CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (vlg)

8.80
0.50
(6.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.40
8.80
8.10
10,900
12.5K
2.0K
4.6x
0.7x
12% # 16%
2.5
131 Bi
14 Mi
60,023
14 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 400 8.70 200
8.10 700 8.80 1,900
8.00 4,900 8.90 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:19 8.40 0.10 100 100
10:20 8.40 0.10 100 200
10:39 8.40 0.10 200 400
13:12 8.30 0 7,000 7,400
13:14 8.80 0.50 3,500 10,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (3.28) 0% 17 (0.02) 0%
2018 3,508.70 (1.89) 0% 22 (0.02) 0%
2019 1,200 (0.92) 0% 16 (0.00) 0%
2020 285.95 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300.63 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2022 302.11 (0.23) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 250 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV62,28841,97842,08432,480178,829140,557225,892621,348275,598919,8731,892,9943,277,4844,445,3304,558,038
Tổng lợi nhuận trước thuế-51417,20513,2608,00137,95110,030-22,7747,6904,3383,19619,75819,87316,86214,650
Lợi nhuận sau thuế -3,80913,87610,5897,87028,52510,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,384
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,80913,87610,5897,87028,52510,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,384
Tổng tài sản229,773227,376212,146202,640229,773187,787199,025254,541267,831267,107270,487279,639268,540273,898
Tổng nợ52,44446,23844,88445,96652,44438,98360,25286,826100,604103,20296,531108,416101,771110,697
Vốn chủ sở hữu177,329181,138167,263156,674177,329148,804138,774167,715167,228163,905173,957171,223166,769163,201


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |