CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

40.50
-0.10
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.60
40.90
40.90
40.10
91,300
15.4K
4.5K
9.0x
2.6x
23% # 29%
1.1
1,900 Bi
47 Mi
96,471
42.2 - 28.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 1,200 40.90 1,200
40.40 600 41.00 2,000
40.30 1,000 41.20 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.60 (0.00) 25.3%
ACV 121.50 (0.10) 24.2%
MCH 216.70 (3.60) 14.2%
MVN 76.90 (0.20) 8.6%
BSR 20.30 (-0.20) 5.8%
FOX 107.50 (-2.20) 4.9%
VEA 39.70 (0.70) 4.8%
VEF 183.00 (-0.20) 2.8%
SSH 68.40 (-0.10) 2.3%
PGV 19.40 (0.05) 2.0%
VTP 170.00 (2.50) 1.9%
QNS 50.60 (0.00) 1.6%
VSF 34.80 (-0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 40.90 0.30 100 100
09:26 40.90 0.30 200 300
09:31 40.90 0.30 100 400
09:37 40.80 0.20 300 700
09:42 40.80 0.20 100 800
09:44 40.80 0.20 500 1,300
09:54 40.70 0.10 1,200 2,500
09:55 40.60 0 7,000 9,500
09:58 40.10 -0.50 2,000 11,500
10:10 40.30 -0.30 2,500 14,000
10:11 40.20 -0.40 2,000 16,000
10:14 40.20 -0.40 500 16,500
10:17 40.20 -0.40 2,000 18,500
10:18 40.20 -0.40 1,300 19,800
10:27 40.20 -0.40 1,000 20,800
10:33 40.30 -0.30 2,500 23,300
10:34 40.30 -0.30 7,000 30,300
10:35 40.50 -0.10 500 30,800
10:37 40.50 -0.10 200 31,000
10:38 40.50 -0.10 200 31,200
10:42 40.40 -0.20 1,700 32,900
10:50 40.40 -0.20 1,000 33,900
10:52 40.50 -0.10 2,000 35,900
10:53 40.40 -0.20 1,000 36,900
10:56 40.50 -0.10 1,200 38,100
10:58 40.60 0 500 38,600
10:59 40.60 0 2,300 40,900
11:10 40.40 -0.20 6,600 47,500
11:11 40.40 -0.20 100 47,600
11:17 40.40 -0.20 300 47,900
11:30 40.70 0.10 600 48,500
13:10 40.80 0.20 3,200 51,700
13:15 40.80 0.20 100 51,800
13:17 40.80 0.20 1,000 52,800
13:18 40.80 0.20 1,700 54,500
13:20 40.80 0.20 400 54,900
13:21 40.80 0.20 1,900 56,800
13:22 40.80 0.20 400 57,200
13:23 40.80 0.20 900 58,100
13:26 40.80 0.20 400 58,500
13:30 40.80 0.20 1,300 59,800
13:31 40.90 0.30 300 60,100
13:32 40.80 0.20 1,400 61,500
13:37 40.80 0.20 200 61,700
13:38 40.80 0.20 1,100 62,800
13:43 40.80 0.20 200 63,000
13:48 40.90 0.30 1,100 64,100
13:50 40.90 0.30 800 64,900
13:52 40.80 0.20 600 65,500
14:10 40.60 0 4,300 69,800
14:16 40.60 0 500 70,300
14:17 40.60 0 1,000 71,300
14:24 40.60 0 1,500 72,800
14:25 40.60 0 100 72,900
14:28 40.50 -0.10 2,000 74,900
14:29 40.40 -0.20 500 75,400
14:35 40.50 -0.10 100 75,500
14:36 40.60 0 2,800 78,300
14:38 40.50 -0.10 600 78,900
14:45 40.50 -0.10 2,000 80,900
14:47 40.60 0 2,200 83,100
14:48 40.60 0 600 83,700
14:49 40.60 0 500 84,200
14:53 40.60 0 400 84,600
14:56 40.70 0.10 500 85,100
14:58 40.70 0.10 500 85,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV315,201339,087290,467291,2371,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377843,179
Tổng lợi nhuận trước thuế63,37368,60164,97070,425172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936115,574
Lợi nhuận sau thuế 50,65253,03751,65156,303142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,65253,03751,65156,303142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,84590,148
Tổng tài sản931,053855,086838,960824,095824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306608,483
Tổng nợ210,389185,075179,938216,736216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414178,927
Vốn chủ sở hữu720,663670,011659,022607,360607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893429,556


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |