CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

32.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,474401,281382,419256,383261,7441,424,557879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015
Giá vốn hàng bán368,092384,066359,839245,381252,3031,357,378830,6501,713,4232,444,9571,183,232881,262969,625867,681616,376714,918
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,38217,21522,58011,0029,44167,17948,87790,16199,38955,73851,53558,02530,59264,45664,096
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,718-2,1176,310-3,682-5,3747,230-15,437-1,30121,328-7,44811,3639,77335,14925,73835,842
Tổng lợi nhuận trước thuế6,981-2,2026,611-3,029-5,1108,361-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,645
Lợi nhuận sau thuế 2,753-2,6664,086-3,936-5,473236-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,753-2,6664,086-3,936-5,473236-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,908
Tổng tài sản ngắn hạn481,576487,589520,456435,601423,128481,576423,128473,137617,505415,127339,123355,717497,815424,720291,331
Tiền mặt182,209144,934109,26796,544119,557182,209119,557124,513112,902100,04277,28472,84028,67533,62713,045
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,07680,662120,293129,766130,33367,076130,333166,907122,74665,67763,79456,2759,5259,5259,525
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn190,466206,120211,696219,849229,484190,466228,552229,569174,523226,413217,968218,079214,33263,92068,537
Tài sản cố định25,49826,30427,31328,34029,37225,49829,37232,55937,42940,12745,36750,50657,22261,90953,176
Đầu tư tài chính dài hạn164,092178,853183,426190,523199,152164,092198,219196,159135,631184,661170,518165,506156,818
Tổng tài sản672,042693,709732,153655,450652,612672,042651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868
Tổng nợ455,243479,662515,440442,823435,117455,243435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829
Vốn chủ sở hữu216,799214,046216,713212,627217,495216,799216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KKK0.92KK0.34K0.91K3.28K2.55K3.37K5.21K4.94K4.97K4.05K3.59K3.77K4.33K2.71K3.49K
Giá cuối kỳ27.90K33.60K66.10K78.17K71.06K37.19K25.95K22.28K24.35K31.14K24.05K12.45K7.12K4.07K5.97K5.81K39.70K39.70K39.70K
Giá / EPS (PE)1,974.22 (lần) (lần) (lần)84.78 (lần) (lần)108.23 (lần)28.43 (lần)6.80 (lần)9.55 (lần)9.25 (lần)4.62 (lần)2.52 (lần)1.43 (lần)1 (lần)1.66 (lần)1.54 (lần)9.17 (lần)14.64 (lần)11.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.64 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.69 (lần)0.48 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.67 (lần)0.81 (lần)1.16 (lần)
Giá sổ sách12.98K12.97K14.64K16.59K15.63K17.67K24.59K17.60K15.52K15.50K21.69K20.37K18.25K16.45K15.92K14.43K13.79K13.09K9.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.15 (lần)2.59 (lần)4.51 (lần)4.71 (lần)4.55 (lần)2.11 (lần)1.06 (lần)1.27 (lần)1.57 (lần)2.01 (lần)1.11 (lần)0.61 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)2.88 (lần)3.03 (lần)4.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.66%64.93%67.33%77.97%64.71%60.87%61.99%69.90%86.92%80.95%75.27%79.76%83.06%83.97%83.16%78.81%81.33%79.10%87.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.34%35.07%32.67%22.03%35.29%39.13%38.01%30.10%13.08%19.05%24.73%20.24%16.94%16.03%16.84%21.19%18.67%20.90%12.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.74%66.77%75.10%74.97%70.90%62.11%61.39%78.78%72.74%63.03%56.66%57.85%62.05%64.60%58.99%55.48%51.50%49.06%50.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu209.98%200.92%301.67%299.50%243.61%163.91%158.97%371.21%266.82%170.50%130.71%137.26%163.48%182.46%143.85%124.61%106.17%96.32%100.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.26%33.23%24.90%25.03%29.10%37.89%38.61%21.22%27.26%36.97%43.34%42.15%37.95%35.40%41.01%44.52%48.50%50.94%49.76%
6/ Thanh toán hiện hành106.34%97.93%102.59%117.04%91.67%98.70%100.99%101.84%149.90%128.44%132.86%137.88%133.86%129.99%140.97%142.06%157.94%161.23%174.87%
7/ Thanh toán nhanh106.34%97.93%102.59%117.04%91.67%98.70%100.99%101.84%149.90%128.44%132.86%137.88%133.86%129.99%140.97%142.06%157.94%161.23%174.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.23%27.67%27%21.40%22.09%22.49%20.68%5.87%11.87%5.75%51.58%72.32%52.32%49.65%53.17%49.25%83.60%73.94%68.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản211.97%134.96%256.66%321.24%193.12%167.44%179.10%126.14%139.33%216.47%256.53%234.19%205.04%201.68%215.22%168.55%208.53%190.36%183.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn295.81%207.86%381.20%412.04%298.46%275.06%288.90%180.44%160.30%267.40%340.80%293.60%246.87%240.18%258.81%213.86%256.39%240.65%209.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu657.09%406.13%1,030.93%1,283.38%663.60%441.90%463.80%594.37%511.10%585.55%591.85%555.64%540.24%569.65%524.82%378.59%429.93%373.72%369.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.02%-2.01%-0.62%0.43%-0.78%0.44%0.80%3.13%3.22%3.71%4.05%4.37%5.04%4.33%4.29%6.90%7.30%5.54%10.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%%%1.39%%0.74%1.43%3.95%4.48%8.03%10.40%10.22%10.33%8.73%9.24%11.62%15.23%10.55%18.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.11%%%5.56%%1.95%3.71%18.61%16.44%21.73%23.99%24.26%27.21%24.65%22.54%26.11%31.39%20.71%37.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-2%-1%%-1%%1%3%4%4%4%5%5%5%5%8%8%6%12%
Tăng trưởng doanh thu61.97%-51.23%-29.11%105.36%32.82%-9.23%14.40%31.94%-12.60%10.87%13.44%14.78%5.23%12.16%52.90%-7.80%21.14%43.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-101.34%57.49%-201.67%-214.64%-334.05%-50.09%-70.75%28.44%-24.25%1.49%5.34%-0.50%22.50%12.98%-4.78%-12.92%59.64%-22.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.63%-17.55%-11.12%30.55%31.45%-1.77%-37.22%57.84%56.70%46.18%1.42%-6.30%-0.58%31.06%27.32%22.89%16.08%34.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.11%23.79%-11.76%6.19%-11.55%-4.73%46.61%13.45%0.13%12.07%6.50%11.60%10.96%3.33%10.30%4.70%5.30%41.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.12%-7.26%-11.28%23.46%15.16%-2.91%-19.43%45.74%35.78%31.39%3.56%0.49%3.51%19.69%19.74%14.07%10.59%38.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |