CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (vlb)

49.20
-0.90
(-1.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.10
50.10
50.70
49
57,500
14.0K
4.7K
9.1x
3.0x
22% # 33%
1.2
1,994 Bi
47 Mi
106,838
46.6 - 31.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.20 1,200 49.40 4,700
49.10 3,200 49.50 1,800
49.00 15,400 49.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 50.10 0 100 100
09:28 49.70 -0.40 1,400 1,500
10:10 50.10 0 600 2,100
10:15 50.10 0 300 2,400
10:19 50.10 0 600 3,000
10:21 50 -0.10 200 3,200
10:23 50 -0.10 800 4,000
10:24 50.40 0.30 600 4,600
10:25 50.50 0.40 200 4,800
10:26 50.50 0.40 2,000 6,800
10:27 50.40 0.30 300 7,100
10:29 50.40 0.30 2,000 9,100
10:33 50.40 0.30 300 9,400
10:35 50.40 0.30 500 9,900
10:36 50.50 0.40 500 10,400
10:38 50.70 0.60 5,000 15,400
10:39 50.70 0.60 2,500 17,900
10:40 50.40 0.30 1,000 18,900
10:52 50.30 0.20 100 19,000
10:58 50.40 0.30 500 19,500
10:59 50.50 0.40 1,000 20,500
11:10 50.30 0.20 500 21,000
11:23 50 -0.10 5,000 26,000
13:10 50 -0.10 700 26,700
13:27 50 -0.10 300 27,000
13:31 49.90 -0.20 500 27,500
13:32 49.80 -0.30 100 27,600
13:34 49.70 -0.40 3,500 31,100
13:36 49.70 -0.40 300 31,400
13:39 49.60 -0.50 1,600 33,000
13:43 49.60 -0.50 500 33,500
13:49 49.60 -0.50 400 33,900
13:51 50 -0.10 500 34,400
14:10 49.70 -0.40 300 34,700
14:18 49.60 -0.50 1,000 35,700
14:19 49.80 -0.30 500 36,200
14:23 49.60 -0.50 600 36,800
14:24 49.60 -0.50 1,000 37,800
14:25 49 -1.10 10,200 48,000
14:27 49 -1.10 1,600 49,600
14:30 49.10 -1 3,700 53,300
14:38 49.20 -0.90 100 53,400
14:39 49.50 -0.60 800 54,200
14:46 49.50 -0.60 500 54,700
14:47 49.30 -0.80 200 54,900
14:52 49.30 -0.80 2,100 57,000
14:54 49.20 -0.90 500 57,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.99) 0% 90 (0.15) 0%
2018 0 (0.98) 0% 90.40 (0.14) 0%
2019 1,048.10 (1.13) 0% 97.60 (0.13) 0%
2020 974.36 (1.11) 0% 100 (0.18) 0%
2021 908.14 (0.94) 0% 120 (0.16) 0%
2023 964.74 (0.25) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV358,974315,201339,087290,4671,303,7281,003,2041,274,618941,9521,110,1571,131,754978,243986,1141,215,377
Tổng lợi nhuận trước thuế78,33163,37368,60164,970275,275172,988-23,254201,695227,447164,195177,633187,448229,936
Lợi nhuận sau thuế 62,63550,65253,03751,651217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,63550,65253,03751,651217,976142,527-23,254161,229181,838130,828141,764150,085183,845
Tổng tài sản998,492931,053855,086838,960998,492824,112714,874865,633907,970840,302754,847693,696750,993686,306
Tổng nợ341,331210,389185,075179,938341,331216,741185,354189,553197,204196,371156,856154,563162,934202,414
Vốn chủ sở hữu657,161720,663670,011659,022657,161607,371529,520676,080710,766643,932597,990539,133588,059483,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |