CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

32.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,424,557879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015702,619619,350539,589512,768457,192299,017324,313267,710187,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,424,557879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015702,619619,350539,589512,768457,192299,017324,313267,710187,152
4. Giá vốn hàng bán1,357,378830,6501,713,4232,444,9571,183,232881,262969,625867,681616,376714,918648,147581,038499,478482,694427,211272,209293,819245,677162,299
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,17948,87790,16199,38955,73851,53558,02530,59264,45664,09654,47238,31240,11130,07429,98126,80830,49422,03324,853
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,89216,63316,80833,0527,2526,6357,83069,1483,7436,75110,18310,80014,54321,73711,1739,84224,1633,62612,051
7. Chi phí tài chính20,57118,80427,12126,74017,29415,11825,62623,98411,8017,0671,4311,1551,3139,4404,0104,62519,5802,82111,186
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,59314,45718,51122,91814,99014,48323,85622,9129,9383,43112151
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-33,496-31,783-39,520-44,815-23,50512-12
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,77530,36141,62939,55829,63931,70230,44540,60630,66027,93823,82418,15819,20114,90311,9939,6749,8176,4614,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,230-15,437-1,30121,328-7,44811,3639,77335,14925,73835,84239,40129,79934,13927,46825,15122,35025,26016,37721,145
12. Thu nhập khác1,5124773303223301254896581,3458228176,4948791,6632,6798434,6111,946247
13. Chi phí khác381896895063628731212748191,3995588098503,2487013,0801,400
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,131388-359-183-32-7483683841,337803-5825,93670813-5691421,531546247
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,361-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,64538,81935,73534,20928,28124,58222,49226,79116,92321,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,1242,5919,54210,1292,1316,5091,9147,4085,1767,73710,3358,6947,0326,0964,9461,8693,1102,0892,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,1242,5919,54210,1292,1316,5091,9147,4085,1767,73710,3358,6947,0326,0964,9461,8693,1102,0892,285
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)236-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,48427,04127,17722,18519,63620,62223,68114,83419,107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)236-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,48427,04127,17722,18519,63620,62223,68114,83419,107

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn481,576423,128473,137617,505415,127339,123355,717497,815424,720291,331206,168210,949218,575213,492176,653139,820126,494111,24389,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền182,209119,557124,513112,902100,04277,28472,84028,67533,62713,04580,039110,64385,43881,54366,63548,47366,95951,01534,881
1. Tiền57,83633,91858,86060,37567,97657,57751,81524,16323,62713,04523,21135,17734,51534,50415,75521,731
2. Các khoản tương đương tiền124,37385,63965,65452,52732,06619,70721,0254,51210,00056,82875,46650,92347,04050,88026,742
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,076130,333166,907122,74665,67763,79456,2759,5259,5259,5252,8968,13431,44621,300
1. Chứng khoán kinh doanh16,52516,52516,52511,27511,27511,2759,5259,5259,5252,8968,13431,44621,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,290-397-75
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn67,076115,098150,780106,22154,40252,59445,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn228,595169,498180,317380,978249,408197,603225,985458,554381,491268,09993,58271,03899,51983,44575,37878,50151,90358,04352,825
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng217,045136,666162,291358,764225,046162,127152,351174,517101,03189,38187,06667,57385,90664,04352,31469,148
2. Trả trước cho người bán12,26526,2147,7098,2419,1087,68611,9537,9156,1608,4177,5704,33114,48319,24121,7879,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn500150
6. Phải thu ngắn hạn khác10,02817,69919,47221,07620,41331,58465,397279,593277,159172,9081,0221,3538633561,27883
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,744-11,080-9,155-7,103-5,160-3,794-3,716-3,972-3,009-2,607-2,076-2,220-1,733-195-142
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6973,7401,4008794436171,0617866232,54726,37225,48417,05813,33912,8467,6322,1851,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9673,4761,36522138390909090
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ78352866623244931,03358319453
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7301865934436171,06178613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác32,00225,49523,74916,38513,05512,702
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn190,466228,552229,569174,523226,413217,968218,079214,33263,92068,53767,72353,51644,59240,76235,77737,58629,03029,38912,359
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,49829,37232,55937,42940,12745,36750,50657,22261,90953,17650,62439,41018,69722,80422,29726,18617,77719,28011,923
1. Tài sản cố định hữu hình24,38828,35231,49536,34538,97444,10649,30555,81360,25951,31048,94937,45517,54421,52920,84424,78116,21117,67310,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1101,0191,0651,0841,1531,2611,2011,4091,6501,8661,6751,9551,1531,2751,4541,4051,5651,6071,707
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn741849255147306147147691,29214,4192,7772,15315,8298,2712,578564182173120
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang741849255147306147147691,29214,419
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn164,092198,219196,159135,631184,661170,518165,506156,8189,5259,5259,7339,17710,41510,41510,2699,525
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh137,647171,142169,857112,018164,775150,780150,768150,780890890890890
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,44523,44521,62321,62319,03819,03814,0386,0389,5259,5259,5259,5259,5259,525
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-68-21-710-852-682-1,238
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,7004,7002,7001,700700700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1351125951,3161,3191,9361,9202227209424,7972,428333510487421801411316
1. Chi phí trả trước dài hạn1351125951,3161,3191,9361,920222720942927708333510487421
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,8701,720
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN672,042651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868273,891264,465263,167254,254212,429177,405155,524140,632101,837
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả455,243435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829155,176152,998163,287164,239125,31698,42380,09068,99851,168
I. Nợ ngắn hạn452,867432,073461,176527,585452,835343,599352,226488,844283,344226,829155,176152,998163,287164,239125,31698,42380,09068,99851,168
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn294,331223,798232,447225,401270,353189,612213,428308,926134,15687,356
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn126,065177,901196,242253,008171,670138,722124,120162,821119,713120,942130,856127,660123,162138,759108,41880,859
4. Người mua trả tiền trước3913542,6061,3489481,7949185802,33510,0375496822,8311,549215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,7152,9516,07512,9643,7335,1493,3558,0353,8313,9835,3004,1794,1353,6753,8882,571
6. Phải trả người lao động10,1368,08016,19716,15090014892,8334,2848,56510,53410,0538,9525,927
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,53011,8782,67412,2665278944663,1111,3615667142,3507,946993276272
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0507,4537,4875,1815,2028,2708,1635,03223,2158,8143,9858,94916,4117,2981,8767,126
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8337474186303561,4531,5721,2281,091
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,3763,04466,58166,1892,0002,40572,17272,087
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,8413,841
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,3763,0443,5063,4572,0002,405
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn435673
7. Trái phiếu chuyển đổi59,23458,89171,73671,414
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu216,799216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039118,715111,46799,87990,01587,11478,98275,43471,63450,669
I. Vốn chủ sở hữu216,799216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039118,715111,46799,87990,01587,11478,98275,43471,63450,669
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu166,995166,995119,490119,490119,490119,490119,49085,85385,85385,85354,72054,72054,72054,72054,72054,72054,72054,72024,000
2. Thặng dư vốn cổ phần57,82657,82645,54445,54445,54445,54445,5442,3792,3792,3791,0291,0291,0291,0291,0291,0291,029960
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu532532
4. Vốn khác của chủ sở hữu586586
5. Cổ phiếu quỹ-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-817-58
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-251-328
8. Quỹ đầu tư phát triển9,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4009,4008,9008,9008,0227,5636,5863,988
9. Quỹ dự phòng tài chính500500500500500500
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,00011,00010,0009,0008,0007,0006,0005,0004,0003,0002,0001,0003,988
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,605-28,842-11,20112,1041,08726,47037,95344,73027,80829,22448,38242,13432,42624,02022,52918,07315,75615,95426,669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN672,042651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868273,891264,465263,167254,254212,429177,405155,524140,632101,837
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |