CTCP Nhựa Việt Nam (vnp)

23.20
0.20
(0.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,09915,11624,46824,96313,79878,64782,302209,392348,049185,071122,280201,848213,972236,034448,362
Giá vốn hàng bán14,89714,32516,88923,29020,05069,402100,553206,725335,158162,756112,744189,634204,062228,625418,195
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-7987917,5791,657-6,2519,229-18,2512,66712,89122,3149,51812,2149,8397,40929,591
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,3031,4378,7673,494-8,78715,001-11,11130,86675,35926,8801,16135,659-5,26729,89719,398
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1821,3399,1613,493-8,15215,174-10,58431,24475,61326,5311,25436,43277,38529,10620,690
Lợi nhuận sau thuế 1,1821,3399,1613,493-8,15215,174-10,64531,03174,85026,973-1,81139,68360,27128,89320,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1901,3419,1633,495-8,14315,189-10,57031,05174,86426,970-1,81339,68060,26528,88420,202
Tổng tài sản ngắn hạn193,791200,750202,957199,822221,718193,791223,424240,465252,520246,842202,656174,775236,409186,452207,185
Tiền mặt10,63010,71617,73662,42728,77710,63028,7778,16317,5386,14917,47512,38754,30410,4248,070
Đầu tư tài chính ngắn hạn133,643138,850126,95079,578113,978133,643113,978105,698136,26992,99183,10958,00040,90041,15039,000
Hàng tồn kho41,32742,95244,69652,09278,97341,32778,97397,37741,96857,32159,96758,76250,73855,64464,105
Tài sản dài hạn173,383171,488168,198170,955168,413173,383168,413181,885205,428195,572192,434217,229218,640257,687242,405
Tài sản cố định4,7095,0035,2975,5905,8844,7095,8847,0668,3079,66611,20118,62728,86962,97573,196
Đầu tư tài chính dài hạn140,529138,274134,608136,988134,061140,529134,061145,925167,694155,604151,092165,280158,965170,733145,097
Tổng tài sản367,175372,239371,156370,776390,131367,175391,837422,350457,948442,414395,090392,004455,050444,138449,590
Tổng nợ70,55476,68676,94285,723110,21370,554110,277128,900193,724250,977229,092231,285326,661375,491406,593
Vốn chủ sở hữu296,621295,552294,214285,053279,917296,621281,560293,450264,224191,437165,999160,719128,38868,64842,997

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.78KK1.60K3.85K1.39KK2.04K3.10K1.49K1.04KKK0.50K0.26K0.74K
Giá cuối kỳ10K12.60K9.60K25.80K8.20K4.80K5.30K7.10K4.40K5.50K28K28K28K28K28K
Giá / EPS (PE)12.79 (lần) (lần)6.01 (lần)6.70 (lần)5.91 (lần) (lần)2.60 (lần)2.29 (lần)2.96 (lần)5.29 (lần) (lần) (lần)56 (lần)108.15 (lần)37.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.47 (lần)2.97 (lần)0.89 (lần)1.44 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.51 (lần)0.64 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.78 (lần)0.59 (lần)0.44 (lần)0.62 (lần)0.57 (lần)
Giá sổ sách15.27K14.49K15.10K13.60K9.85K8.54K8.27K6.61K3.53K2.21K1.74K2.57K10.34K12.43K12.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.87 (lần)0.64 (lần)1.90 (lần)0.83 (lần)0.56 (lần)0.64 (lần)1.07 (lần)1.25 (lần)2.49 (lần)16.10 (lần)10.91 (lần)2.71 (lần)2.25 (lần)2.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.78%57.02%56.94%55.14%55.79%51.29%44.59%51.95%41.98%46.08%42.58%37.18%41.05%41.76%40.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.22%42.98%43.06%44.86%44.21%48.71%55.41%48.05%58.02%53.92%57.42%62.82%58.95%58.24%59.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.22%28.14%30.52%42.30%56.73%57.98%59%71.79%84.54%90.44%94.22%91.56%72.07%67.09%66.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.79%39.17%43.93%73.32%131.10%138.01%143.91%254.43%546.98%945.63%1,631.53%1,084.39%258.01%203.88%201.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.78%71.86%69.48%57.70%43.27%42.02%41%28.21%15.46%9.56%5.78%8.44%27.93%32.91%33.21%
6/ Thanh toán hiện hành274.67%202.82%187.25%130.67%98.54%92.07%86.75%85.10%58.73%63.25%63.63%51.96%70.10%80.22%82.94%
7/ Thanh toán nhanh216.10%131.13%111.42%108.96%75.66%64.83%57.58%66.84%41.20%43.68%44.33%35.68%56.02%52.02%61.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.07%26.12%6.36%9.08%2.45%7.94%6.15%19.55%3.28%2.46%4.81%9.11%9.82%5.77%13.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.42%21%49.58%76%41.83%30.95%51.49%47.02%53.14%99.73%119.99%155.86%170.28%120.16%132%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn40.58%36.84%87.08%137.83%74.98%60.34%115.49%90.51%126.59%216.41%281.82%419.24%414.80%287.72%328.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu26.51%29.23%71.36%131.72%96.67%73.66%125.59%166.66%343.83%1,042.78%2,077.63%1,845.94%609.60%365.14%397.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho167.93%127.33%212.29%798.60%283.94%188.01%322.72%402.19%410.87%652.36%875.68%1,260%1,974.31%754.80%1,182.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.31%-12.84%14.83%21.51%14.57%-1.48%19.66%28.16%12.24%4.51%-4.53%-10.11%0.79%0.57%1.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.14%%7.35%16.35%6.10%%10.12%13.24%6.50%4.49%%%1.35%0.69%2%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.12%%10.58%28.33%14.09%%24.69%46.94%42.08%46.98%%%4.83%2.08%6.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%-11%15%22%17%-2%21%30%13%5%-5%-11%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-4.44%-60.69%-39.84%88.06%51.35%-39.42%-5.67%-9.35%-47.36%-36.11%-23.77%-24.85%38.94%-7.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-243.70%-134.04%-58.52%177.58%-1,587.59%-104.57%-34.16%108.64%42.98%-163.54%-65.84%-1,058.01%93.14%-65.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.02%-14.45%-33.46%-22.81%9.55%-0.95%-29.20%-13%-7.65%-26.22%1.91%4.30%5.32%2.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.35%-4.05%11.06%38.02%15.32%3.29%25.18%87.02%59.66%27.29%-32.27%-75.18%-16.78%1.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.29%-7.22%-7.77%3.51%11.98%0.79%-13.85%2.46%-1.21%-23.13%-0.98%-17.90%-1.95%1.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |