CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

32.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.60
32.60
32.60
32.60
0
13.0K
0.0K
3,440x
2.7x
0% # 0%
1.2
574 Bi
17 Mi
130
50 - 27.9
455 Bi
217 Bi
210.0%
32.26%
182 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.50 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 201.70 (-4.30) 23.2%
GMD 61.20 (-0.90) 10.6%
PHP 33.20 (0.20) 5.6%
HAH 61.00 (-0.50) 3.7%
PVT 19.20 (0.20) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 23.00 (-0.10) 3.2%
SCS 55.50 (0.70) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.90) 0% 25 (0.03) 0%
2018 600 (1.03) 0% 10 (0.01) 0%
2019 600 (0.93) 0% 10 (0.00) 0%
2020 700 (1.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 800 (2.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,500 (1.80) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 1,500 (0.21) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV384,474401,281382,419256,3831,424,557879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015
Tổng lợi nhuận trước thuế6,981-2,2026,611-3,0298,361-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,645
Lợi nhuận sau thuế 2,753-2,6664,086-3,936236-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,753-2,6664,086-3,936236-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,908
Tổng tài sản672,042693,709732,153655,450672,042651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868
Tổng nợ455,243479,662515,440442,823455,243435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829
Vốn chủ sở hữu216,799214,046216,713212,627216,799216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |