CTCP Vinafreight (vnf)

9.30
0.30
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9.20
9.30
9.20
1,500
18.3k
0.2k
52.9 lần
1%
1%
1.0
285 tỷ
32 triệu
11,407
11.5 - 8.0
282 tỷ
579 tỷ
48.6%
67.29%
151 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 118.10 (0.70) 30.0%
HVN 20.75 (1.05) 21.1%
GMD 85.10 (0.20) 12.3%
TMS 54.50 (-0.50) 4.1%
PVT 28.90 (0.80) 4.0%
SCS 86.80 (-0.70) 3.9%
PHP 21.90 (0.30) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 43.00 (0.45) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.20 (-0.10) 1.3%
CDN 28.10 (-0.30) 1.3%
SGN 73.90 (-0.60) 1.2%
NCT 90.80 (-0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 11.95 (0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 5,000 9.30 9,000
8.90 3,300 9.50 1,000
8.80 2,100 9.90 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 9.20 0.20 500 500
13:24 9.30 0.30 1,000 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.89) 0% 47 (0.04) 0%
2018 1,950 (1.68) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,741 (1.52) 0% 41 (0.02) 0%
2020 1,347 (2.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,300 (4.90) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,850 (2.11) 0% 0 (0.03) 0%
2023 955 (0.18) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV410,484286,370254,606184,8891,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,873
Tổng lợi nhuận trước thuế15,295-3645,198-1,53918,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,424
Lợi nhuận sau thuế 10,501-2,0213,331-2,8048,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,640-2,6082,809-2,9905,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,944
Tổng tài sản860,560819,678794,040831,754860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547
Tổng nợ281,589249,216197,764228,245281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554
Vốn chủ sở hữu578,971570,463596,276603,509578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc