CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

11.80
0.75
(6.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV216,926172,785133,60783,800216,185607,118563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260
Giá vốn hàng bán135,561106,47287,11955,678134,543384,884365,264405,292390,412357,334445,400513,460538,699510,581565,210
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV81,36458,89734,71626,64566,008187,912164,887159,495160,808150,548163,666183,916218,768239,037237,694
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,22310,1709551,71611,57732,22018,13023,07619,63121,97819,14737,09551,37056,62352,066
Tổng lợi nhuận trước thuế19,16310,1891,4171,72011,62232,64618,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,856
Lợi nhuận sau thuế 14,2758,1269961,36710,15124,91914,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,0807,6457901,28310,01723,95213,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,113
Tổng tài sản ngắn hạn470,705421,230404,461400,288433,510461,760433,510409,028361,175379,395410,846417,598477,243451,561466,620
Tiền mặt73,28062,43348,20057,40466,17673,28066,17667,915110,417105,99856,88353,21689,96286,63049,424
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,0008,00011,30011,3003,0008,0003,00020,00030,00035,00050,00010,000
Hàng tồn kho109,787118,956135,802129,426106,841109,787106,841111,887127,973131,976139,045149,696182,403150,769183,958
Tài sản dài hạn94,24294,57195,88397,224100,00094,09298,648104,342111,664127,711133,185147,633133,934110,58190,765
Tài sản cố định17,67618,63119,24619,51720,59917,67620,59924,16328,79233,83840,84449,66156,96944,69138,687
Đầu tư tài chính dài hạn4,2764,5714,5715,3586,1784,2765,3587,0218,14117,11916,60220,49527,74742,84640,684
Tổng tài sản564,947515,801500,345497,512533,510555,852532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385
Tổng nợ220,437185,566178,235162,327197,874211,488198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559
Vốn chủ sở hữu344,510330,235322,109335,185335,636344,364333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.98K0.56K0.71K0.55K0.53K0.55K1.12K1.65K3.17K2.64K2.64K3.41K3.64K2.24K2.05K2.36K2K
Giá cuối kỳ8.80K9.83K7.59K13.47K11.60K8.49K9.96K13.69K11.98K7.59K15K15K15K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)8.99 (lần)17.70 (lần)10.77 (lần)24.50 (lần)21.74 (lần)15.44 (lần)8.91 (lần)8.31 (lần)3.78 (lần)2.88 (lần)5.69 (lần)4.39 (lần)4.12 (lần)6.68 (lần)7.31 (lần)6.35 (lần)7.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.17 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.58 (lần)0.61 (lần)0.69 (lần)
Giá sổ sách14.08K13.65K13.67K13.60K13.84K13.79K13.92K14.06K14.22K19.11K18.65K18.31K17.21K14.84K14.24K14.56K12.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.72 (lần)0.56 (lần)0.99 (lần)0.84 (lần)0.62 (lần)0.72 (lần)0.97 (lần)0.84 (lần)0.40 (lần)0.80 (lần)0.82 (lần)0.87 (lần)1.01 (lần)1.05 (lần)1.03 (lần)1.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.07%81.46%79.68%76.38%74.82%75.52%73.88%78.09%80.33%83.72%83.69%88.13%82.75%84.25%82.28%85.08%82.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.93%18.54%20.32%23.62%25.18%24.48%26.12%21.91%19.67%16.28%16.31%11.86%17.25%15.75%17.72%14.92%17.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.05%37.27%34.85%29.63%33.26%37.99%39.77%43.72%38.14%40.11%35.25%33.84%45.53%43.19%39.91%36.74%32.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.41%59.42%53.48%42.11%49.84%61.25%66.03%77.68%61.65%66.97%54.43%51.15%83.60%76.04%66.42%58.07%47.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.95%62.73%65.15%70.37%66.74%62.01%60.23%56.28%61.86%59.89%64.75%66.16%54.47%56.81%60.09%63.26%67.84%
6/ Thanh toán hiện hành222.86%222.30%234.26%264.07%226.97%200.38%186.48%178.62%210.66%209.22%238.85%263.03%221.60%250.10%279.45%327.78%258.29%
7/ Thanh toán nhanh169.87%167.51%170.18%170.50%148.02%132.56%119.63%110.35%140.32%126.74%143.32%158.70%140.48%140.39%161.23%178.18%135.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.37%33.93%38.90%80.73%63.41%27.74%23.76%33.67%40.41%22.16%46.48%46.22%37.93%20.18%15.33%34.90%18.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.22%105.85%116%123.56%104.37%118.29%130.46%131.16%133.43%144.11%157.58%160.20%128.66%131.22%108.83%106.85%116.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.48%129.93%145.59%161.77%139.50%156.63%176.58%167.96%166.10%172.14%188.30%181.76%155.48%155.75%132.27%125.58%140.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.30%168.74%178.04%175.59%156.38%190.74%216.61%233.04%215.68%240.62%243.35%242.14%236.21%231.01%181.11%168.89%171.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho350.57%341.88%362.23%305.07%270.76%320.33%343%295.33%338.65%307.25%334.48%320.46%311.38%264.69%239.40%202.72%227.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.95%2.41%2.90%2.30%2.47%2.09%3.71%5.02%10.34%5.74%5.81%7.70%8.95%6.55%7.95%9.60%9.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.31%2.55%3.36%2.84%2.57%2.47%4.84%6.59%13.80%8.27%9.15%12.34%11.52%8.59%8.65%10.26%10.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.96%4.07%5.16%4.04%3.86%3.99%8.03%11.71%22.31%13.81%14.13%18.65%21.15%15.13%14.40%16.22%15.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%4%3%4%3%5%7%15%8%8%11%12%9%10%13%12%
Tăng trưởng doanh thu7.78%-5.41%1.93%10.39%-17.76%-12.73%-8.01%6.87%-6.62%1.30%2.36%9.05%18.62%32.87%4.90%13.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận76.33%-21.23%28.26%3.03%-3%-50.78%-32.13%-48.09%68.26%0.15%-22.82%-6.21%62.17%9.44%-13.16%18.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.63%10.87%27.69%-16.94%-18.38%-8.07%-15.87%24.64%-4.10%26.05%8.38%-34.91%27.53%19.26%11.89%40.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.16%-0.20%0.52%-1.68%0.31%-0.90%-1.03%-1.09%4.17%2.45%1.85%6.38%16%4.17%-2.18%14.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.45%3.66%8.57%-6.76%-6.79%-3.75%-7.52%8.72%0.85%10.77%4.06%-12.42%20.98%10.20%2.99%23.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |