CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (vlg)

13.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.60
14.30
12.90
47,300
12.8K
3.2K
4.2x
1.0x
20% # 25%
3.1
189 Bi
14 Mi
46,415
13.3 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 2,000 13.80 200
13.40 3,700 13.90 1,100
13.30 3,000 14.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 86.90 (-0.90) 24.6%
ACV 124.10 (2.70) 24.5%
MCH 218.10 (-5.80) 15.1%
MVN 79.00 (4.10) 8.3%
BSR 21.15 (-0.45) 6.1%
VEA 39.10 (-0.20) 4.8%
FOX 99.00 (0.80) 4.5%
VEF 179.00 (5.10) 2.7%
SSH 68.00 (0.50) 2.3%
PGV 19.60 (-0.05) 2.0%
VTP 162.30 (0.00) 1.8%
QNS 50.40 (-0.40) 1.7%
VSF 35.50 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14 1.30 1,000 1,000
09:27 13.50 0.80 1,000 2,000
09:30 13.50 0.80 1,000 3,000
09:31 13.50 0.80 1,100 4,100
09:33 13.50 0.80 200 4,300
09:34 13.40 0.70 500 4,800
09:36 13.40 0.70 300 5,100
09:42 13.30 0.60 400 5,500
09:43 13.50 0.80 1,000 6,500
09:44 13 0.30 4,000 10,500
09:45 12.90 0.20 1,300 11,800
09:47 13.10 0.40 900 12,700
09:48 13.10 0.40 200 12,900
09:49 13.10 0.40 500 13,400
09:50 13.10 0.40 1,300 14,700
10:13 13.40 0.70 200 14,900
10:14 13.70 1 1,000 15,900
10:16 13.70 1 100 16,000
10:21 13.60 0.90 500 16,500
10:22 13.60 0.90 200 16,700
10:24 13.80 1.10 1,500 18,200
10:25 14 1.30 5,400 23,600
10:26 14.20 1.50 2,000 25,600
10:27 14.20 1.50 900 26,500
10:28 14 1.30 1,600 28,100
10:29 14.20 1.50 2,000 30,100
10:31 14.20 1.50 300 30,400
10:32 14.20 1.50 900 31,300
10:34 14.20 1.50 400 31,700
10:38 14.10 1.40 1,000 32,700
10:39 14 1.30 2,000 34,700
10:40 14 1.30 3,000 37,700
10:41 14.10 1.40 1,500 39,200
10:47 14.10 1.40 400 39,600
10:50 14 1.30 2,000 41,600
10:52 14.10 1.40 600 42,200
10:56 14 1.30 500 42,700
11:10 13.90 1.20 2,400 45,100
11:12 13.90 1.20 1,900 47,000
11:13 13.90 1.20 100 47,100
11:27 13.80 1.10 200 47,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (3.28) 0% 17 (0.02) 0%
2018 3,508.70 (1.89) 0% 22 (0.02) 0%
2019 1,200 (0.92) 0% 16 (0.00) 0%
2020 285.95 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300.63 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2022 302.11 (0.23) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 250 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV41,97842,08432,48036,441140,557225,892621,348275,598919,8731,892,9943,277,4844,445,3304,558,0382,262,163
Tổng lợi nhuận trước thuế17,20513,2608,00112,69610,030-22,7747,6904,3383,19619,75819,87316,86214,65013,523
Lợi nhuận sau thuế 13,87610,5897,87012,69610,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,87610,5897,87012,69610,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Tổng tài sản227,376212,146202,640187,787187,787199,025254,541267,831267,107270,487279,639268,540273,898308,845
Tổng nợ46,23844,88445,96638,98338,98360,25286,826100,604103,20296,531108,416101,771110,697148,776
Vốn chủ sở hữu181,138167,263156,674148,804148,804138,774167,715167,228163,905173,957171,223166,769163,201160,068


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |