CTCP Nhựa Việt Nam (vnp)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.50
14.50
14.10
93,600
15.3K
0.8K
17.3x
0.9x
4% # 5%
1.4
262 Bi
19 Mi
25,238
14.4 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 2,200 14.40 14,900
14.20 2,100 14.50 7,500
14.10 5,400 14.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 142.60 (2.30) 38.5%
NTP 68.90 (0.40) 34.6%
AAA 7.76 (-0.01) 8.9%
DNP 20.30 (0.90) 8.6%
INN 62.80 (4.80) 3.5%
SVI 57.40 (3.40) 2.6%
MCP 31.40 (-0.10) 1.6%
TPP 9.80 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 14.50 0 100 100
09:21 14.40 -0.10 1,000 1,100
09:32 14.30 -0.20 1,500 2,600
09:33 14.30 -0.20 200 2,800
09:46 14.30 -0.20 500 3,300
09:49 14.30 -0.20 500 3,800
09:51 14.30 -0.20 8,200 12,000
09:56 14.30 -0.20 5,000 17,000
10:14 14.30 -0.20 5,800 22,800
10:21 14.30 -0.20 2,000 24,800
10:55 14.30 -0.20 3,300 28,100
10:58 14.20 -0.30 1,700 29,800
11:10 14.20 -0.30 18,100 47,900
11:11 14.20 -0.30 10,000 57,900
11:15 14.20 -0.30 1,200 59,100
11:20 14.20 -0.30 2,500 61,600
11:21 14.10 -0.40 20,000 81,600
11:25 14.10 -0.40 5,400 87,000
11:27 14.10 -0.40 900 87,900
13:12 14.20 -0.30 2,000 89,900
13:30 14.20 -0.30 100 90,000
13:42 14.20 -0.30 3,200 93,200
13:43 14.20 -0.30 200 93,400
14:30 14.40 -0.10 100 93,500
14:45 14.40 -0.10 100 93,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 273.09 (0.21) 0% 9.51 (0.06) 1%
2018 0 (0.20) 0% 0 (0.04) 0%
2019 132 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2020 101 (0.19) 0% 3.80 (0.03) 1%
2021 218.90 (0.35) 0% 14.94 (0.07) 1%
2022 415.96 (0.21) 0% 50.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,09915,11624,46824,96378,64782,302209,392348,049185,071122,280201,848213,972236,034448,362
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1821,3399,1613,49315,174-10,58431,24475,61326,5311,25436,43277,38529,10620,690
Lợi nhuận sau thuế 1,1821,3399,1613,49315,174-10,64531,03174,85026,973-1,81139,68360,27128,89320,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1901,3419,1633,49515,189-10,57031,05174,86426,970-1,81339,68060,26528,88420,202
Tổng tài sản367,175372,239371,156370,776367,175391,837422,350457,948442,414395,090392,004455,050444,138449,590
Tổng nợ70,55476,68676,94285,72370,554110,277128,900193,724250,977229,092231,285326,661375,491406,593
Vốn chủ sở hữu296,621295,552294,214285,053296,621281,560293,450264,224191,437165,999160,719128,38868,64842,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |