CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

6.15
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,259,0993,464,6153,289,1383,244,349734,29516,257,2026,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560
Giá vốn hàng bán6,027,4493,340,3023,111,8213,141,109693,57315,620,6805,951,4015,259,1853,189,7052,038,2551,911,2981,959,7122,044,8731,472,004565,546
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV231,651124,313177,318103,24140,722636,522386,323265,477673,867293,210387,770280,638132,60655,84737,014
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh123,24619,0858562,776-69,072145,96330,19833,066507,176143,94572,13376,05537,77719,1103,450
Tổng lợi nhuận trước thuế120,03216,9512,8832,666-79,177142,53327,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,091
Lợi nhuận sau thuế 95,56512,8602,0341,768-64,994112,22719,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,35211,9282,0561,791-64,974102,12719,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,499
Tổng tài sản ngắn hạn7,825,9526,032,3596,648,4305,999,5766,461,1827,825,9526,461,1825,002,8402,153,3551,360,2331,634,5892,017,0431,153,806895,986287,475
Tiền mặt1,628,109787,810526,247647,9791,532,1231,628,1091,532,1231,529,299748,374246,450179,331205,995140,63684,20319,459
Đầu tư tài chính ngắn hạn26026026010,150103,438657,600405,650
Hàng tồn kho3,372,1102,795,2123,585,7222,528,2012,994,4633,372,1102,994,4631,879,801727,547346,045582,912444,288282,237364,673102,355
Tài sản dài hạn620,509604,591607,987715,816694,267620,509694,267974,653230,544190,857281,658184,880188,92070,26644,704
Tài sản cố định475,966380,92654,66856,07251,585475,96651,58552,95818,66415,310131,20236,64248,45339,00721,412
Đầu tư tài chính dài hạn37,48037,48043,480157,750157,75037,480157,750157,750157,750157,750128,750110,750120,75014,0004,000
Tổng tài sản8,446,4616,636,9507,256,4176,715,3927,155,4488,446,4617,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ6,841,2455,127,2995,759,6265,220,6345,662,3836,841,2455,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,605,2161,509,6511,496,7911,494,7581,493,0651,605,2161,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.16K0.23K0.78K9.77K2.25K2.08K2.55K1.49K0.74K0.27K
Giá cuối kỳ11.90K16.10K12.30K47.09K10.14K7.94K6.82K3.12K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)10.30 (lần)69.66 (lần)15.77 (lần)4.82 (lần)4.50 (lần)3.81 (lần)2.67 (lần)2.09 (lần)15.61 (lần)41.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.53 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.15 (lần)0.38 (lần)
Giá sổ sách18.16K17.73K18.46K21.18K13.22K13.13K13.58K12.71K11.22K5.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.91 (lần)0.67 (lần)2.22 (lần)0.77 (lần)0.60 (lần)0.50 (lần)0.25 (lần)1.02 (lần)2.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)84 (Mi)80 (Mi)43 (Mi)39 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.65%90.30%83.69%90.33%87.70%85.30%91.60%85.93%92.73%86.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.35%9.70%16.31%9.67%12.30%14.70%8.40%14.07%7.27%13.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81%79.13%75.23%61.69%66.60%81.88%85.82%81.07%76.77%66.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu426.19%379.27%303.69%161%199.38%451.91%605.13%428.15%330.53%202.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19%20.87%24.77%38.31%33.40%18.12%14.18%18.93%23.23%33.02%
6/ Thanh toán hiện hành117.60%122.45%123.83%146.44%131.68%109.20%106.86%106.32%121.29%129.35%
7/ Thanh toán nhanh66.93%65.70%77.30%96.96%98.18%70.26%83.32%80.31%71.92%83.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.47%29.04%37.85%50.89%23.86%11.98%10.91%12.96%11.40%8.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản192.47%88.57%92.42%162.07%150.39%119.98%101.76%162.35%159.32%181.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn207.73%98.09%110.43%179.42%171.49%140.66%111.09%188.93%171.82%209.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,012.77%424.50%373.11%422.99%450.24%662.19%717.56%857.43%685.94%549.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho463.23%198.75%279.77%438.42%589.01%327.89%441.09%724.52%403.65%552.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.63%0.31%1.13%10.90%3.79%2.40%2.62%1.37%0.96%0.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.21%0.27%1.05%17.67%5.70%2.87%2.67%2.22%1.53%1.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.36%1.30%4.22%46.12%17.05%15.86%18.80%11.73%6.57%5.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%13%4%3%3%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu156.51%14.72%42.99%65.63%1.46%2.61%2.79%41.60%155.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận424.78%-68.88%-85.16%376.89%60.42%-6.19%96.83%102.37%168.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.82%25.92%205.80%42.36%-34.16%-16.97%73.60%46.73%233.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.52%0.83%62.11%76.29%49.22%11.19%22.83%13.28%104.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.04%19.71%150.74%53.69%-19.06%-12.97%63.99%38.96%190.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |