CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

11.80
0.75
(6.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.05
11.80
11.80
11.20
158,500
14.1K
1.0K
9.2x
0.6x
4% # 7%
0.9
220 Bi
24 Mi
2,147
9.9 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 28,300 ATC 0
11.70 500 0.00 0
11.50 900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.30 (-0.70) 41.0%
DHG 103.50 (-0.20) 15.6%
DHT 75.90 (0.40) 7.9%
IMP 50.00 (-0.10) 7.7%
DVN 20.30 (-0.10) 6.4%
CSV 30.70 (-0.20) 4.5%
TRA 69.00 (1.10) 3.6%
VFG 52.20 (-1.20) 3.4%
DMC 59.50 (0.00) 2.4%
DCL 39.60 (-1.90) 2.1%
OPC 22.10 (-0.30) 1.7%
DP3 51.60 (0.20) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.80 1.45 50,700 50,700
09:16 11.80 1.45 4,500 55,200
09:17 11.80 1.45 2,400 57,600
09:18 11.50 1.15 5,000 62,600
09:19 11.60 1.25 3,800 66,400
09:20 11.55 1.20 3,500 69,900
09:21 11.55 1.20 400 70,300
09:22 11.55 1.20 6,200 76,500
09:23 11.55 1.20 1,000 77,500
09:24 11.55 1.20 2,500 80,000
09:26 11.55 1.20 2,300 82,300
09:27 11.50 1.15 300 82,600
09:28 11.55 1.20 1,000 83,600
09:29 11.50 1.15 3,600 87,200
09:30 11.45 1.10 200 87,400
09:31 11.45 1.10 100 87,500
09:32 11.20 0.85 7,300 94,800
09:33 11.40 1.05 100 94,900
09:34 11.40 1.05 1,100 96,000
09:35 11.40 1.05 1,300 97,300
09:37 11.40 1.05 1,400 98,700
09:38 11.40 1.05 3,600 102,300
09:40 11.40 1.05 600 102,900
09:41 11.40 1.05 1,100 104,000
09:42 11.45 1.10 100 104,100
09:43 11.50 1.15 2,900 107,000
09:45 11.55 1.20 2,800 109,800
09:46 11.60 1.25 1,100 110,900
09:47 11.65 1.30 400 111,300
09:48 11.65 1.30 300 111,600
09:50 11.40 1.05 1,000 112,600
09:51 11.25 0.90 1,000 113,600
10:10 11.70 1.35 3,900 117,500
10:12 11.70 1.35 1,200 118,700
10:27 11.70 1.35 800 119,500
10:28 11.80 1.45 8,000 127,500
10:29 11.80 1.45 200 127,700
10:30 11.80 1.45 600 128,300
10:31 11.80 1.45 17,300 145,600
10:32 11.80 1.45 100 145,700
10:34 11.80 1.45 1,000 146,700
10:38 11.80 1.45 700 147,400
10:39 11.80 1.45 2,000 149,400
10:40 11.80 1.45 300 149,700
10:46 11.80 1.45 1,600 151,300
10:48 11.80 1.45 500 151,800
11:10 11.80 1.45 5,000 156,800
11:11 11.80 1.45 200 157,000
11:18 11.80 1.45 200 157,200
11:27 11.80 1.45 1,000 158,200
11:28 11.80 1.45 300 158,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 918 (0.80) 0% 52 (0.04) 0%
2018 760 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2019 700 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 550 (0.53) 0% 0 (0.01) 0%
2021 525 (0.58) 0% 0.00 (0.01) 365%
2023 625.60 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV216,926172,785133,60783,800607,118563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260
Tổng lợi nhuận trước thuế19,16310,1891,4171,72032,64618,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,856
Lợi nhuận sau thuế 14,2758,1269961,36724,91914,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,0807,6457901,28323,95213,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,113
Tổng tài sản564,947515,801500,345497,512555,852532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385
Tổng nợ220,437185,566178,235162,327211,488198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559
Vốn chủ sở hữu344,510330,235322,109335,185344,364333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |