CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

5.58
-0.42
(-7%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6.04
5.58
284,500
18.2K
1.2K
10.2x
0.7x
1% # 6%
1.4
1,048 Bi
88 Mi
482,324
15.8 - 9.2
6,841 Bi
1,605 Bi
426.2%
19%
1,628 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 5.91 21,200
0 5.92 6,200
0.00 0 5.94 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6 0 200 200
09:17 6.03 0.03 100 300
09:18 6.01 0.01 100 400
09:19 6.01 0.01 1,100 1,500
09:20 6.01 0.01 200 1,700
09:21 6 0 1,000 2,700
09:23 6 0 8,300 11,000
09:26 5.99 -0.01 6,000 17,000
09:28 6 0 1,000 18,000
09:29 6.01 0.01 200 18,200
09:30 6.01 0.01 400 18,600
09:41 6.01 0.01 1,200 19,800
09:45 6.01 0.01 2,100 21,900
09:52 6 0 3,000 24,900
09:57 6.01 0.01 4,100 29,000
10:10 6.01 0.01 1,800 30,800
10:11 6 0 100 30,900
10:14 6 0 2,000 32,900
10:16 6 0 500 33,400
10:18 6.01 0.01 4,000 37,400
10:19 6.01 0.01 3,000 40,400
10:26 6.01 0.01 4,000 44,400
10:28 6.01 0.01 200 44,600
10:40 6.01 0.01 100 44,700
10:47 6.01 0.01 1,000 45,700
10:50 6.01 0.01 1,100 46,800
10:53 6 0 600 47,400
11:10 6.01 0.01 1,400 48,800
11:11 6.04 0.04 5,000 53,800
11:12 6.04 0.04 1,300 55,100
11:15 6 0 200 55,300
11:20 6 0 6,200 61,500
11:24 5.99 -0.01 3,500 65,000
11:28 5.99 -0.01 100 65,100
13:10 5.95 -0.05 13,800 78,900
13:13 5.99 -0.01 100 79,000
13:20 5.99 -0.01 200 79,200
13:26 5.98 -0.02 1,200 80,400
13:27 5.96 -0.04 800 81,200
13:34 5.96 -0.04 600 81,800
13:42 5.99 -0.01 5,000 86,800
13:43 5.96 -0.04 2,000 88,800
13:45 5.99 -0.01 200 89,000
13:46 5.97 -0.03 100 89,100
13:48 5.96 -0.04 2,900 92,000
13:52 5.96 -0.04 1,100 93,100
13:53 5.95 -0.05 6,000 99,100
13:54 5.96 -0.04 1,000 100,100
13:55 5.95 -0.05 100 100,200
13:56 5.95 -0.05 14,600 114,800
13:58 5.97 -0.03 2,000 116,800
14:10 5.98 -0.02 200 117,000
14:15 5.98 -0.02 2,000 119,000
14:16 5.96 -0.04 100 119,100
14:17 5.96 -0.04 1,900 121,000
14:18 5.97 -0.03 200 121,200
14:19 5.95 -0.05 2,300 123,500
14:20 5.95 -0.05 3,100 126,600
14:21 5.93 -0.07 3,400 130,000
14:24 5.93 -0.07 1,000 131,000
14:25 5.93 -0.07 2,000 133,000
14:26 5.93 -0.07 1,200 134,200
14:27 5.92 -0.08 300 134,500
14:28 5.92 -0.08 600 135,100
14:29 5.91 -0.09 900 136,000
14:30 5.58 -0.42 5,500 141,500
14:46 5.58 -0.42 143,000 284,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,259,0993,464,6153,289,1383,244,34916,257,2026,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560
Tổng lợi nhuận trước thuế120,03216,9512,8832,666142,53327,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,091
Lợi nhuận sau thuế 95,56512,8602,0341,768112,22719,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,35211,9282,0561,791102,12719,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,499
Tổng tài sản8,446,4616,636,9507,256,4176,715,3928,446,4617,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ6,841,2455,127,2995,759,6265,220,6346,841,2455,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,605,2161,509,6511,496,7911,494,7581,605,2161,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |