CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

33.20
-0.40
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.20
33.60
33.20
20,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.3
-0.5k
0 lần
-3%
-4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
1,401 tỷ
47 triệu
46,376
43.9 - 23.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.20 300 33.60 400
33.10 500 33.80 1,500
33.00 2,300 33.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 33.20 -0.40 1,500 1,500
09:21 33.30 -0.30 300 1,800
09:24 33.30 -0.30 400 2,200
09:25 33.50 -0.10 500 2,700
09:59 33.50 -0.10 100 2,800
10:20 33.60 0 200 3,000
10:41 33.50 -0.10 600 3,600
11:12 33.50 -0.10 600 4,200
12:59 33.30 -0.30 2,400 6,600
13:10 33.30 -0.30 100 6,700
13:11 33.20 -0.40 300 7,000
13:29 33.30 -0.30 200 7,200
13:46 33.30 -0.30 100 7,300
13:55 33.20 -0.40 4,300 11,600
13:59 33.20 -0.40 100 11,700
14:10 33.20 -0.40 700 12,400
14:14 33.20 -0.40 2,000 14,400
14:15 33.20 -0.40 2,000 16,400
14:27 33.50 -0.10 200 16,600
14:29 33.20 -0.40 100 16,700
14:30 33.20 -0.40 1,000 17,700
14:31 33.20 -0.40 200 17,900
14:34 33.20 -0.40 800 18,700
14:50 33.20 -0.40 1,300 20,000
14:52 33.20 -0.40 200 20,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Tăng trưởng tài chính Chi tiết BCTC
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV291,237218,951244,404248,6121,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377843,179
Tổng lợi nhuận trước thuế70,42525,60638,03839,431172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936115,574
Lợi nhuận sau thuế 56,30320,45630,32335,960142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ56,30320,45630,32335,960142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Tổng tài sản824,095762,384734,979714,832824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483
Tổng nợ216,736146,639139,689149,865216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927
Vốn chủ sở hữu607,360615,745595,290564,967607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc