CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

27.10
-2.50
(-8.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.60
27.10
27.10
27.10
100
13.0K
0.0K
3,440x
2.7x
0% # 0%
1.2
574 Bi
17 Mi
130
50 - 27.9
455 Bi
217 Bi
210.0%
32.26%
182 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 200 ATC 0
26.80 200 0.00 0
26.70 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 27.10 -2.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.90) 0% 25 (0.03) 0%
2018 600 (1.03) 0% 10 (0.01) 0%
2019 600 (0.93) 0% 10 (0.00) 0%
2020 700 (1.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 800 (2.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,500 (1.80) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 1,500 (0.21) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,474401,281382,419256,3831,424,557879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015
Tổng lợi nhuận trước thuế6,981-2,2026,611-3,0298,361-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,645
Lợi nhuận sau thuế 2,753-2,6664,086-3,936236-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,753-2,6664,086-3,936236-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,908
Tổng tài sản672,042693,709732,153655,450672,042651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868
Tổng nợ455,243479,662515,440442,823455,243435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829
Vốn chủ sở hữu216,799214,046216,713212,627216,799216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |