CTCP Nhựa Việt Nam (vnp)

12
-0.70
(-5.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12
12.60
12
28,500
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.1
1.6k
155 lần
7%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
241 tỷ
19 triệu
58,105
15.5 - 8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
110 tỷ
280 tỷ
39.4%
71.7%
29 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 109.00 (0.00) 35.5%
NTP 40.80 (0.80) 20.6%
AAA 9.78 (0.06) 14.8%
DNP 19.90 (0.00) 9.4%
INN 52.50 (0.00) 3.8%
SVI 70.00 (0.00) 3.6%
MCP 30.00 (1.00) 1.7%
TPP 9.70 (0.00) 1.7%
HII 5.31 (0.00) 1.6%
VNP 12.00 (-0.70) 1.0%
RDP 4.58 (-0.03) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.7%
DAG 2.80 (0.00) 0.7%
VBC 19.70 (-0.30) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
TPC 5.30 (-0.32) 0.5%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 2,100 12.50 2,000
11.90 1,000 12.60 8,000
11.50 800 12.70 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 12 -0.70 300 300
10:38 12.40 -0.30 2,000 2,300
10:39 12.60 -0.10 500 2,800
13:10 12.50 -0.20 18,000 20,800
13:14 12.60 -0.10 5,000 25,800
13:46 12 -0.70 2,700 28,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 273.09 (0.21) 0% 9.51 (0.06) 1%
2018 0 (0.20) 0% 0 (0.04) 0%
2019 132 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2020 101 (0.19) 0% 3.80 (0.03) 1%
2021 218.90 (0.35) 0% 14.94 (0.07) 1%
2022 415.96 (0.21) 0% 50.80 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc