CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

9.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.35
9.35
9.35
9.35
0
13.7k
0.7k
13.8 lần
3%
5%
0.6
229 tỷ
24 triệu
5,921
10.4 - 7.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.50 (0.00) 49.0%
DHG 112.60 (0.00) 15.6%
IMP 66.60 (0.00) 4.9%
DVN 18.30 (0.00) 4.5%
TRA 81.50 (0.00) 3.6%
VFG 67.20 (0.00) 3.0%
CSV 62.90 (0.00) 2.8%
DHT 29.20 (0.20) 2.4%
DMC 65.00 (0.00) 2.4%
DCL 28.10 (0.00) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 60.00 (0.00) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.30 (0.00) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.27 (0.00) 0.4%
LDP 23.10 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.35 200 9.50 100
8.80 300 9.55 10,000
8.78 2,600 9.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 918 (0.80) 0% 52 (0.04) 0%
2018 760 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2019 700 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2020 550 (0.53) 0% 0 (0.01) 0%
2021 525 (0.58) 0% 0.00 (0.01) 365%
2023 625.60 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,800216,185136,383139,328563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260792,972
Tổng lợi nhuận trước thuế1,72011,6224,6042,75418,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,85659,613
Lợi nhuận sau thuế 1,36710,1513,6992,13314,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,17546,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,28310,0173,3331,95713,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,11346,042
Tổng tài sản497,512533,510497,005479,501532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385503,209
Tổng nợ162,327197,874171,314157,509198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559177,357
Vốn chủ sở hữu335,185335,636325,691321,992333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826325,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc