CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

34.60
-0.20
(-0.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV290,467291,237218,951244,404248,6121,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377843,179
Giá vốn hàng bán207,009221,036183,803192,617193,109791,077972,910696,881817,729913,805761,349734,102906,601701,748
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,45870,20135,14951,78755,502212,128301,708245,071292,428217,948216,894252,006308,710141,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh66,22158,72025,48535,05838,001156,753236,164190,908226,410163,386173,899185,795227,72991,438
Tổng lợi nhuận trước thuế64,97070,42525,60638,03839,431172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936115,574
Lợi nhuận sau thuế 51,65156,30320,45630,32335,960142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,65156,30320,45630,32335,960142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Tổng tài sản ngắn hạn517,417496,252426,642393,566364,558496,268369,850503,847509,892416,447360,128272,453339,605250,601206,043
Tiền mặt28,19733,18214,56820,76574,15733,182185,192376,352321,458209,867248,194115,843240,042120,82172,651
Đầu tư tài chính ngắn hạn412,000375,000320,000285,000195,000375,00075,00050,000120,00092,00040,00096,000
Hàng tồn kho40,21438,79941,93433,33727,89438,81528,21028,03039,86137,36229,04526,32279,163103,683112,627
Tài sản dài hạn321,543327,844335,742341,412350,274327,844345,024361,787398,078423,855394,718421,243411,388435,705402,440
Tài sản cố định54,00958,08963,34166,05371,79358,08963,91967,63093,551120,900158,994155,061180,230177,878159,235
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,003
Tổng tài sản838,960824,095762,384734,979714,832824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483
Tổng nợ179,938216,736146,639139,689149,865216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927
Vốn chủ sở hữu659,022607,360615,745595,290564,967607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.38K3.04KK3.44K3.88K2.79K3.02K3.34K4.09K2K0.25K0.06K0.84K
Giá cuối kỳ34.30K34.17K22.72K48.47K28.83K24.71K22.86K24.47K22.15KKKKK
Giá / EPS (PE)10.14 (lần)11.25 (lần) (lần)14.11 (lần)7.44 (lần)8.86 (lần)7.57 (lần)7.34 (lần)5.42 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.05K12.94K11.29K14.41K15.15K13.72K12.74K11.98K13.07K9.55K9.89K9.99K9.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.44 (lần)2.64 (lần)2.01 (lần)3.36 (lần)1.90 (lần)1.80 (lần)1.79 (lần)2.04 (lần)1.69 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.67%60.22%51.74%58.21%56.16%49.56%47.71%39.28%45.22%33.86%36.02%43.67%49.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.33%39.78%48.26%41.79%43.84%50.44%52.29%60.72%54.78%66.14%63.98%56.33%50.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.45%26.30%25.93%21.90%21.72%23.37%20.78%22.28%21.70%29.41%29.15%35.14%44.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.30%35.69%35%28.04%27.75%30.50%26.23%28.67%27.71%41.65%41.14%54.18%81.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.55%73.70%74.07%78.10%78.28%76.63%79.22%77.72%78.30%70.59%70.85%64.86%55.09%
6/ Thanh toán hiện hành287.55%228.97%199.54%265.81%258.56%212.07%229.59%176.27%208.43%125.69%125.85%140.43%145.89%
7/ Thanh toán nhanh265.20%211.06%184.32%251.02%238.35%193.05%211.07%159.24%159.85%56.99%32.24%23.45%17.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.67%15.31%99.91%198.55%163.01%106.87%158.23%74.95%147.32%44.32%19.60%10.63%9.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.57%121.73%178.30%108.82%122.27%134.68%129.59%142.15%161.84%138.57%83.29%82.26%120.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn201.98%202.15%344.63%186.95%217.72%271.76%271.64%361.94%357.88%409.22%231.23%188.37%244.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu158.58%165.17%240.71%139.33%156.19%175.76%163.59%182.91%206.68%196.29%117.56%126.82%218.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,000.46%2,038.07%3,448.81%2,486.20%2,051.45%2,445.81%2,621.27%2,788.93%1,145.23%623.07%268.79%207.85%245.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.19%14.21%-1.82%17.12%16.38%11.56%14.49%15.22%15.13%10.69%2.19%0.46%3.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.92%17.29%%18.63%20.03%15.57%18.78%21.64%24.48%14.82%1.82%0.38%4.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.09%23.47%%23.85%25.58%20.32%23.71%27.84%31.26%20.99%2.57%0.58%8.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%18%-2%23%22%14%19%20%20%13%3%%4%
Tăng trưởng doanh thu-16.42%-21.29%35.32%-15.15%-1.91%15.69%-0.80%-18.86%%61.24%-8.27%-41.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-373.20%-712.91%-114.42%-11.33%38.99%-7.71%-5.54%-18.36%%688.08%338.44%-93.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.07%16.93%-2.22%-3.88%0.42%25.19%1.48%-5.14%%-2.23%-24.86%-33.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.65%14.70%-21.68%-4.88%10.38%7.68%10.92%-8.32%%-3.44%-1.04%0.46%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.36%15.28%-17.42%-4.66%8.05%11.32%8.82%-7.63%%-3.08%-9.41%-14.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc