,881817,729913,805761,349734,102906,601
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV92,99579,49795,62483,45870,201351,575212,128301,708245,071292,428217,948216,894252,006308,710
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh78,66761,83677,28066,22158,720284,004156,753236,164190,908226,410163,386173,899185,795227,729
Tổng lợi nhuận trước thuế78,33163,37368,60164,97070,425275,275172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936
Lợi nhuận sau thuế 62,63550,65253,03751,65156,303217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,63550,65253,03751,65156,303217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Tổng tài sản ngắn hạn697,678624,936541,331517,417496,252697,678496,268369,850503,847509,892416,447360,128272,453339,605250,601
Tiền mặt84,61933,37317,37928,19733,18284,61933,182185,192376,352321,458209,867248,194115,843240,042120,821
Đầu tư tài chính ngắn hạn550,500520,000450,000412,000375,000550,500375,00075,00050,000120,00092,00040,00096,000
Hàng tồn kho41,26139,47535,87340,21438,79941,26138,81528,21028,03039,86137,36229,04526,32279,163103,683
Tài sản dài hạn300,814306,117313,755321,543327,844300,814327,844345,024361,787398,078423,855394,718421,243411,388435,705
Tài sản cố định43,84145,97349,70254,00958,08943,84158,08963,91967,63093,551120,900158,994155,061180,230177,878
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,000
Tổng tài sản998,492931,053855,086838,960824,095998,492824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306
Tổng nợ341,331210,389185,075179,938216,736341,331216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414
Vốn chủ sở hữu657,161720,663670,011659,022607,360657,161607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.65K3.04KK3.44K3.88K2.79K3.02K3.34K4.09K2K0.25K0.06K0.84K
Giá cuối kỳ41.02K31.76K21.11K45.04K26.79K22.97K21.25K22.74K20.59K18.80K18.80K18.80K18.80K
Giá / EPS (PE)8.83 (lần)10.46 (lần) (lần)13.11 (lần)6.91 (lần)8.24 (lần)7.03 (lần)6.82 (lần)5.04 (lần)9.38 (lần)73.96 (lần)324.26 (lần)22.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.48 (lần)1.49 (lần)0.78 (lần)2.24 (lần)1.13 (lần)0.95 (lần)1.02 (lần)1.04 (lần)0.76 (lần)1 (lần)1.62 (lần)1.48 (lần)0.87 (lần)
Giá sổ sách14.01K12.94K11.29K14.41K15.15K13.72K12.74K11.98K13.07K9.55K9.89K9.99K9.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.93 (lần)2.45 (lần)1.87 (lần)3.13 (lần)1.77 (lần)1.67 (lần)1.67 (lần)1.90 (lần)1.58 (lần)1.97 (lần)1.90 (lần)1.88 (lần)1.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.87%60.22%51.74%58.21%56.16%49.56%47.71%39.28%45.22%33.86%36.02%43.67%49.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.13%39.78%48.26%41.79%43.84%50.44%52.29%60.72%54.78%66.14%63.98%56.33%50.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.18%26.30%25.93%21.90%21.72%23.37%20.78%22.28%21.70%29.41%29.15%35.14%44.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.94%35.69%35%28.04%27.75%30.50%26.23%28.67%27.71%41.65%41.14%54.18%81.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.82%73.70%74.07%78.10%78.28%76.63%79.22%77.72%78.30%70.59%70.85%64.86%55.09%
6/ Thanh toán hiện hành211.72%228.97%199.54%265.81%258.56%212.07%229.59%176.27%208.43%125.69%125.85%140.43%145.89%
7/ Thanh toán nhanh199.19%211.06%184.32%251.02%238.35%193.05%211.07%159.24%159.85%56.99%32.24%23.45%17.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.68%15.31%99.91%198.55%163.01%106.87%158.23%74.95%147.32%44.32%19.60%10.63%9.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản130.57%121.73%178.30%108.82%122.27%134.68%129.59%142.15%161.84%138.57%83.29%82.26%120.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn186.87%202.15%344.63%186.95%217.72%271.76%271.64%361.94%357.88%409.22%231.23%188.37%244.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu198.39%165.17%240.71%139.33%156.19%175.76%163.59%182.91%206.68%196.29%117.56%126.82%218.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,307.63%2,038.07%3,448.81%2,486.20%2,051.45%2,445.81%2,621.27%2,788.93%1,145.23%623.07%268.79%207.85%245.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.72%14.21%-1.82%17.12%16.38%11.56%14.49%15.22%15.13%10.69%2.19%0.46%3.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.83%17.29%%18.63%20.03%15.57%18.78%21.64%24.48%14.82%1.82%0.38%4.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)33.17%23.47%%23.85%25.58%20.32%23.71%27.84%31.26%20.99%2.57%0.58%8.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%18%-2%23%22%14%19%20%20%13%3%%4%
Tăng trưởng doanh thu29.96%-21.29%35.32%-15.15%-1.91%15.69%-0.80%-18.86%%61.24%-8.27%-41.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận52.94%-712.91%-114.42%-11.33%38.99%-7.71%-5.54%-18.36%%688.08%338.44%-93.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả57.48%16.93%-2.22%-3.88%0.42%25.19%1.48%-5.14%%-2.23%-24.86%-33.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.20%14.70%-21.68%-4.88%10.38%7.68%10.92%-8.32%%-3.44%-1.04%0.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.16%15.28%-17.42%-4.66%8.05%11.32%8.82%-7.63%%-3.08%-9.41%-14.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |