CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

48.40
0.10
(0.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.30
48.40
48.70
48.40
1,500
14.0K
4.7K
9.1x
3.0x
22% # 33%
1.2
1,994 Bi
47 Mi
106,838
46.6 - 31.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.40 7,700 48.60 100
48.30 1,300 48.70 2,200
48.20 1,700 48.80 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 48.40 0 200 200
09:35 48.50 0.10 100 300
10:10 48.70 0.30 200 500
10:56 48.50 0.10 300 800
10:57 48.40 0 200 1,000
11:10 48.40 0 500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV358,974315,201339,087290,4671,303,7281,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377
Tổng lợi nhuận trước thuế78,33163,37368,60164,970275,275172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936
Lợi nhuận sau thuế 62,63550,65253,03751,651217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,63550,65253,03751,651217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Tổng tài sản998,492931,053855,086838,960998,492824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306
Tổng nợ341,331210,389185,075179,938341,331216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414
Vốn chủ sở hữu657,161720,663670,011659,022657,161607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |