CTCP Vinafreight (vnf)

16.10
0.30
(1.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV502,411492,465309,141410,484286,3701,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,873
Giá vốn hàng bán439,220439,675275,601368,514265,4721,043,3291,993,2894,700,7242,420,3291,463,8661,608,7701,806,3051,582,3241,884,5731,646,221
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,79544,99728,18335,96118,19879,623108,377195,15448,42346,98558,70374,81966,69262,30656,050
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh45,62824,65210,32515,303-38918,29739,276118,30313,71320,90336,43253,10453,68348,06250,092
Tổng lợi nhuận trước thuế45,82224,62410,32515,295-36418,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,424
Lợi nhuận sau thuế 35,43715,8647,96610,501-2,0218,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,62212,3516,1338,640-2,6085,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,944
Tổng tài sản ngắn hạn612,621582,747471,978470,007416,319469,424460,0871,057,398607,770406,730458,381501,136417,835377,025421,186
Tiền mặt206,573199,691147,834151,463127,220151,228167,363281,596196,786138,65297,203145,42885,194107,783129,647
Đầu tư tài chính ngắn hạn113,14496,874114,43791,93789,93791,937113,75327,85222,18921,61935,84214,56043,78117,72542,528
Hàng tồn kho1,952
Tài sản dài hạn375,954378,407382,795390,553403,359390,610367,528313,277309,271309,569286,533234,92197,69288,95880,361
Tài sản cố định5,7175,9646,2066,4406,7146,4405,8472,6761,8672,6403,6494,3084,5054,2735,331
Đầu tư tài chính dài hạn364,357367,541371,989379,456388,550379,456357,527304,414300,652295,146274,444223,64184,96476,58769,545
Tổng tài sản988,575961,154854,773860,560819,678860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547
Tổng nợ381,186389,202292,745281,589249,216281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554
Vốn chủ sở hữu607,389571,952562,028578,971570,463578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.98K0.17K0.65K2.93K0.82K2.24K5.80K7.39K7.72K7.29K7.31K5.98K1.29K5.19K8.99K2.67K2.87K2.37K
Giá cuối kỳ10.50K7.89K8.14K14.84K13.88K12.78K8.57K18.18K16.70K21.10K12.54K4.91K3.83K5.33K9.14K22K22K22K
Giá / EPS (PE)5.31 (lần)45.26 (lần)12.56 (lần)5.07 (lần)16.85 (lần)5.70 (lần)1.48 (lần)2.46 (lần)2.16 (lần)2.89 (lần)1.72 (lần)0.82 (lần)2.98 (lần)1.03 (lần)1.02 (lần)8.23 (lần)7.67 (lần)9.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.43 (lần)0.32 (lần)0.47 (lần)
Giá sổ sách19.15K18.25K18.99K22.95K42.32K42.46K60.75K46.48K42.12K37K34.46K32.03K25.92K25.87K23.57K16.44K15.25K14.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.65 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.14 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.57 (lần)0.36 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.39 (lần)1.34 (lần)1.44 (lần)1.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)26 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.97%54.58%55.59%77.14%66.28%56.78%61.53%68.08%81.05%80.91%83.98%75.08%73.55%66.13%66.39%62.11%60.70%64.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.03%45.42%44.41%22.86%33.72%43.22%38.47%31.92%18.95%19.09%16.02%24.92%26.45%33.87%33.61%37.89%39.30%35.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.56%32.71%27.29%55.79%61.27%50.25%54.33%64.64%54.25%55.54%61.52%52.05%57.20%42.01%42.37%37.28%36.33%43.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.76%48.60%37.53%126.21%158.19%101.01%118.95%182.79%118.58%124.91%159.88%108.57%133.65%72.43%73.53%59.43%57.05%78.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.44%67.29%72.71%44.21%38.73%49.75%45.67%35.36%45.75%44.46%38.48%47.95%42.80%57.99%57.63%62.72%63.67%56.12%
6/ Thanh toán hiện hành162.92%170.09%209.62%139.40%109.30%114.95%114.82%106.52%152.31%148.80%140.76%150.66%133.75%169.49%167.44%179.17%214.24%225.33%
7/ Thanh toán nhanh162.40%170.09%209.62%139.40%109.30%114.95%114.82%106.52%152.31%148.80%140.76%150.66%133.75%169.49%167.44%179.17%214.24%225.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.94%54.79%76.25%37.12%35.39%39.19%24.35%30.91%31.06%42.54%43.33%53.28%40.98%63.62%62.43%52.08%89.65%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản173.43%132.13%254.93%357.79%269.53%212.11%225.11%256.28%321.54%419.63%340.52%330.92%283.95%260.86%338.56%195.92%286.99%185.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn279.86%242.08%458.57%463.79%406.68%373.54%365.83%376.42%396.72%518.64%405.49%440.75%386.04%394.47%509.99%315.43%472.79%288.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu282.27%196.35%350.62%809.37%695.89%426.36%492.89%724.74%702.81%943.77%884.94%690.20%663.43%449.81%587.51%312.36%450.72%330.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho78,023.05%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.66%0.49%0.97%1.58%0.28%1.24%1.94%2.20%2.61%2.09%2.40%2.71%0.75%4.46%6.49%5.20%4.17%5.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.35%0.64%2.48%5.64%0.75%2.62%4.36%5.63%8.39%8.76%8.16%8.95%2.12%11.64%21.98%10.20%11.98%9.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.33%0.96%3.41%12.76%1.95%5.28%9.54%15.91%18.34%19.70%21.22%18.67%4.96%20.06%38.15%16.26%18.82%16.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%1%1%2%%1%2%2%3%2%2%3%1%5%7%6%4%5%
Tăng trưởng doanh thu84.83%-46.14%-56.98%98.41%62.68%-9.40%-11.11%13.80%-15.23%14.49%37.94%28.58%47.74%-15.95%169.66%-25.29%46.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-914.04%-73.07%-73.44%1,018.33%-63.23%-42.10%-21.59%-4.27%5.95%-0.29%22.22%365.03%-75.22%-42.26%236.43%-6.86%21.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả52.95%24.54%-70.47%36.11%56.09%-11.06%-14.94%70.12%8.07%-16.13%58.43%0.40%84.83%8.13%77.37%12.31%-21.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.47%-3.82%-0.69%70.60%-0.33%4.74%30.71%10.36%13.84%7.36%7.58%23.60%0.17%9.77%43.37%7.80%7.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.61%3.92%-39.62%49.47%28.03%-3.84%1.20%42.78%10.63%-7.09%34.05%10.33%35.73%9.08%56.04%9.44%-5.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |