CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

49.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.30
49.10
49.30
49.10
1,200
26.7K
3.3K
14.8x
1.8x
9% # 12%
1.6
518 Bi
10 Mi
6,215
49.3 - 33.3
125 Bi
280 Bi
44.8%
69.07%
120 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.30 1,500 49.50 200
49.10 1,900 49.70 1,000
48.00 500 49.90 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 34.40 (-0.10) 64.7%
VNC 49.30 (0.00) 14.4%
TV4 14.50 (0.00) 8.0%
SDA 5.00 (0.10) 3.6%
TV3 12.50 (0.30) 3.2%
KPF 1.21 (0.00) 2.0%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 12.90 (0.00) 1.4%
VCM 7.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 49.10 -0.20 100 100
10:11 49.30 0 100 200
14:12 49.30 0 1,000 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.52) 0% 40 (0.03) 0%
2018 530 (0.56) 0% 40 (0.03) 0%
2019 582 (0.56) 0% 34.80 (0.04) 0%
2020 550 (0.58) 0% 33.80 (0.04) 0%
2021 585 (0.59) 0% 36.50 (0.03) 0%
2022 595 (0.63) 0% 37 (0.04) 0%
2023 640 (0.15) 0% 37.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV233,041212,459210,020164,508820,029708,953635,512589,910578,927563,272560,144518,781497,132437,624
Tổng lợi nhuận trước thuế10,64011,73812,36411,22645,96747,34447,78939,17446,21544,98743,85143,51140,11836,527
Lợi nhuận sau thuế 8,4979,2809,9078,66836,35237,71337,61130,53736,16635,91234,32333,16531,64426,827
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9978,9199,2628,63234,81036,52536,71930,59035,18135,02733,53032,47430,17826,422
Tổng tài sản405,430397,683404,397391,263405,430420,596358,802367,527352,853352,249327,040314,734290,986277,962
Tổng nợ125,411114,144130,13886,959125,411124,95982,117111,817113,236128,447118,783120,360108,433101,651
Vốn chủ sở hữu280,019283,540274,260304,305280,019295,637276,685255,710239,617223,802208,257194,373182,553176,311


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |