CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (vlg)

5.50
0.10
(1.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.50
5.50
5.50
100
11.0k
1.4k
3.8 lần
10%
13%
1.0
77 tỷ
14 triệu
11,378
5.3 - 2.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.30 (-0.10) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.20 (0.70) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 5,200 5.50 700
5.30 2,500 5.60 2,000
5.20 1,500 5.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 5.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (3.28) 0% 17 (0.02) 0%
2018 3,508.70 (1.89) 0% 22 (0.02) 0%
2019 1,200 (0.92) 0% 16 (0.00) 0%
2020 285.95 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300.63 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2022 302.11 (0.23) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 250 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,48036,44136,71032,549140,557225,892621,348275,598919,8731,892,9943,277,4844,445,3304,558,0382,262,163
Tổng lợi nhuận trước thuế8,00112,6962,512-3,06910,030-22,7747,6904,3383,19619,75819,87316,86214,65013,523
Lợi nhuận sau thuế 7,87012,6962,512-3,06910,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,87012,6962,512-3,06910,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Tổng tài sản202,640187,787193,599192,748187,787199,025254,541267,831267,107270,487279,639268,540273,898308,845
Tổng nợ45,96638,98357,49159,15238,98360,25286,826100,604103,20296,531108,416101,771110,697148,776
Vốn chủ sở hữu156,674148,804136,108133,596148,804138,774167,715167,228163,905173,957171,223166,769163,201160,068


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc