CTCP VinaPrint (vpr)

19
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,75078,77841,02939,67469,69260,776
Giá vốn hàng bán22,21537,76324,61024,60954,99549,470
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,53541,01516,41215,06414,69711,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,36239,7938,81018,3936,1334,009
Tổng lợi nhuận trước thuế12,85637,4818,39118,9167,1554,134
Lợi nhuận sau thuế 10,44529,8456,60316,1246,1133,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,44529,8456,60316,1246,1133,217
Tổng tài sản ngắn hạn9,73152,79234,049246,77425,5339,73152,79234,049246,77425,53341,75558,01040,50054,74419,110
Tiền mặt6,51716,19812,4873,3286,4836,51716,19812,4873,3286,4834,16916,79116,2941,0821,186
Đầu tư tài chính ngắn hạn4914,8267,0623755,3904914,8267,0623755,3905,3905,3909,54035,5758,575
Hàng tồn kho339694201,543339694201,5439,42612,3855,39610,0773,610
Tài sản dài hạn123,51680,254100,037101,962102,464123,51680,254100,037101,962102,464110,90950,25128,90427,81122,308
Tài sản cố định4375534,7745,5121,4264375534,7745,5121,4265,5796,2806,9518,6102,212
Đầu tư tài chính dài hạn41,70541,705
Tổng tài sản133,247133,045134,086348,736127,997133,247133,045134,086348,736127,997152,664108,26169,40382,55441,418
Tổng nợ11,39516,60542,909263,92159,30711,39516,60542,909263,92159,30790,08748,90112,36827,3238,116
Vốn chủ sở hữu121,852116,44091,17684,81568,690121,852116,44091,17684,81568,69062,57859,36157,03655,23133,303

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.08K5.93K1.44K3.52K1.47K0.77K
Giá cuối kỳ18.20K20.72K18.91K19.73K11.67K9.71K
Giá / EPS (PE)8.77 (lần)3.49 (lần)13.10 (lần)5.60 (lần)7.94 (lần)12.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.25 (lần)1.32 (lần)2.11 (lần)2.28 (lần)0.70 (lần)0.66 (lần)
Giá sổ sách24.21K23.13K19.92K18.53K16.51K15.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.90 (lần)0.95 (lần)1.06 (lần)0.71 (lần)0.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản7.30%39.68%25.39%70.76%19.95%27.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản92.70%60.32%74.61%29.24%80.05%72.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.55%12.48%32%75.68%46.33%59.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.35%14.26%47.06%311.17%86.34%143.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.45%87.52%68%24.32%53.67%40.99%
6/ Thanh toán hiện hành121.87%415.26%170.06%1,206.42%120%96.05%
7/ Thanh toán nhanh121.45%415.19%169.71%1,204.37%112.75%74.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn81.62%127.41%62.37%16.27%30.47%9.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.58%59.21%30.60%11.38%54.45%39.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn418.76%149.22%120.50%16.08%272.95%145.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.44%67.66%45%46.78%101.46%97.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho67,318.18%419,588.88%35,666.67%5,859.29%3,564.16%524.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.63%37.88%16.09%40.64%8.77%5.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.84%22.43%4.92%4.62%4.78%2.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.57%25.63%7.24%19.01%8.90%5.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)47%79%27%66%11%7%
Tăng trưởng doanh thu-48.27%92.01%3.42%-43.07%14.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-65%351.99%-59.05%163.77%90.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.38%-61.30%-83.74%345.01%-34.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.65%27.71%7.50%23.48%9.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.15%-0.78%-61.55%172.46%-16.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |