CTCP VinaPrint (vpr)

19
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,75078,77841,02939,67469,69260,776
4. Giá vốn hàng bán22,21537,76324,61024,60954,99549,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,53541,01516,41215,06414,69711,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính5021,58221,73010,232180306
7. Chi phí tài chính2,001-23326,3213,4644,3851,713
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,80022,2433,4254,3831,707
9. Chi phí bán hàng6971591782087981,650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9772,8782,8333,2313,5624,240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,36239,7938,81018,3936,1334,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,85637,4818,39118,9167,1554,134
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,44529,8456,60316,1246,1133,217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,44529,8456,60316,1246,1133,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,73152,79234,049246,77425,53341,75558,01040,50054,74419,11012,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,51716,19812,4873,3286,4834,16916,79116,2941,0821,1861,864
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4914,8267,0623755,3905,3905,3909,54035,5758,5753,935
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,57421,05513,646242,11811,04117,71521,7969,2268,0075,0403,809
IV. Tổng hàng tồn kho339103341,4569,33912,2985,2609,9403,4732,745
V. Tài sản ngắn hạn khác5587048446211,1635,1431,735181140837277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn123,51680,254100,037101,962102,464110,90950,25128,90427,81122,30824,130
I. Các khoản phải thu dài hạn2,7062,6751,3381,3381,338892183163163
II. Tài sản cố định4375534,7745,5121,4265,5796,2806,9518,6102,2122,451
III. Bất động sản đầu tư72,15574,25090,31194,38498,45695,07714,65415,13715,92918,23618,750
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,7162,2348302323317,98328,6246,2801,9341,4361,539
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn41,705
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7975412,7844969141,3786935351,1552611,227
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN133,247133,045134,086348,736127,997152,664108,26169,40382,55441,41836,761
A. Nợ phải trả11,39516,60542,909263,92159,30790,08748,90112,36827,3238,1166,320
I. Nợ ngắn hạn7,98512,71320,02220,45521,27843,47129,69912,16225,3736,3574,857
II. Nợ dài hạn3,4113,89222,887243,46638,02846,61519,2012061,9501,7591,463
B. Nguồn vốn chủ sở hữu121,852116,44091,17684,81568,69062,57859,36157,03655,23133,30330,441
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN133,247133,045134,086348,736127,997152,664108,26169,40382,55441,41836,761
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |