CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

42.50
-0.40
(-0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.90
42.90
42.90
42.40
24,700
14.0K
4.7K
9.1x
3.0x
22% # 33%
1.2
1,994 Bi
47 Mi
106,838
46.6 - 31.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.40 3,500 42.70 2,200
42.30 4,900 42.80 800
42.20 1,500 42.90 10,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-0.30) 23.2%
ACV 97.20 (0.10) 22.1%
MCH 129.20 (-4.90) 13.6%
MVN 64.90 (-0.50) 7.6%
BSR 17.75 (-0.25) 5.6%
VEA 38.80 (0.10) 5.5%
FOX 92.90 (-1.20) 4.9%
VEF 226.90 (-3.50) 3.8%
SSH 88.90 (0.60) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.40 (-0.20) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.30) 1.8%
VSF 33.60 (0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 42.90 0 200 200
10:10 42.90 0 400 600
10:43 42.90 0 500 1,100
10:46 42.90 0 800 1,900
10:49 42.70 -0.20 100 2,000
11:10 42.70 -0.20 100 2,100
11:16 42.70 -0.20 2,100 4,200
13:10 42.50 -0.40 4,600 8,800
13:22 42.50 -0.40 3,000 11,800
13:23 42.50 -0.40 900 12,700
13:25 42.40 -0.50 2,800 15,500
13:26 42.50 -0.40 200 15,700
13:27 42.50 -0.40 300 16,000
13:28 42.50 -0.40 100 16,100
13:52 42.60 -0.30 100 16,200
13:53 42.60 -0.30 200 16,400
13:59 42.60 -0.30 100 16,500
14:10 42.50 -0.40 700 17,200
14:14 42.60 -0.30 200 17,400
14:18 42.60 -0.30 300 17,700
14:20 42.60 -0.30 200 17,900
14:25 42.50 -0.40 3,800 21,700
14:32 42.50 -0.40 1,900 23,600
14:58 42.50 -0.40 1,100 24,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV358,974315,201339,087290,4671,303,7281,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377
Tổng lợi nhuận trước thuế78,33163,37368,60164,970275,275172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936
Lợi nhuận sau thuế 62,63550,65253,03751,651217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,63550,65253,03751,651217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Tổng tài sản998,492931,053855,086838,960998,492824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306
Tổng nợ341,331210,389185,075179,938341,331216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414
Vốn chủ sở hữu657,161720,663670,011659,022657,161607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |