CTCP VinaPrint (vpr)

14.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,77841,02939,67469,69260,776
Giá vốn hàng bán37,76324,61024,60954,99549,470
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,01516,41215,06414,69711,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,7938,81018,3936,1334,009
Tổng lợi nhuận trước thuế37,4818,39118,9167,1554,134
Lợi nhuận sau thuế 29,8456,60316,1246,1133,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,8456,60316,1246,1133,217
Tổng tài sản ngắn hạn52,79234,049246,77425,53341,75552,79234,049246,77425,53341,75558,01040,50054,74419,11012,631
Tiền mặt16,19812,4873,3286,4834,16916,19812,4873,3286,4834,16916,79116,2941,0821,1861,864
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,8267,0623755,3905,39014,8267,0623755,3905,3905,3909,54035,5758,5753,935
Hàng tồn kho9694201,5439,4269694201,5439,42612,3855,39610,0773,6102,882
Tài sản dài hạn80,254100,037101,962102,464110,90980,254100,037101,962102,464110,90950,25128,90427,81122,30824,130
Tài sản cố định5534,7745,5121,4265,5795534,7745,5121,4265,5796,2806,9518,6102,2122,451
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản133,045134,086348,736127,997152,664133,045134,086348,736127,997152,664108,26169,40382,55441,41836,761
Tổng nợ16,60542,909263,92159,30790,08716,60542,909263,92159,30790,08748,90112,36827,3238,1166,320
Vốn chủ sở hữu116,44091,17684,81568,69062,578116,44091,17684,81568,69062,57859,36157,03655,23133,30330,441

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.93K1.44K3.52K1.47K0.77K
Giá cuối kỳ19.68K17.96K18.74K11.09K9.23K
Giá / EPS (PE)3.32 (lần)12.45 (lần)5.32 (lần)7.55 (lần)11.94 (lần)
Giá sổ sách23.13K19.92K18.53K16.51K15.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.90 (lần)1.01 (lần)0.67 (lần)0.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.68%25.39%70.76%19.95%27.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.32%74.61%29.24%80.05%72.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.48%32%75.68%46.33%59.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.26%47.06%311.17%86.34%143.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.52%68%24.32%53.67%40.99%
6/ Thanh toán hiện hành415.26%170.06%1,206.42%120%96.05%
7/ Thanh toán nhanh415.19%169.71%1,204.37%112.75%74.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn127.41%62.37%16.27%30.47%9.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.21%30.60%11.38%54.45%39.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn149.22%120.50%16.08%272.95%145.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.66%45%46.78%101.46%97.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho419,588.88%35,666.67%5,859.29%3,564.16%524.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.88%16.09%40.64%8.77%5.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)22.43%4.92%4.62%4.78%2.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.63%7.24%19.01%8.90%5.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)79%27%66%11%7%
Tăng trưởng doanh thu92.01%3.42%-43.07%14.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận351.99%-59.05%163.77%90.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-61.30%-83.74%345.01%-34.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu27.71%7.50%23.48%9.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.78%-61.55%172.46%-16.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc