CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (vlg)

6.10
0.30
(5.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,48036,44136,71032,54934,856140,557225,892621,348275,598919,8731,892,9943,277,4844,445,3304,558,0382,262,163
Giá vốn hàng bán31,41434,65935,77534,86837,020142,323228,019608,761269,239910,4761,876,9633,257,0134,420,6784,531,0102,239,004
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,0651,782935-2,318-2,164-1,766-2,12712,5876,3599,39716,03120,47124,65127,02923,160
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-136-6621,690-3,069-3,063-5,104-16,0838,2034,3383,1969,14811,58812,98314,64813,522
Tổng lợi nhuận trước thuế8,00112,6962,512-3,069-2,10810,030-22,7747,6904,3383,19619,75819,87316,86214,65013,523
Lợi nhuận sau thuế 7,87012,6962,512-3,069-2,10810,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,87012,6962,512-3,069-2,10810,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Tổng tài sản ngắn hạn107,96289,71788,68886,14584,19089,71789,114141,069144,710146,194148,050151,312134,936129,301161,980
Tiền mặt24,53013,6498,2208,5377,76913,64914,50637,81525,54526,80329,5653,3307,2707,05113,343
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn94,67898,070104,911106,603108,01498,070109,911113,472123,121120,913122,437128,327133,604144,597146,865
Tài sản cố định44,16545,70847,25848,83650,43445,70852,26059,17866,99074,61482,91289,10897,479106,14791,653
Đầu tư tài chính dài hạn11,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,43311,4336,0334,6733,5523,1872,687
Tổng tài sản202,640187,787193,599192,748192,203187,787199,025254,541267,831267,107270,487279,639268,540273,898308,845
Tổng nợ45,96638,98357,49159,15255,53838,98360,25286,826100,604103,20296,531108,416101,771110,697148,776
Vốn chủ sở hữu156,674148,804136,108133,596136,665148,804138,774167,715167,228163,905173,957171,223166,769163,201160,068

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.41K0.71KK0.45K0.30K0.18K1.08K1.11K0.95K0.80K0.74K0.59K0.65K0.56K0.48K0.52K
Giá cuối kỳ5.50K3.60K3.80K9.76K3.23K4.52K4.19K4.26K3.67K4.68K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)3.91 (lần)5.10 (lần) (lần)21.67 (lần)10.70 (lần)25.77 (lần)3.87 (lần)3.83 (lần)3.87 (lần)5.84 (lần)17.14 (lần)21.48 (lần)19.28 (lần)22.58 (lần)26.15 (lần)24.23 (lần)
Giá sổ sách11.02K10.47K9.76K11.80K11.77K11.53K12.24K12.05K11.73K11.48K11.26K11.12K11.08K11.07K11.14K10.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.34 (lần)0.39 (lần)0.83 (lần)0.27 (lần)0.39 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.31 (lần)0.41 (lần)1.12 (lần)1.13 (lần)1.14 (lần)1.14 (lần)1.13 (lần)1.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.28%47.78%44.78%55.42%54.03%54.73%54.73%54.11%50.25%47.21%52.45%30.32%35.04%44.82%58.03%62.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.72%52.22%55.22%44.58%45.97%45.27%45.27%45.89%49.75%52.79%47.55%69.68%64.96%55.18%41.97%37.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.68%20.76%30.27%34.11%37.56%38.64%35.69%38.77%37.90%40.42%48.17%21.48%21.92%24.84%23.11%14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.34%26.20%43.42%51.77%60.16%62.96%55.49%63.32%61.03%67.83%92.95%27.36%28.07%33.06%30.05%16.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.32%79.24%69.73%65.89%62.44%61.36%64.31%61.23%62.10%59.58%51.83%78.52%78.08%75.16%76.89%86%
6/ Thanh toán hiện hành234.87%230.14%147.90%162.47%143.84%141.66%157.37%146.17%142.90%128.14%118.63%141.15%237.74%307.81%603.17%1,043.29%
7/ Thanh toán nhanh234.87%230.14%147.90%162.47%143.84%141.66%157.37%146.17%142.90%128.14%118.63%141.15%237.74%307.81%603.17%1,043.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.37%35.01%24.08%43.55%25.39%25.97%31.43%3.22%7.70%6.99%9.77%8.44%50.90%65.69%14.80%3.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.19%74.85%113.50%244.11%102.90%344.38%699.85%1,172.04%1,655.37%1,664.14%732.46%2,939.58%1,630.88%1,096.57%774.18%570.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.99%156.67%253.49%440.46%190.45%629.21%1,278.62%2,166.04%3,294.40%3,525.14%1,396.57%9,695.86%4,654.22%2,446.71%1,334.03%905.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.20%94.46%162.78%370.48%164.80%561.22%1,088.20%1,914.16%2,665.56%2,792.90%1,413.25%3,743.71%2,088.67%1,459.08%1,006.83%663.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.48%7.14%-10.08%1.03%1.56%0.27%0.81%0.48%0.30%0.25%0.46%0.14%0.28%0.35%0.43%0.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.87%5.34%%2.51%1.60%0.93%5.68%5.66%5.01%4.16%3.38%4.14%4.61%3.79%3.32%4.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.77%6.74%%3.82%2.57%1.52%8.84%9.24%8.07%6.98%6.53%5.27%5.90%5.04%4.32%4.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%7%-10%1%2%%1%%%%%%%%%1%
Tăng trưởng doanh thu-27.06%-37.78%-63.64%125.45%-70.04%-51.41%-42.24%-26.27%-2.47%101.49%-61.76%79.92%43.29%43.91%57.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-178%-144.04%-455.79%49.21%72.08%-83.78%-2.85%17.56%18.24%8.97%25.32%-10.25%17.10%15.83%-7.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.24%-35.30%-30.61%-13.70%-2.52%6.91%-10.96%6.53%-8.06%-25.59%244.14%-2.18%-15.01%9.24%91.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.64%7.23%-17.26%0.29%2.03%-5.78%1.60%2.67%2.19%1.96%1.29%0.38%0.10%-0.69%3.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.43%-5.65%-21.81%-4.96%0.27%-1.25%-3.27%4.13%-1.96%-11.32%53.45%-0.18%-3.66%1.60%16.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc