CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

13.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.75
13.75
13.80
13.55
346,400
17.8k / 16.9K
0k / 0K
0 lần / 0lần
0.8 lần / 0.8lần
0% # 0%
2.1
1,158 tỷ
84 triệu / 88t
1,359,842
21.8 - 13.1
5,221 tỷ
1,495 tỷ
349.3%
22.26%
648 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 11,800 13.75 10,700
13.65 10,100 13.80 9,800
13.60 11,300 13.85 10,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 47.80 (1.45) 70.8%
DGW 60.30 (0.60) 11.8%
HHS 10.40 (0.05) 4.2%
VFG 76.40 (0.10) 3.8%
PET 26.40 (0.75) 3.2%
SGT 13.15 (-0.05) 2.3%
VPG 13.75 (0.00) 1.4%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%
SMC 13.95 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 13.75 -0.05 1,600 1,600
09:17 13.80 0 100 1,700
09:20 13.70 -0.10 100 1,800
09:21 13.75 -0.05 1,200 3,000
09:23 13.75 -0.05 500 3,500
09:26 13.75 -0.05 1,000 4,500
09:28 13.75 -0.05 100 4,600
09:31 13.70 -0.10 2,000 6,600
09:35 13.70 -0.10 4,800 11,400
09:36 13.70 -0.10 500 11,900
09:37 13.70 -0.10 700 12,600
09:40 13.65 -0.15 2,100 14,700
09:41 13.60 -0.20 32,300 47,000
09:42 13.55 -0.25 1,000 48,000
09:43 13.55 -0.25 2,800 50,800
09:44 13.55 -0.25 100 50,900
09:47 13.60 -0.20 1,900 52,800
09:48 13.60 -0.20 1,000 53,800
09:49 13.60 -0.20 500 54,300
09:50 13.60 -0.20 1,600 55,900
09:52 13.65 -0.15 500 56,400
09:57 13.65 -0.15 1,000 57,400
09:59 13.65 -0.15 100 57,500
10:10 13.65 -0.15 10,500 68,000
10:12 13.70 -0.10 4,700 72,700
10:16 13.70 -0.10 200 72,900
10:17 13.70 -0.10 2,900 75,800
10:20 13.70 -0.10 2,000 77,800
10:24 13.70 -0.10 1,500 79,300
10:26 13.70 -0.10 500 79,800
10:29 13.70 -0.10 1,000 80,800
10:37 13.70 -0.10 3,600 84,400
10:39 13.70 -0.10 3,500 87,900
10:40 13.70 -0.10 100 88,000
10:41 13.70 -0.10 200 88,200
10:42 13.70 -0.10 1,300 89,500
10:43 13.70 -0.10 100 89,600
10:44 13.70 -0.10 200 89,800
10:46 13.70 -0.10 400 90,200
10:48 13.75 -0.05 4,000 94,200
10:49 13.75 -0.05 800 95,000
10:55 13.70 -0.10 3,000 98,000
10:58 13.70 -0.10 2,500 100,500
11:10 13.70 -0.10 10,600 111,100
11:13 13.70 -0.10 3,500 114,600
11:18 13.70 -0.10 100 114,700
11:23 13.70 -0.10 500 115,200
11:28 13.70 -0.10 100 115,300
13:10 13.70 -0.10 3,600 118,900
13:11 13.65 -0.15 900 119,800
13:12 13.65 -0.15 1,000 120,800
13:16 13.65 -0.15 7,600 128,400
13:17 13.65 -0.15 10,000 138,400
13:19 13.70 -0.10 1,200 139,600
13:20 13.65 -0.15 2,000 141,600
13:21 13.70 -0.10 2,000 143,600
13:24 13.70 -0.10 3,500 147,100
13:25 13.70 -0.10 2,000 149,100
13:29 13.65 -0.15 300 149,400
13:30 13.65 -0.15 8,100 157,500
13:31 13.65 -0.15 1,300 158,800
13:32 13.65 -0.15 1,000 159,800
13:34 13.65 -0.15 600 160,400
13:35 13.70 -0.10 9,100 169,500
13:41 13.65 -0.15 100 169,600
13:43 13.65 -0.15 400 170,000
13:46 13.65 -0.15 13,000 183,000
13:47 13.65 -0.15 6,100 189,100
13:50 13.70 -0.10 1,200 190,300
13:54 13.70 -0.10 5,000 195,300
13:55 13.70 -0.10 500 195,800
13:57 13.75 -0.05 8,600 204,400
13:58 13.65 -0.15 8,300 212,700
13:59 13.65 -0.15 3,000 215,700
14:10 13.65 -0.15 32,800 248,500
14:15 13.65 -0.15 1,800 250,300
14:18 13.70 -0.10 100 250,400
14:19 13.65 -0.15 10,000 260,400
14:20 13.65 -0.15 16,100 276,500
14:21 13.65 -0.15 8,600 285,100
14:23 13.70 -0.10 5,500 290,600
14:27 13.70 -0.10 200 290,800
14:29 13.65 -0.15 8,000 298,800
14:30 13.70 -0.10 24,000 322,800
14:45 13.75 -0.05 23,600 346,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,244,349734,2952,034,9111,774,8236,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560701,931
Tổng lợi nhuận trước thuế2,666-79,17731,05429,65727,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,0915,624
Lợi nhuận sau thuế 1,768-64,99424,56723,53219,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,791-64,97424,60623,55319,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Tổng tài sản6,715,3927,155,4485,690,2414,841,9727,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ5,220,6345,662,3834,139,2243,304,5005,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,494,7581,493,0651,551,0171,537,4721,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc