CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

47.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.90
47.90
47.90
47.90
0
12.7k
0k
0 lần
3.8 lần
0% # 0%
2.1
800 tỷ
17 triệu
830
66 - 30.1
443 tỷ
213 tỷ
208.3%
32.44%
97 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 47.90 100
0 49.50 900
0.00 0 50.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.90) 0% 25 (0.03) 0%
2018 600 (1.03) 0% 10 (0.01) 0%
2019 600 (0.93) 0% 10 (0.00) 0%
2020 700 (1.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 800 (2.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,500 (1.80) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 1,500 (0.21) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV256,383261,744220,646187,376879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015702,619
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,029-5,110-5,420-3,629-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,64538,819
Lợi nhuận sau thuế -3,936-5,473-5,838-3,588-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,936-5,473-5,838-3,588-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Tổng tài sản655,450652,612625,238631,478651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868273,891
Tổng nợ442,823435,117402,270402,622435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829155,176
Vốn chủ sở hữu212,627217,495222,968218,057216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039118,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc