CTCP Sách Việt Nam (vnb)

19.30
0.80
(4.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,5678,4287,4447,2969,02931,73634,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,498
Giá vốn hàng bán5,5524,8554,1673,9955,73518,56820,20919,92114,77325,56827,00724,84425,56715,20715,568
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,0153,5723,2783,3023,29413,16713,99013,7838,37010,78611,85512,0075,62410,79615,925
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,21724,89220,93322,93322,71793,97585,98949,91238,00343,608108,53439,13826,62312,116272
Tổng lợi nhuận trước thuế25,24724,91820,94322,96822,73094,07686,12850,04538,11043,817109,88039,26227,30412,037492
Lợi nhuận sau thuế 20,21419,91816,61218,36018,19175,10468,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,21419,91816,61218,36018,19175,10468,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Tổng tài sản ngắn hạn347,163345,1351,057,6961,055,7771,033,694347,1631,033,694953,677903,661178,611838,863740,057710,917724,96042,233
Tiền mặt2,7993,3231,5891,6671,8782,7991,87813,3609931,6892,0861,15588,21499,59623,186
Đầu tư tài chính ngắn hạn111,500115,500115,500137,500138,500111,500138,500131,500148,500163,500176,500126,00053,50012,000
Hàng tồn kho11,31511,07511,60311,67212,36711,31512,3679,0918,1028,99010,2069,2707,3324,5727,825
Tài sản dài hạn783,552761,76021,58121,89122,138783,55222,13823,00524,082719,58427,97535,35237,58238,22465,493
Tài sản cố định3,2473,3283,4103,4923,5743,2473,5743,9035,4716,1227,1288,0859,0389,85325,466
Đầu tư tài chính dài hạn4,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3234,3239,4279,4279,39518,580
Tổng tài sản1,130,7151,106,8941,079,2771,077,6681,055,8321,130,7151,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,726
Tổng nợ28,39924,79317,09332,09628,62128,39928,62118,2769,33912,53518,83417,00822,73259,24739,699
Vốn chủ sở hữu1,102,3151,082,1021,062,1841,045,5711,027,2111,102,3151,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,027

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.11K1.01K0.59K0.48K0.55K1.32K0.48K0.40K0.14K0.01K
Giá cuối kỳ11.30K8.90K7.40K23K12.30K17K17.30K18K18.50K13.10K
Giá / EPS (PE)10.22 (lần)8.78 (lần)12.56 (lần)47.70 (lần)22.18 (lần)12.88 (lần)35.87 (lần)44.77 (lần)131.82 (lần)2,224.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)24.18 (lần)17.67 (lần)14.91 (lần)67.49 (lần)22.98 (lần)29.71 (lần)31.88 (lần)39.19 (lần)48.31 (lần)28.24 (lần)
Giá sổ sách16.23K15.13K14.11K13.52K13.04K12.49K11.17K10.69K10.37K1K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.59 (lần)0.52 (lần)1.70 (lần)0.94 (lần)1.36 (lần)1.55 (lần)1.68 (lần)1.78 (lần)13.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản30.70%97.90%97.64%97.40%19.89%96.77%95.44%94.98%94.99%39.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản69.30%2.10%2.36%2.60%80.11%3.23%4.56%5.02%5.01%60.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.51%2.71%1.87%1.01%1.40%2.17%2.19%3.04%7.76%36.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.58%2.79%1.91%1.02%1.42%2.22%2.24%3.13%8.42%58.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.49%97.29%98.13%98.99%98.60%97.83%97.81%96.96%92.24%63.15%
6/ Thanh toán hiện hành1,248.83%3,652.37%5,358.34%10,738.69%1,452.48%4,537.34%4,481.12%3,208.54%1,238.70%106.38%
7/ Thanh toán nhanh1,208.13%3,608.67%5,307.26%10,642.41%1,379.37%4,482.13%4,424.99%3,175.45%1,230.89%86.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.07%6.64%75.06%11.80%13.74%11.28%6.99%398.13%170.17%58.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.81%3.24%3.45%2.49%4.05%4.48%4.75%4.17%3.41%29.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.14%3.31%3.53%2.56%20.35%4.63%4.98%4.39%3.59%74.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.88%3.33%3.52%2.52%4.10%4.58%4.86%4.30%3.69%46.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho164.10%163.41%219.13%182.34%284.40%264.62%268%348.70%332.61%198.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần236.65%201.19%118.69%141.49%103.58%230.68%88.87%87.54%36.65%1.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.64%6.52%4.10%3.53%4.19%10.34%4.22%3.65%1.25%0.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.81%6.70%4.17%3.57%4.25%10.57%4.32%3.76%1.35%0.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)404%340%201%222%147%332%132%107%63%3%
Tăng trưởng doanh thu-7.20%1.47%45.63%-36.34%-6.45%5.45%18.15%19.95%-17.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.15%72%22.17%-13.04%-57.99%173.71%19.95%186.48%2,282.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.78%56.60%95.70%-25.50%-33.44%10.74%-25.18%-61.63%49.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.31%7.18%4.36%3.70%4.44%11.81%4.50%3.10%934.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.09%8.10%5.27%3.29%3.62%11.79%3.60%-1.92%608.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |