CTCP Nhựa Việt Nam (vnp)

23.20
0.20
(0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23
23.20
24
23.20
59,100
15.3K
0.8K
17.3x
0.9x
4% # 5%
1.4
262 Bi
19 Mi
25,238
14.4 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.30 200 23.60 100
23.20 3,800 23.70 5,500
23.10 1,400 23.80 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 162.00 (-2.50) 38.5%
NTP 65.20 (0.70) 34.6%
AAA 8.73 (0.11) 8.9%
DNP 19.10 (0.00) 8.6%
INN 42.50 (0.00) 3.5%
SVI 35.00 (0.00) 2.6%
MCP 28.25 (-0.50) 1.6%
TPP 10.30 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.50 0.50 6,100 6,100
09:17 24 1 2,900 9,000
09:18 24 1 100 9,100
09:22 23.60 0.60 500 9,600
09:24 23.60 0.60 200 9,800
09:26 23.50 0.50 1,900 11,700
09:27 23.40 0.40 2,500 14,200
09:31 23.40 0.40 10,200 24,400
09:32 23.30 0.30 3,500 27,900
09:33 23.20 0.20 12,400 40,300
09:34 23.30 0.30 800 41,100
09:36 23.20 0.20 600 41,700
09:37 23.20 0.20 1,100 42,800
09:42 23.50 0.50 100 42,900
09:46 23.50 0.50 200 43,100
09:50 23.70 0.70 100 43,200
09:54 23.50 0.50 500 43,700
09:55 23.50 0.50 200 43,900
10:10 23.80 0.80 1,900 45,800
10:12 23.70 0.70 1,000 46,800
10:17 23.70 0.70 100 46,900
10:19 23.50 0.50 1,100 48,000
10:40 23.50 0.50 5,000 53,000
10:41 23.50 0.50 1,000 54,000
10:53 23.50 0.50 900 54,900
10:54 23.50 0.50 200 55,100
10:55 23.50 0.50 100 55,200
11:10 23.60 0.60 1,100 56,300
11:11 23.40 0.40 1,800 58,100
11:12 23.20 0.20 1,000 59,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 273.09 (0.21) 0% 9.51 (0.06) 1%
2018 0 (0.20) 0% 0 (0.04) 0%
2019 132 (0.12) 0% 0 (0.00) 0%
2020 101 (0.19) 0% 3.80 (0.03) 1%
2021 218.90 (0.35) 0% 14.94 (0.07) 1%
2022 415.96 (0.21) 0% 50.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,09915,11624,46824,96378,64782,302209,392348,049185,071122,280201,848213,972236,034448,362
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1821,3399,1613,49315,174-10,58431,24475,61326,5311,25436,43277,38529,10620,690
Lợi nhuận sau thuế 1,1821,3399,1613,49315,174-10,64531,03174,85026,973-1,81139,68360,27128,89320,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1901,3419,1633,49515,189-10,57031,05174,86426,970-1,81339,68060,26528,88420,202
Tổng tài sản367,175372,239371,156370,776367,175391,837422,350457,948442,414395,090392,004455,050444,138449,590
Tổng nợ70,55476,68676,94285,72370,554110,277128,900193,724250,977229,092231,285326,661375,491406,593
Vốn chủ sở hữu296,621295,552294,214285,053296,621281,560293,450264,224191,437165,999160,719128,38868,64842,997


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |