CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

15.50
-0.15
(-0.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560701,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,246653812,39111,627
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,337,7255,524,6633,863,5722,331,4652,299,0682,240,3502,177,4781,527,851602,560701,931
4. Giá vốn hàng bán5,951,4015,259,1853,189,7052,038,2551,911,2981,959,7122,044,8731,472,004565,546674,969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)386,323265,477673,867293,210387,770280,638132,60655,84737,01426,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính72,66379,07425,03722,75825,85274,64716,77290341018
7. Chi phí tài chính251,167148,86650,83059,94340,51650,23330,82119,62511,152910
-Trong đó: Chi phí lãi vay114,38654,10534,92023,62235,24337,58727,63914,8967,086910
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng105,97885,740113,62689,081274,370207,86455,3292,814
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,64276,88027,27122,99826,60221,13325,45015,20122,82220,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,19833,066507,176143,94572,13376,05537,77719,1103,4505,607
12. Thu nhập khác10,50256,70423,6802,0894,4803,1326,1151,74312,191864
13. Chi phí khác13,5159,0663,28233,6836,3201,9413,9962,2448,549846
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,01347,63820,398-31,595-1,8401,1912,119-5013,64217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,0915,624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,95618,186106,27624,00815,22318,54110,0713,8711,5931,237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-152-11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,80418,176106,27624,00815,22318,54110,0713,8711,5931,237
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-80-4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,461,1825,002,8402,153,3551,360,2331,634,5892,017,0431,153,806895,986287,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,532,1231,529,299748,374246,450179,331205,995140,63684,20319,459
1. Tiền528,869312,27419,82913,96573682549,20229,90319,459
2. Các khoản tương đương tiền1,003,2541,217,025728,545232,484178,595205,17091,43354,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,150103,438657,600405,650
1. Chứng khoán kinh doanh1,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,150103,438657,600403,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,874,1631,509,858640,287756,326751,765691,970308,213413,156151,186
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng360,646908,965432,591607,650664,500479,358155,018331,28070,495
2. Trả trước cho người bán1,353,103562,65782,19512,83568,407144,71076,37359,31873,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác201,77073,361125,502135,84118,85767,90276,82222,5587,555
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,355-35,125
IV. Tổng hàng tồn kho2,994,4631,879,801727,547346,045582,912444,288282,237364,673102,355
1. Hàng tồn kho2,994,4631,879,801727,547346,045582,912444,288282,237364,673102,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác60,43283,88337,1471,26317,14317,18917,07033,95414,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,425761042984462,3641,177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52,72883,46334,73551616,69714,82615,89333,8897,960
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2793442,3094486411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,505
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn694,267974,653230,544190,857281,658184,880188,92070,26644,704
I. Các khoản phải thu dài hạn613300,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác613300,470
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định51,58552,95818,66415,310131,20236,64248,45339,00721,412
1. Tài sản cố định hữu hình15,75517,12918,66415,310131,20236,64248,45339,00721,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,83035,830
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn482,475462,11850,43113,46412,40836,39818,92516,47718,321
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang482,475462,11850,43113,46412,40836,39818,92516,47718,321
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn157,750157,750157,750157,750128,750110,750120,75014,0004,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn147,750147,750147,750147,750102,750102,750102,75014,0004,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00010,00026,0008,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8451,3583,6984,3329,2981,090791783971
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6821,3473,6984,3329,2981,090791783
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16311
3. Tài sản dài hạn khác971
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
I. Nợ ngắn hạn5,276,4554,039,9421,470,5111,032,9871,496,8881,887,5741,085,197738,738222,245
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,720,2541,224,366512,528248,045370,149649,277266,977279,518110,225
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn346,528498,50885,299271,927300,089395,51594,594341,579100,092
4. Người mua trả tiền trước823,650347,006182,07346,72547,016105,09657,8321,4921,400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,02924,409110,63139,1821,6764,0493,278459
6. Phải trả người lao động3,3072,8332,3202,1221,700333913
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,2362,0532,3333,4705,5801,0942,111
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng10,528
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn127,50823,000
11. Phải trả ngắn hạn khác2,351,2451,914,598567,581289,663745,090732,210659,493115,690
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi24,20726,1687,7474,3462,588
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn386,004456,84272,1552,0783,2963,081240
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn386,004456,84272,1552,0783,2963,081240
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695
I. Vốn chủ sở hữu1,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu842,071801,983431,197391,998264,499230,000200,000200,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần237,849237,849-226-191
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,31821,065
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối355,836389,817482,417126,29682,70582,27254,23224,4349,695
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát29,91629,996
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc