CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

38.10
-0.40
(-1.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,508198,351185,325180,707145,410708,953635,512589,910578,927563,272560,144518,781497,132437,624363,533
Giá vốn hàng bán130,448163,461137,355145,863115,976567,810497,588465,731450,370430,981436,541409,070395,774345,808285,935
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,06034,89047,97134,84429,435141,143137,923124,179128,557132,291123,603109,711101,35891,81777,598
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,83310,91812,00711,66512,21646,43348,49639,33046,21244,06642,30443,37139,26035,07631,677
Tổng lợi nhuận trước thuế11,22611,12812,26011,99612,18947,34447,78939,17446,21544,98743,85143,51140,11836,52732,014
Lợi nhuận sau thuế 8,6688,8549,8689,3979,82337,71337,61130,53736,16635,91234,32333,16531,64426,82725,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6328,5369,6649,3489,19236,52536,71930,59035,18135,02733,53032,47430,17826,42224,699
Tổng tài sản ngắn hạn238,074268,383257,197227,358196,959264,784202,645201,274197,120195,004180,429176,326150,684151,249142,459
Tiền mặt70,819145,861120,64295,79683,881145,86192,928104,43587,54490,01191,25585,74061,21370,36666,456
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,72014,70012,9526,51215,51414,70015,5002,8824,2106755265265597,3487,810
Hàng tồn kho5,9276,1873,9343,0403,7926,1875,2533,0422,2434,3003,7124,0803,2582,7284,444
Tài sản dài hạn153,189156,321156,557149,933154,085155,812156,157166,253155,732157,245146,611138,408140,301126,713103,018
Tài sản cố định125,433127,831128,494122,130125,269127,831126,888133,815123,623123,26397,459118,778125,127114,64592,445
Đầu tư tài chính dài hạn1,6551,5761,7071,5131,5921,5761,6311,2771,2901,2891,3012,2132,1033,6093,650
Tổng tài sản391,263424,705413,753377,291351,044420,596358,802367,527352,853352,249327,040314,734290,986277,962245,478
Tổng nợ86,959128,838125,59498,97164,017124,95982,117111,817113,236128,447118,783120,360108,433101,65173,066
Vốn chủ sở hữu304,305295,866288,159278,320287,028295,637276,685255,710239,617223,802208,257194,373182,553176,311172,411

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.45K3.48K3.50K2.91K3.35K3.34K3.19K3.09K2.87K2.52K2.35K1.51K3.03K2.84K4.31K3.18K2.18K2.84K2.51K
Giá cuối kỳ37.40K52K42.84K33.43K28.64K28.44K38.53K33.77K27.70K24.34K13.41K8.25K6.12K4.66K7.41K7.64K3.76K14.36K6.94K
Giá / EPS (PE)10.85 (lần)14.95 (lần)12.25 (lần)11.47 (lần)8.55 (lần)8.53 (lần)12.07 (lần)10.92 (lần)9.64 (lần)9.67 (lần)5.70 (lần)5.46 (lần)2.02 (lần)1.64 (lần)1.72 (lần)2.40 (lần)1.72 (lần)5.05 (lần)2.76 (lần)
Giá sổ sách28.98K28.16K26.35K24.35K22.82K21.31K19.83K18.51K17.39K16.79K16.42K15.52K20.54K19.50K20.48K17.97K15.98K10.09K12.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)1.85 (lần)1.63 (lần)1.37 (lần)1.25 (lần)1.33 (lần)1.94 (lần)1.82 (lần)1.59 (lần)1.45 (lần)0.82 (lần)0.53 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)1.42 (lần)0.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.85%62.95%56.48%54.76%55.86%55.36%55.17%56.02%51.78%54.41%58.03%54.62%55.29%51.59%58.81%67.38%69.63%77.62%61.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.15%37.05%43.52%45.24%44.14%44.64%44.83%43.98%48.22%45.59%41.97%45.38%44.71%48.41%41.19%32.62%30.37%22.38%38.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.23%29.71%22.89%30.42%32.09%36.46%36.32%38.24%37.26%36.57%29.76%26.25%25.44%24.61%13.76%11.98%20.09%45.68%16.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.58%42.27%29.68%43.73%47.26%57.39%57.04%61.92%59.40%57.65%42.38%35.60%34.12%32.64%15.95%13.61%25.15%84.10%19.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.78%70.29%77.11%69.58%67.91%63.54%63.68%61.76%62.74%63.43%70.23%73.75%74.56%75.39%86.24%88.02%79.91%54.32%83.45%
6/ Thanh toán hiện hành276.30%213.39%246.78%194%191.33%169.79%178.05%154.26%157.21%172.95%197.24%209.88%219.24%213.78%440.74%575.91%360.54%170.01%370.80%
7/ Thanh toán nhanh269.42%208.41%240.38%191.07%189.15%166.04%174.39%150.69%153.81%169.83%191.09%204.15%201.56%207.90%439.89%569.62%356.66%169.54%370.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn82.19%117.55%113.17%100.66%84.97%78.37%90.05%75.01%63.87%80.46%92.01%89.07%65.88%75.75%266.66%149.12%77.22%113.86%186.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản186.29%168.56%177.12%160.51%164.07%159.91%171.28%164.83%170.84%157.44%148.09%134.67%120.43%114.52%114.37%96.07%79.13%66.09%91.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn306.16%267.75%313.61%293.09%293.69%288.85%310.45%294.22%329.92%289.34%255.18%246.56%217.81%222.01%194.49%142.57%113.63%85.14%148.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.53%239.81%229.69%230.69%241.61%251.68%268.97%266.90%272.32%248.21%210.85%182.62%161.52%151.91%132.62%109.15%99.02%121.66%109.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,737.25%9,177.47%9,472.45%15,310.03%20,078.91%10,022.81%11,760.26%10,026.23%12,147.76%12,676.25%6,434.18%6,944.72%2,077.79%6,332.93%71,705.19%9,146.75%7,555.73%9,353.53%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.96%5.15%5.78%5.19%6.08%6.22%5.99%6.26%6.07%6.04%6.79%5.33%9.14%9.60%15.85%16.23%13.79%23.17%18.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.25%8.68%10.23%8.32%9.97%9.94%10.25%10.32%10.37%9.51%10.06%7.17%11.01%10.99%18.13%15.60%10.91%15.31%16.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.89%12.35%13.27%11.96%14.68%15.65%16.10%16.71%16.53%14.99%14.33%9.73%14.77%14.58%21.02%17.72%13.66%28.19%19.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%7%7%8%8%8%8%8%8%9%7%12%12%22%23%19%77%22%
Tăng trưởng doanh thu12.88%11.56%7.73%1.90%2.78%0.56%7.97%4.35%13.60%20.38%22.12%13.93%11.99%9.07%38.53%23.95%28.90%33.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.32%-0.53%20.04%-13.05%0.44%4.46%3.25%7.61%14.22%6.98%55.80%-33.65%6.67%-33.94%35.28%45.91%-23.28%69.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.84%52.17%-26.56%-1.25%-11.84%8.14%-1.31%11%6.67%39.12%25.90%5.14%10.09%94.87%33.62%-39.14%-52.64%408.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.02%6.85%8.20%6.72%7.07%7.46%7.14%6.47%3.54%2.26%5.77%0.77%5.32%-4.78%14.01%12.46%58.38%19.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.46%17.22%-2.37%4.16%0.17%7.71%3.91%8.16%4.69%13.23%11.06%1.88%6.49%8.93%16.36%2.09%7.66%84.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc