CTCP Sách Việt Nam (vnb)

19.30
0.80
(4.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
19.10
20.20
19
139,500
16.2K
1.1K
12.4x
0.9x
7% # 7%
1.1
937 Bi
68 Mi
100,311
14.1 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 1,000 19.30 1,300
19.10 2,700 19.50 2,800
19.00 9,000 19.60 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 19.30 (0.80) 32.5%
EID 23.50 (0.10) 13.2%
SED 20.30 (0.00) 9.1%
PNC 23.40 (0.00) 7.5%
HTP 1.80 (0.20) 6.4%
DST 9.10 (-0.10) 5.8%
EBS 11.60 (0.00) 3.9%
STC 16.00 (0.00) 3.3%
BED 25.80 (0.00) 3.2%
DAD 17.70 (0.00) 3.2%
ALT 13.20 (0.30) 2.7%
QST 29.70 (0.00) 2.2%
LBE 32.00 (0.00) 2.1%
SMN 11.10 (0.00) 1.9%
SGD 18.00 (0.00) 1.6%
SAP 17.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.60 2.50 23,800 23,800
09:11 19.80 2.70 5,700 29,500
09:12 20.10 3 8,800 38,300
09:13 20.10 3 2,000 40,300
09:14 20.10 3 4,200 44,500
09:15 19.70 2.60 4,000 48,500
09:16 20 2.90 100 48,600
09:17 20 2.90 500 49,100
09:18 19.90 2.80 800 49,900
09:19 19.80 2.70 1,100 51,000
09:20 19.80 2.70 600 51,600
09:21 19.90 2.80 2,700 54,300
09:22 19.90 2.80 300 54,600
09:23 19.80 2.70 1,300 55,900
09:24 19.70 2.60 400 56,300
09:25 19.80 2.70 6,100 62,400
09:26 19.80 2.70 3,700 66,100
09:27 19.90 2.80 2,200 68,300
09:28 19.90 2.80 5,900 74,200
09:29 19.90 2.80 3,000 77,200
09:30 19.80 2.70 3,000 80,200
09:31 19.90 2.80 1,100 81,300
09:32 19.80 2.70 1,100 82,400
09:33 19.80 2.70 500 82,900
09:34 19.90 2.80 3,000 85,900
09:35 19.70 2.60 1,000 86,900
09:37 19.60 2.50 1,000 87,900
09:38 19.50 2.40 4,700 92,600
09:39 19 1.90 10,300 102,900
09:49 19 1.90 5,500 108,400
09:50 19 1.90 5,000 113,400
10:10 19.50 2.40 7,500 120,900
10:15 19.80 2.70 1,300 122,200
10:18 19.60 2.50 500 122,700
10:20 19.70 2.60 500 123,200
10:26 19.70 2.60 1,400 124,600
10:36 19.50 2.40 300 124,900
10:37 19.60 2.50 500 125,400
10:45 19.50 2.40 600 126,000
10:46 19.50 2.40 400 126,400
10:54 19.50 2.40 100 126,500
10:58 19.40 2.30 2,000 128,500
11:10 19.50 2.40 300 128,800
11:13 19.10 2 5,000 133,800
11:21 19.40 2.30 2,000 135,800
11:26 19.30 2.20 200 136,000
11:27 19.30 2.20 300 136,300
11:29 19.30 2.20 3,000 139,300
11:30 19.30 2.20 200 139,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 65.70 (0.03) 0% 22.10 (0.03) 0%
2018 71.90 (0.04) 0% 22.10 (0.03) 0%
2019 90.50 (0.04) 0% 38.40 (0.09) 0%
2020 105.10 (0.04) 0% 0 (0.04) 0%
2021 90 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2022 88 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2023 114.60 (0.01) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,5678,4287,4447,29631,73634,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,498
Tổng lợi nhuận trước thuế25,24724,91820,94322,96894,07686,12850,04538,11043,817109,88039,26227,30412,037492
Lợi nhuận sau thuế 20,21419,91816,61218,36075,10468,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,21419,91816,61218,36075,10468,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Tổng tài sản1,130,7151,106,8941,079,2771,077,6681,130,7151,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,726
Tổng nợ28,39924,79317,09332,09628,39928,62118,2769,33912,53518,83417,00822,73259,24739,699
Vốn chủ sở hữu1,102,3151,082,1021,062,1841,045,5711,102,3151,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,027


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |