CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

9.20
-0.23
(-2.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260792,972774,664710,383598,896450,725429,681379,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu33,12230,72833,04121,36734,45340,02144,1264323551,0491,1561,1819474,1381,9952,635
3. Doanh thu thuần (1)-(2)530,152564,788551,220507,882609,066697,376757,467749,618802,905791,923773,508709,202597,949446,587427,686376,517
4. Giá vốn hàng bán365,264405,292390,412357,334445,400513,460538,699510,581565,210563,356541,738520,775446,480345,123316,552292,337
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)164,887159,495160,808150,548163,666183,916218,768239,037237,694228,568231,769188,427151,469101,464111,13484,180
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3784,4803,7933,3075,9317,71213,1729,14214,0384,6926,71631,45412,34014,3228,7918,042
7. Chi phí tài chính12,99211,07011,91010,4199,0007,59813,5268,6487,7976,3504,2736,1168,4866,3435,2296,942
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9431,4281,5853,1813,2013,2112,4472,5502,1251,6621,4901,8082,3772,1841,3572,337
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,663-1,120-8,979592-3,847-7,121-4,2865,661-5127,7105,9736,259-384-374
9. Chi phí bán hàng80,92974,00368,42270,05884,33586,79791,755123,055134,349120,078109,23996,76573,76545,58837,90726,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,55154,70655,66051,99253,26853,01771,00365,51257,00956,37664,00144,85537,91324,00226,40022,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,13023,07619,63121,97819,14737,09551,37056,62352,06658,16566,94578,40343,64539,85350,00435,454
12. Thu nhập khác3792,5978741861,4301,01326939,9535,4352,03548,8721,9157252,5048381,528
13. Chi phí khác2031,3522284,6161966734481,14464458742,2712,01440231204
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1761,244646-4,4301,234339-17938,8094,7901,4486,601-997252,1028081,324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,85659,61373,54678,30444,36941,95450,81236,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,5524,6513,8845,2324,6777,14212,53717,36210,68113,18212,62413,9105,1516,1198,5811,203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5281,6681,748-1,4041,3231,566-2,059
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0246,3195,6323,8276,0008,70910,47917,36210,68113,18212,62413,9105,1516,1198,5811,203
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,17546,43160,92264,39339,21935,83542,23135,575
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6987561,1996719271,393438480623891,268792965649
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,11346,04259,65463,60239,21935,83541,26634,926

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn433,510409,028361,175379,395410,846417,598477,243451,561466,620421,123426,190456,884384,532340,765342,145269,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền66,17667,915110,417105,99856,88353,21689,96286,63049,42481,95774,89378,20131,02518,69336,43218,992
1. Tiền46,17634,91561,41738,99831,88345,96378,41159,63033,32465,85746,09355,90131,02518,69335,43218,992
2. Các khoản tương đương tiền20,00033,00049,00067,00025,0007,25311,55127,00016,10016,10028,80022,3001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,00020,00030,00035,00050,00010,00010,0003,500
1. Chứng khoán kinh doanh10,0003,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,00020,00030,00035,00050,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn246,001218,79891,089130,303175,688169,036148,990204,671228,177157,112175,810206,860176,949170,595144,235119,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng297,490270,545144,683180,330209,074196,637176,801228,862241,919180,652190,084202,928168,019160,874139,246115,839
2. Trả trước cho người bán2,0349888831,6691,7496,8072,1493,8646,5982,4356,5507,5518,2092,0271,4691,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,48710,1218,6218,0997,5008,2139,6077,4999,0583,4934,0337,6628,5438,3894,1062,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-63,010-62,856-63,098-59,796-42,634-42,621-39,567-35,554-29,398-29,469-24,858-11,281-7,822-695-586-24
IV. Tổng hàng tồn kho106,841109,140124,802128,398134,289143,366176,186144,590178,658158,929161,329160,710168,130143,608155,578125,150
1. Hàng tồn kho106,841111,887127,973131,976139,045149,696182,403150,769183,958168,427169,048167,246168,679144,162156,155128,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,747-3,171-3,578-4,757-6,330-6,217-6,179-5,300-9,499-7,719-6,536-549-554-578-3,186
V. Tài sản ngắn hạn khác11,49313,17414,86814,69513,98616,97912,1055,67010,36213,12614,15911,1138,4284,3685,9016,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn44660537360448143052547213613623031131302895
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,01812,56214,04813,03312,76714,66011,5004,9829,8439,3489,0566,6703,9723,0662,3875,371
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3084471,0587391,88880215384203520926202020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,6224,8374,3933,5171,1533,466740
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn98,648104,342111,664127,711133,185147,633133,934110,58190,76582,08657,37595,27071,85973,40259,99656,448
I. Các khoản phải thu dài hạn2102011342882141632,1972,3631,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc266
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2102011342882141632,1972,363866
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,59924,16328,79233,83840,84449,66156,96944,69138,68733,78728,09127,60424,03324,62127,40927,386
1. Tài sản cố định hữu hình15,03118,49522,96927,65934,30942,76649,71638,41238,23133,28427,54227,16323,58824,15826,92426,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,5685,6685,8246,1796,5356,8947,2536,279457503549441445463486490
III. Bất động sản đầu tư41,392
- Nguyên giá41,392
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,8133,2022,8923,08573,96973,50941,46217,3537,3887,2196,0151,5041,1181,6692,0611,782
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,8133,2022,8923,08573,96973,50941,46217,3537,388
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,3587,0218,14117,11916,60220,49527,74742,84640,68436,98818,69820,32644,06144,06127,15624,966
1. Đầu tư vào công ty con21,11921,119
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,3587,0218,14117,11916,60220,49527,74741,42639,26535,56817,27918,90621,52221,52225,73623,546
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,4201,4201,4201,4201,4201,4201,4201,4201,420
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác68,66769,75571,70473,3801,5563,8055,5603,3282,8743,9654,3154,0622,6483,0512,6041,421
1. Chi phí trả trước dài hạn66,77268,38769,62971,3561,2132,4833,5013,3282,8743,4164,2692,0156159965461,363
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,8961,3682,0752,0243431,3222,059
3. Tài sản dài hạn khác549462,0462,0342,0552,05858
VII. Lợi thế thương mại128255383765893
TỔNG CỘNG TÀI SẢN532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385503,209483,566552,154456,392414,166402,141326,404
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559177,357163,644251,417197,137165,297147,727104,958
I. Nợ ngắn hạn195,013174,604136,774167,155205,038223,942267,182214,357223,032176,316162,034206,176153,749121,942104,384104,517
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,55238,32826,55538,26657,23073,08059,00053,14342,64931,36220,54923,25021,10822,93316,83234,514
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn92,32575,95554,13979,22895,67687,561130,87494,849132,46982,55677,707123,29586,40765,65960,77752,535
4. Người mua trả tiền trước1,9001,3904,6143,8212,4192,8607,5633797545914576471161,886238851
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,3453,7614754797365435,3273,6921,2303,3835,0555,3426881,0666,0461,086
6. Phải trả người lao động32,06632,67032,21625,28133,81833,12435,99620,66610,13418,87318,79211,22813,6907,1966,4025,404
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,7967,2237,4838,8902,9588,70311,66126,13421,27524,78425,21629,98524,42712,98411,7354,294
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,23014,72510,57810,63910,09314,44511,84312,16810,07810,73711,56811,8076,8639,8092,3025,432
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7995537145502,1083,6274,9183,3274,4424,0292,68962244840853401
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3264,2873,3261,5221,61785727275271,0421,61045,24143,38843,35543,343441
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác55542,87342,87342,87342,873
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27272727272727275271,0271,6102,368367334352341
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,2944,2553,2941,4951,590830
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm148148
10. Dự phòng phải trả dài hạn118100
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826325,852319,922300,737259,255248,869254,414221,446
I. Vốn chủ sở hữu333,689334,348332,609338,299337,246340,301343,838347,627333,696324,725318,795299,529258,288247,913253,462220,335
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608244,608174,720174,720174,720174,720174,720174,720174,720174,720
2. Thặng dư vốn cổ phần17
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-188-188
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái247-28547
8. Quỹ đầu tư phát triển63,20862,42461,75961,15861,15854,92541,60320,41677,30163,32051,92840,67835,59130,48121,56220,584
9. Quỹ dự phòng tài chính9,4617,0226,6686,1944,6845,4662,449
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3892,3898,9596,7014,3001,695
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,46917,19515,67522,50421,88330,99347,82072,75465,67463,15472,62968,08841,53638,05543,05815,455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,0157,7338,1797,6407,2087,3867,4187,4607,0427,3698,1967,6808,2807,315
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1301301301301301301301301301,1271,1271,2089679579521,111
1. Nguồn kinh phí13013013013013013013013013030530538614513513095
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định8228228228228228221,017
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385503,209483,566552,154456,392414,166402,141326,404
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc