CTCP VinaPrint (vpr)

14.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,77841,02939,67469,69260,776
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7
3. Doanh thu thuần (1)-(2)78,77841,02239,67469,69260,776
4. Giá vốn hàng bán37,76324,61024,60954,99549,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,01516,41215,06414,69711,306
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,58221,73010,232180306
7. Chi phí tài chính-23326,3213,4644,3851,713
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,80022,2433,4254,3831,707
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1591782087981,650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8782,8333,2313,5624,240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,7938,81018,3936,1334,009
12. Thu nhập khác1841176221,081365
13. Chi phí khác2,4965369959240
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,312-4195231,022125
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,4818,39118,9167,1554,134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,5984,1132,7921,042788
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,038-2,326128
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,6361,7872,7921,042917
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,8456,60316,1246,1133,217
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,8456,60316,1246,1133,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,79234,049246,77425,53341,75558,01040,50054,74419,11012,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,19812,4873,3286,4834,16916,79116,2941,0821,1861,864
1. Tiền4,1981,4873,3282,6783,8395911,2941,0821,186814
2. Các khoản tương đương tiền12,00011,0003,80533016,20015,0001,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,8267,0623755,3905,3905,3909,54035,5758,5753,935
1. Chứng khoán kinh doanh15,95710,2563755,3905,3905,3905,3905,375375385
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,131-3,194
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,15030,2008,2003,550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,05513,646242,11811,04117,71521,7969,2268,0075,0403,809
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,6876,6666,5959,06415,7689,2477,0006,2214,3943,170
2. Trả trước cho người bán2,5122,2379162,1271,7409,485284287187329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0001,000
6. Phải thu ngắn hạn khác9,9104,798234,6731,1191,5243,0171,6182,0411,001859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-54-54-66-1,269-1,317-953-676-542-542-548
IV. Tổng hàng tồn kho9103341,4569,33912,2985,2609,9403,4732,745
1. Hàng tồn kho9694201,5439,42612,3855,39610,0773,6102,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-59-87-87-87-87-137-137-137-137
V. Tài sản ngắn hạn khác7048446211,1635,1431,735181140837277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn626766543184650287139140208124
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7878789794,4931,44842536
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước92153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn80,254100,037101,962102,464110,90950,25128,90427,81122,30824,130
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6751,3381,3381,338892183163163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,6751,3381,3381,338892183163163
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5534,7745,5121,4265,5796,2806,9518,6102,2122,451
1. Tài sản cố định hữu hình5534,7745,5121,4265,5796,2806,9518,6102,2122,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư74,25090,31194,38498,45695,07714,65415,13715,92918,23618,750
- Nguyên giá89,468108,216108,216108,216101,15019,15019,15019,86522,32722,135
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,218-17,904-13,832-9,760-6,073-4,496-4,013-3,936-4,091-3,385
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2348302323317,98328,6246,2801,9341,4361,539
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2348302323317,98328,6246,2801,9341,4361,539
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5412,7844969141,3786935351,1552611,227
1. Chi phí trả trước dài hạn2464504889061,3695573981,017215447
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2952,33488813713713846780
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN133,045134,086348,736127,997152,664108,26169,40382,55441,41836,761
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,60542,909263,92159,30790,08748,90112,36827,3238,1166,320
I. Nợ ngắn hạn12,71320,02220,45521,27843,47129,69912,16225,3736,3574,857
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,4006,5009,00015,82113,7532,0681,532
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3651,3072,5065,12415,0589,8544,04010,0732,9902,585
4. Người mua trả tiền trước67671,1552994216304
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8473,7701,8746601,0057631,2519,8371,584751
6. Phải trả người lao động3714115378201,2331,5961,1371,124893566
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,477255591691764683690230111
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4022,5662,5732,5395,527
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3362,5245,1162,3602,8272,1882,2002,074606577
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn-72
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9091,0127857537537537733834
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,89222,887243,46638,02846,61519,2012061,9501,7591,463
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,8925,2872,3455,5286,1156442061,9501,7591,463
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,600241,12132,50040,50018,557
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu116,44091,17684,81568,69062,57859,36157,03655,23133,30330,441
I. Vốn chủ sở hữu116,44091,17684,81568,69062,57859,36157,03655,23133,30330,441
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,33545,76045,76045,76041,60041,60032,00032,00032,00032,000
2. Thặng dư vốn cổ phần316316316316316316316316316316
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,78945,10038,73922,61520,66217,44524,72022,915987-1,875
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN133,045134,086348,736127,997152,664108,26169,40382,55441,41836,761
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc