CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

9.65
0.03
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.62
9.91
9.91
9.63
40,100
14.1K
1.0K
9.2x
0.6x
4% # 7%
0.9
220 Bi
24 Mi
2,147
9.9 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.64 2,300 9.65 2,400
9.63 3,200 9.85 3,300
9.62 1,300 9.86 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 41.0%
DHG 102.00 (-1.00) 15.6%
DHT 72.80 (-0.20) 7.9%
IMP 48.60 (-0.40) 7.7%
DVN 20.80 (0.20) 6.4%
CSV 28.45 (-1.05) 4.5%
TRA 67.60 (-0.40) 3.6%
VFG 51.40 (-0.60) 3.4%
DMC 58.00 (-0.50) 2.4%
DCL 40.05 (-0.10) 2.1%
OPC 22.60 (0.10) 1.7%
DP3 51.00 (-0.30) 1.3%
PMC 177.00 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 9.91 0.29 100 100
09:59 9.90 0.28 100 200
10:12 9.84 0.22 600 800
10:13 9.63 0.01 2,100 2,900
10:26 9.83 0.21 2,200 5,100
10:27 9.83 0.21 200 5,300
10:30 9.83 0.21 800 6,100
10:33 9.85 0.23 1,400 7,500
10:34 9.86 0.24 3,400 10,900
10:35 9.86 0.24 500 11,400
10:42 9.86 0.24 100 11,500
10:45 9.87 0.25 500 12,000
10:48 9.85 0.23 200 12,200
10:56 9.86 0.24 1,000 13,200
10:57 9.86 0.24 1,100 14,300
10:58 9.86 0.24 900 15,200
10:59 9.86 0.24 600 15,800
11:10 9.86 0.24 2,000 17,800
13:10 9.83 0.21 7,600 25,400
13:12 9.83 0.21 900 26,300
13:18 9.80 0.18 200 26,500
13:21 9.80 0.18 1,500 28,000
13:26 9.83 0.21 1,800 29,800
13:27 9.87 0.25 200 30,000
13:32 9.87 0.25 100 30,100
13:33 9.88 0.26 100 30,200
13:36 9.87 0.25 100 30,300
13:38 9.87 0.25 1,600 31,900
13:39 9.87 0.25 1,000 32,900
13:47 9.85 0.23 300 33,200
14:10 9.84 0.22 100 33,300
14:13 9.84 0.22 600 33,900
14:21 9.84 0.22 400 34,300
14:26 9.84 0.22 100 34,400
14:27 9.65 0.03 1,000 35,400
14:46 9.65 0.03 4,700 40,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 918 (0.80) 0% 52 (0.04) 0%
2018 760 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2019 700 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 550 (0.53) 0% 0 (0.01) 0%
2021 525 (0.58) 0% 0.00 (0.01) 365%
2023 625.60 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV216,926172,785133,60783,800607,118563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260
Tổng lợi nhuận trước thuế19,16310,1891,4171,72032,64618,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,856
Lợi nhuận sau thuế 14,2758,1269961,36724,91914,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,0807,6457901,28323,95213,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,113
Tổng tài sản564,947515,801500,345497,512555,852532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385
Tổng nợ220,437185,566178,235162,327211,488198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559
Vốn chủ sở hữu344,510330,235322,109335,185344,364333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |